Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/ELLA
Lịch sử thay đổi trong AFN/ELLA tỷ giá
AFN/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 AFN = 1.803533 ELLA
▲ 3.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AFN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -23.69% (2.363333 ELLA — 1.803533 ELLA)
Thay đổi trong AFN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -55.99% (4.09766 ELLA — 1.803533 ELLA)
Thay đổi trong AFN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.63% (15.8612 ELLA — 1.803533 ELLA)
Thay đổi trong AFN/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.63% (15.8612 ELLA — 1.803533 ELLA)
Afghani/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
Afghani/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.926057 ELLA | ▲ 6.79 % |
19/05 | 1.921281 ELLA | ▼ -0.25 % |
20/05 | 1.894832 ELLA | ▼ -1.38 % |
21/05 | 1.890824 ELLA | ▼ -0.21 % |
22/05 | 1.953425 ELLA | ▲ 3.31 % |
23/05 | 1.940845 ELLA | ▼ -0.64 % |
24/05 | 1.86778 ELLA | ▼ -3.76 % |
25/05 | 1.837433 ELLA | ▼ -1.62 % |
26/05 | 1.84602 ELLA | ▲ 0.47 % |
27/05 | 1.825447 ELLA | ▼ -1.11 % |
28/05 | 1.807903 ELLA | ▼ -0.96 % |
29/05 | 1.663373 ELLA | ▼ -7.99 % |
30/05 | 1.589433 ELLA | ▼ -4.45 % |
31/05 | 1.7346 ELLA | ▲ 9.13 % |
01/06 | 1.850539 ELLA | ▲ 6.68 % |
02/06 | 1.818956 ELLA | ▼ -1.71 % |
03/06 | 2.191928 ELLA | ▲ 20.5 % |
04/06 | 2.541427 ELLA | ▲ 15.94 % |
05/06 | 2.438192 ELLA | ▼ -4.06 % |
06/06 | 2.605823 ELLA | ▲ 6.88 % |
07/06 | 1.935014 ELLA | ▼ -25.74 % |
08/06 | 2.326877 ELLA | ▲ 20.25 % |
09/06 | 2.038671 ELLA | ▼ -12.39 % |
10/06 | 1.693202 ELLA | ▼ -16.95 % |
11/06 | 1.589152 ELLA | ▼ -6.15 % |
12/06 | 1.693051 ELLA | ▲ 6.54 % |
13/06 | 1.794537 ELLA | ▲ 5.99 % |
14/06 | 1.595981 ELLA | ▼ -11.06 % |
15/06 | 1.633871 ELLA | ▲ 2.37 % |
16/06 | 1.658887 ELLA | ▲ 1.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Afghani/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.206627 ELLA | ▼ -33.1 % |
27/05 — 02/06 | 2.037426 ELLA | ▲ 68.85 % |
03/06 — 09/06 | 2.358879 ELLA | ▲ 15.78 % |
10/06 — 16/06 | 2.093277 ELLA | ▼ -11.26 % |
17/06 — 23/06 | 3.296463 ELLA | ▲ 57.48 % |
24/06 — 30/06 | 2.821498 ELLA | ▼ -14.41 % |
01/07 — 07/07 | 1.362673 ELLA | ▼ -51.7 % |
08/07 — 14/07 | 1.509897 ELLA | ▲ 10.8 % |
15/07 — 21/07 | 1.424522 ELLA | ▼ -5.65 % |
22/07 — 28/07 | 1.503108 ELLA | ▲ 5.52 % |
29/07 — 04/08 | 1.41894 ELLA | ▼ -5.6 % |
05/08 — 11/08 | 1.173606 ELLA | ▼ -17.29 % |
Afghani/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.654647 ELLA | ▼ -8.26 % |
07/2024 | 1.822794 ELLA | ▲ 10.16 % |
08/2024 | 1.557085 ELLA | ▼ -14.58 % |
09/2024 | 0.30198098 ELLA | ▼ -80.61 % |
10/2024 | 0.22159553 ELLA | ▼ -26.62 % |
11/2024 | 0.49442564 ELLA | ▲ 123.12 % |
12/2024 | 0.22542453 ELLA | ▼ -54.41 % |
01/2025 | 0.16275137 ELLA | ▼ -27.8 % |
Afghani/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.78157 ELLA |
Tối đa | 3.168183 ELLA |
Bình quân gia quyền | 2.301966 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.78157 ELLA |
Tối đa | 6.862589 ELLA |
Bình quân gia quyền | 3.596672 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.78157 ELLA |
Tối đa | 1,502 ELLA |
Bình quân gia quyền | 10.9355 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến AFN/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: