Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại Commercium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/CMM

Lịch sử thay đổi trong AFN/CMM tỷ giá

AFN/CMM tỷ giá

11 23, 2020
1 AFN = 6.558303 CMM
▲ 3.11 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong Commercium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AFN/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.59% (10.0257 CMM — 6.558303 CMM)

Thay đổi trong AFN/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -26.04% (8.867172 CMM — 6.558303 CMM)

Thay đổi trong AFN/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -31.92% (9.632528 CMM — 6.558303 CMM)

Thay đổi trong AFN/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -31.92% (9.632528 CMM — 6.558303 CMM)

Afghani/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái

Afghani/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 6.51749 CMM ▼ -0.62 %
19/05 6.539903 CMM ▲ 0.34 %
20/05 6.441955 CMM ▼ -1.5 %
21/05 6.404258 CMM ▼ -0.59 %
22/05 6.647899 CMM ▲ 3.8 %
23/05 8.164556 CMM ▲ 22.81 %
24/05 8.058517 CMM ▼ -1.3 %
25/05 6.270691 CMM ▼ -22.19 %
26/05 6.307952 CMM ▲ 0.59 %
27/05 6.265849 CMM ▼ -0.67 %
28/05 5.783282 CMM ▼ -7.7 %
29/05 5.470267 CMM ▼ -5.41 %
30/05 5.472754 CMM ▲ 0.05 %
31/05 5.785198 CMM ▲ 5.71 %
01/06 5.372294 CMM ▼ -7.14 %
02/06 5.190256 CMM ▼ -3.39 %
03/06 5.363213 CMM ▲ 3.33 %
04/06 5.577465 CMM ▲ 3.99 %
05/06 5.141232 CMM ▼ -7.82 %
06/06 5.07352 CMM ▼ -1.32 %
07/06 5.184503 CMM ▲ 2.19 %
08/06 5.175826 CMM ▼ -0.17 %
09/06 5.209404 CMM ▲ 0.65 %
10/06 5.143439 CMM ▼ -1.27 %
11/06 4.043784 CMM ▼ -21.38 %
12/06 4.484966 CMM ▲ 10.91 %
13/06 4.577995 CMM ▲ 2.07 %
14/06 3.91456 CMM ▼ -14.49 %
15/06 3.773464 CMM ▼ -3.6 %
16/06 3.826374 CMM ▲ 1.4 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Afghani/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 11.2955 CMM ▲ 72.23 %
27/05 — 02/06 9.571077 CMM ▼ -15.27 %
03/06 — 09/06 9.39883 CMM ▼ -1.8 %
10/06 — 16/06 8.917737 CMM ▼ -5.12 %
17/06 — 23/06 9.579534 CMM ▲ 7.42 %
24/06 — 30/06 8.810499 CMM ▼ -8.03 %
01/07 — 07/07 8.749203 CMM ▼ -0.7 %
08/07 — 14/07 7.874902 CMM ▼ -9.99 %
15/07 — 21/07 7.404543 CMM ▼ -5.97 %
22/07 — 28/07 5.885033 CMM ▼ -20.52 %
29/07 — 04/08 5.917421 CMM ▲ 0.55 %
05/08 — 11/08 5.016366 CMM ▼ -15.23 %

Afghani/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.106731 CMM ▼ -22.13 %
07/2024 6.115571 CMM ▲ 19.76 %
08/2024 6.770905 CMM ▲ 10.72 %
09/2024 6.420096 CMM ▼ -5.18 %
10/2024 8.709152 CMM ▲ 35.65 %
11/2024 7.441813 CMM ▼ -14.55 %
12/2024 6.021053 CMM ▼ -19.09 %
01/2025 3.624249 CMM ▼ -39.81 %

Afghani/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.554063 CMM
Tối đa 9.908046 CMM
Bình quân gia quyền 8.567352 CMM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6.554063 CMM
Tối đa 14.4939 CMM
Bình quân gia quyền 10.4661 CMM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 6.554063 CMM
Tối đa 1,002 CMM
Bình quân gia quyền 11.5737 CMM

Chia sẻ một liên kết đến AFN/CMM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu