Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/TNB
Lịch sử thay đổi trong AFN/TNB tỷ giá
AFN/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 AFN = 291.36 TNB
▲ 2.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AFN/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 587.24% (42.3956 TNB — 291.36 TNB)
Thay đổi trong AFN/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 685.89% (37.0734 TNB — 291.36 TNB)
Thay đổi trong AFN/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 14507.64% (1.994557 TNB — 291.36 TNB)
Thay đổi trong AFN/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2258.35% (12.3543 TNB — 291.36 TNB)
Afghani/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Afghani/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 292.19 TNB | ▲ 0.29 % |
19/05 | 296.26 TNB | ▲ 1.39 % |
20/05 | 294.84 TNB | ▼ -0.48 % |
21/05 | 294.53 TNB | ▼ -0.11 % |
22/05 | 289.62 TNB | ▼ -1.67 % |
23/05 | 282.69 TNB | ▼ -2.39 % |
24/05 | 274.16 TNB | ▼ -3.02 % |
25/05 | 280.64 TNB | ▲ 2.36 % |
26/05 | 289.41 TNB | ▲ 3.12 % |
27/05 | 481.35 TNB | ▲ 66.32 % |
28/05 | 1,100 TNB | ▲ 128.57 % |
29/05 | 2,747 TNB | ▲ 149.69 % |
30/05 | 2,741 TNB | ▼ -0.21 % |
31/05 | 2,748 TNB | ▲ 0.23 % |
01/06 | 2,760 TNB | ▲ 0.46 % |
02/06 | 2,764 TNB | ▲ 0.15 % |
03/06 | 2,669 TNB | ▼ -3.46 % |
04/06 | 2,574 TNB | ▼ -3.56 % |
05/06 | 2,564 TNB | ▼ -0.39 % |
06/06 | 2,570 TNB | ▲ 0.25 % |
07/06 | 2,568 TNB | ▼ -0.07 % |
08/06 | 2,562 TNB | ▼ -0.22 % |
09/06 | 2,602 TNB | ▲ 1.56 % |
10/06 | 2,662 TNB | ▲ 2.31 % |
11/06 | 2,682 TNB | ▲ 0.75 % |
12/06 | 2,659 TNB | ▼ -0.89 % |
13/06 | 2,643 TNB | ▼ -0.58 % |
14/06 | 2,675 TNB | ▲ 1.19 % |
15/06 | 2,689 TNB | ▲ 0.53 % |
16/06 | 2,707 TNB | ▲ 0.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Afghani/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 293.71 TNB | ▲ 0.81 % |
27/05 — 02/06 | 352.77 TNB | ▲ 20.11 % |
03/06 — 09/06 | 335.89 TNB | ▼ -4.79 % |
10/06 — 16/06 | 342.44 TNB | ▲ 1.95 % |
17/06 — 23/06 | 362.66 TNB | ▲ 5.9 % |
24/06 — 30/06 | 333.03 TNB | ▼ -8.17 % |
01/07 — 07/07 | 340.45 TNB | ▲ 2.23 % |
08/07 — 14/07 | 497.09 TNB | ▲ 46.01 % |
15/07 — 21/07 | 2,846 TNB | ▲ 472.55 % |
22/07 — 28/07 | 2,691 TNB | ▼ -5.46 % |
29/07 — 04/08 | 2,794 TNB | ▲ 3.83 % |
05/08 — 11/08 | 2,832 TNB | ▲ 1.35 % |
Afghani/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 287.45 TNB | ▼ -1.34 % |
07/2024 | 2,743 TNB | ▲ 854.16 % |
08/2024 | 3,342 TNB | ▲ 21.86 % |
09/2024 | 4,054 TNB | ▲ 21.29 % |
10/2024 | 3,898 TNB | ▼ -3.84 % |
11/2024 | 4,761 TNB | ▲ 22.12 % |
12/2024 | 5,591 TNB | ▲ 17.44 % |
01/2025 | 5,685 TNB | ▲ 1.68 % |
02/2025 | 7,921 TNB | ▲ 39.34 % |
03/2025 | 7,179 TNB | ▼ -9.37 % |
04/2025 | 22,196 TNB | ▲ 209.18 % |
05/2025 | 43,045 TNB | ▲ 93.93 % |
Afghani/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40.6008 TNB |
Tối đa | 291.36 TNB |
Bình quân gia quyền | 229.06 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.8746 TNB |
Tối đa | 291.36 TNB |
Bình quân gia quyền | 117.69 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.732833 TNB |
Tối đa | 291.36 TNB |
Bình quân gia quyền | 39.276 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến AFN/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: