Tỷ giá hối đoái SingularityNET chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AGI/LUN
Lịch sử thay đổi trong AGI/LUN tỷ giá
AGI/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 AGI = 4.602159 LUN
▼ -0.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SingularityNET/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SingularityNET chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AGI/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AGI/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SingularityNET/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AGI/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -68.29% (14.5144 LUN — 4.602159 LUN)
Thay đổi trong AGI/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 11, 2023 — 05 11, 2023) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -73.12% (17.12 LUN — 4.602159 LUN)
Thay đổi trong AGI/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 11, 2023 — 05 11, 2023) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -73.12% (17.12 LUN — 4.602159 LUN)
Thay đổi trong AGI/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 24763.81% (0.01850947 LUN — 4.602159 LUN)
SingularityNET/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
SingularityNET/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 3.839021 LUN | ▼ -16.58 % |
19/05 | 3.345383 LUN | ▼ -12.86 % |
20/05 | 4.014534 LUN | ▲ 20 % |
21/05 | 4.312053 LUN | ▲ 7.41 % |
22/05 | 4.289713 LUN | ▼ -0.52 % |
23/05 | 5.512589 LUN | ▲ 28.51 % |
24/05 | 7.589829 LUN | ▲ 37.68 % |
25/05 | 6.617754 LUN | ▼ -12.81 % |
26/05 | 3.193267 LUN | ▼ -51.75 % |
27/05 | 1.628309 LUN | ▼ -49.01 % |
28/05 | 1.645248 LUN | ▲ 1.04 % |
29/05 | 1.057084 LUN | ▼ -35.75 % |
30/05 | 0.89218075 LUN | ▼ -15.6 % |
31/05 | 0.89916355 LUN | ▲ 0.78 % |
01/06 | 0.77484297 LUN | ▼ -13.83 % |
02/06 | 0.75795511 LUN | ▼ -2.18 % |
03/06 | 0.7276905 LUN | ▼ -3.99 % |
04/06 | 0.65477475 LUN | ▼ -10.02 % |
05/06 | 0.66311186 LUN | ▲ 1.27 % |
06/06 | 1.07365 LUN | ▲ 61.91 % |
07/06 | 1.204213 LUN | ▲ 12.16 % |
08/06 | 1.396296 LUN | ▲ 15.95 % |
09/06 | 1.58023 LUN | ▲ 13.17 % |
10/06 | 1.500281 LUN | ▼ -5.06 % |
11/06 | 1.348223 LUN | ▼ -10.14 % |
12/06 | 1.279033 LUN | ▼ -5.13 % |
13/06 | 1.169174 LUN | ▼ -8.59 % |
14/06 | 1.054336 LUN | ▼ -9.82 % |
15/06 | 0.78773912 LUN | ▼ -25.29 % |
16/06 | 0.95154059 LUN | ▲ 20.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SingularityNET/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SingularityNET/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5.308329 LUN | ▲ 15.34 % |
27/05 — 02/06 | 1.130614 LUN | ▼ -78.7 % |
03/06 — 09/06 | 1.40846 LUN | ▲ 24.57 % |
10/06 — 16/06 | 1.699225 LUN | ▲ 20.64 % |
17/06 — 23/06 | 1.442719 LUN | ▼ -15.1 % |
24/06 — 30/06 | 1.500251 LUN | ▲ 3.99 % |
01/07 — 07/07 | 1.412655 LUN | ▼ -5.84 % |
08/07 — 14/07 | 1.445341 LUN | ▲ 2.31 % |
15/07 — 21/07 | 1.934092 LUN | ▲ 33.82 % |
22/07 — 28/07 | 1.692756 LUN | ▼ -12.48 % |
29/07 — 04/08 | 2.553589 LUN | ▲ 50.85 % |
05/08 — 11/08 | 73.5375 LUN | ▲ 2779.77 % |
SingularityNET/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.093359 LUN | ▲ 10.67 % |
07/2024 | 4.348262 LUN | ▼ -14.63 % |
08/2024 | 3.042817 LUN | ▼ -30.02 % |
09/2024 | 17.6339 LUN | ▲ 479.52 % |
10/2024 | 61.8149 LUN | ▲ 250.55 % |
11/2024 | 64.4983 LUN | ▲ 4.34 % |
12/2024 | 49.1269 LUN | ▼ -23.83 % |
01/2025 | 4,376 LUN | ▲ 8807.77 % |
02/2025 | 789.37 LUN | ▼ -81.96 % |
03/2025 | 873.76 LUN | ▲ 10.69 % |
SingularityNET/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.064325 LUN |
Tối đa | 41.3081 LUN |
Bình quân gia quyền | 7.553079 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.064325 LUN |
Tối đa | 41.3081 LUN |
Bình quân gia quyền | 7.791521 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.064325 LUN |
Tối đa | 41.3081 LUN |
Bình quân gia quyền | 7.791521 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến AGI/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SingularityNET (AGI) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SingularityNET (AGI) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: