Tỷ giá hối đoái Lek Albania chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lek Albania tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ALL/KHR

Lịch sử thay đổi trong ALL/KHR tỷ giá

ALL/KHR tỷ giá

05 17, 2024
1 ALL = 579.61 KHR
▼ -1.63 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lek Albania/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lek Albania chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ALL/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ALL/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lek Albania/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ALL/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -4.19% (604.98 KHR — 579.61 KHR)

Thay đổi trong ALL/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -28.9% (815.23 KHR — 579.61 KHR)

Thay đổi trong ALL/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1368.25% (39.48 KHR — 579.61 KHR)

Thay đổi trong ALL/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Lek Albania tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1558.98% (34.94 KHR — 579.61 KHR)

Lek Albania/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

Lek Albania/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 586.84 KHR ▲ 1.25 %
19/05 621.62 KHR ▲ 5.93 %
20/05 635.25 KHR ▲ 2.19 %
21/05 666.49 KHR ▲ 4.92 %
22/05 638.02 KHR ▼ -4.27 %
23/05 726.87 KHR ▲ 13.93 %
24/05 755.78 KHR ▲ 3.98 %
25/05 640.63 KHR ▼ -15.24 %
26/05 620.7 KHR ▼ -3.11 %
27/05 606.15 KHR ▼ -2.34 %
28/05 598.33 KHR ▼ -1.29 %
29/05 586.22 KHR ▼ -2.02 %
30/05 577.04 KHR ▼ -1.57 %
31/05 560.5 KHR ▼ -2.87 %
01/06 554.93 KHR ▼ -0.99 %
02/06 568.46 KHR ▲ 2.44 %
03/06 562.71 KHR ▼ -1.01 %
04/06 593.42 KHR ▲ 5.46 %
05/06 616.53 KHR ▲ 3.89 %
06/06 592.09 KHR ▼ -3.96 %
07/06 582.39 KHR ▼ -1.64 %
08/06 565.56 KHR ▼ -2.89 %
09/06 575.15 KHR ▲ 1.7 %
10/06 564.27 KHR ▼ -1.89 %
11/06 552.55 KHR ▼ -2.08 %
12/06 551.45 KHR ▼ -0.2 %
13/06 518.37 KHR ▼ -6 %
14/06 528.64 KHR ▲ 1.98 %
15/06 535.81 KHR ▲ 1.36 %
16/06 684.91 KHR ▲ 27.83 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lek Albania/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lek Albania/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 587.11 KHR ▲ 1.29 %
27/05 — 02/06 602.43 KHR ▲ 2.61 %
03/06 — 09/06 577.31 KHR ▼ -4.17 %
10/06 — 16/06 567.1 KHR ▼ -1.77 %
17/06 — 23/06 591.86 KHR ▲ 4.37 %
24/06 — 30/06 578.5 KHR ▼ -2.26 %
01/07 — 07/07 453.86 KHR ▼ -21.55 %
08/07 — 14/07 536.19 KHR ▲ 18.14 %
15/07 — 21/07 479.92 KHR ▼ -10.5 %
22/07 — 28/07 499.77 KHR ▲ 4.14 %
29/07 — 04/08 453.92 KHR ▼ -9.18 %
05/08 — 11/08 553.29 KHR ▲ 21.89 %

Lek Albania/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 580.8 KHR ▲ 0.21 %
07/2024 12,200 KHR ▲ 2000.49 %
08/2024 13,285 KHR ▲ 8.89 %
09/2024 10,943 KHR ▼ -17.63 %
10/2024 10,305 KHR ▼ -5.83 %
11/2024 11,113 KHR ▲ 7.84 %
12/2024 10,808 KHR ▼ -2.75 %
01/2025 9,660 KHR ▼ -10.61 %
02/2025 9,885 KHR ▲ 2.32 %
03/2025 8,695 KHR ▼ -12.04 %
04/2025 6,842 KHR ▼ -21.31 %
05/2025 7,956 KHR ▲ 16.3 %

Lek Albania/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 42.4 KHR
Tối đa 917.34 KHR
Bình quân gia quyền 509.82 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 41.91 KHR
Tối đa 1,077 KHR
Bình quân gia quyền 579.79 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 39.48 KHR
Tối đa 1,326 KHR
Bình quân gia quyền 582.84 KHR

Chia sẻ một liên kết đến ALL/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu