Tỷ giá hối đoái Aragon chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Aragon tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ANT/DCN
Lịch sử thay đổi trong ANT/DCN tỷ giá
ANT/DCN tỷ giá
05 17, 2024
1 ANT = 4,397,942 DCN
▼ -16.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Aragon/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Aragon chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ANT/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ANT/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Aragon/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ANT/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Aragon tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -16.54% (5,269,485 DCN — 4,397,942 DCN)
Thay đổi trong ANT/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Aragon tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -5.68% (4,662,873 DCN — 4,397,942 DCN)
Thay đổi trong ANT/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Aragon tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 171.56% (1,619,532 DCN — 4,397,942 DCN)
Thay đổi trong ANT/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Aragon tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 2343.07% (180,017 DCN — 4,397,942 DCN)
Aragon/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
Aragon/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 4,479,830 DCN | ▲ 1.86 % |
19/05 | 4,547,996 DCN | ▲ 1.52 % |
20/05 | 4,468,290 DCN | ▼ -1.75 % |
21/05 | 4,709,515 DCN | ▲ 5.4 % |
22/05 | 4,752,022 DCN | ▲ 0.9 % |
23/05 | 5,321,215 DCN | ▲ 11.98 % |
24/05 | 5,451,611 DCN | ▲ 2.45 % |
25/05 | 3,551,358 DCN | ▼ -34.86 % |
26/05 | 4,090,585 DCN | ▲ 15.18 % |
27/05 | 4,169,135 DCN | ▲ 1.92 % |
28/05 | 4,092,545 DCN | ▼ -1.84 % |
29/05 | 4,470,855 DCN | ▲ 9.24 % |
30/05 | 4,249,725 DCN | ▼ -4.95 % |
31/05 | 3,880,646 DCN | ▼ -8.68 % |
01/06 | 3,810,094 DCN | ▼ -1.82 % |
02/06 | 4,058,432 DCN | ▲ 6.52 % |
03/06 | 4,488,154 DCN | ▲ 10.59 % |
04/06 | 4,602,378 DCN | ▲ 2.55 % |
05/06 | 4,408,725 DCN | ▼ -4.21 % |
06/06 | 4,485,075 DCN | ▲ 1.73 % |
07/06 | 4,498,117 DCN | ▲ 0.29 % |
08/06 | 4,479,363 DCN | ▼ -0.42 % |
09/06 | 4,350,684 DCN | ▼ -2.87 % |
10/06 | 3,967,633 DCN | ▼ -8.8 % |
11/06 | 4,055,928 DCN | ▲ 2.23 % |
12/06 | 4,103,886 DCN | ▲ 1.18 % |
13/06 | 4,531,531 DCN | ▲ 10.42 % |
14/06 | 4,839,187 DCN | ▲ 6.79 % |
15/06 | 4,321,095 DCN | ▼ -10.71 % |
16/06 | 4,062,474 DCN | ▼ -5.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Aragon/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Aragon/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3,987,916 DCN | ▼ -9.32 % |
27/05 — 02/06 | 4,548,553 DCN | ▲ 14.06 % |
03/06 — 09/06 | 4,607,664 DCN | ▲ 1.3 % |
10/06 — 16/06 | 4,271,389 DCN | ▼ -7.3 % |
17/06 — 23/06 | 3,875,139 DCN | ▼ -9.28 % |
24/06 — 30/06 | 4,552,808 DCN | ▲ 17.49 % |
01/07 — 07/07 | 4,695,129 DCN | ▲ 3.13 % |
08/07 — 14/07 | 4,487,020 DCN | ▼ -4.43 % |
15/07 — 21/07 | 4,516,229 DCN | ▲ 0.65 % |
22/07 — 28/07 | 4,347,022 DCN | ▼ -3.75 % |
29/07 — 04/08 | 3,968,925 DCN | ▼ -8.7 % |
05/08 — 11/08 | 3,872,630 DCN | ▼ -2.43 % |
Aragon/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,758,297 DCN | ▲ 8.19 % |
07/2024 | 5,583,706 DCN | ▲ 17.35 % |
08/2024 | 6,574,496 DCN | ▲ 17.74 % |
09/2024 | 8,369,936 DCN | ▲ 27.31 % |
10/2024 | 7,040,214 DCN | ▼ -15.89 % |
11/2024 | 7,795,291 DCN | ▲ 10.73 % |
12/2024 | 6,965,320 DCN | ▼ -10.65 % |
01/2025 | 8,573,619 DCN | ▲ 23.09 % |
02/2025 | 12,523,609 DCN | ▲ 46.07 % |
03/2025 | 11,651,019 DCN | ▼ -6.97 % |
04/2025 | 11,666,691 DCN | ▲ 0.13 % |
05/2025 | 11,242,717 DCN | ▼ -3.63 % |
Aragon/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,583,496 DCN |
Tối đa | 5,854,878 DCN |
Bình quân gia quyền | 5,299,645 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,377,158 DCN |
Tối đa | 6,340,231 DCN |
Bình quân gia quyền | 5,341,545 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 844,311 DCN |
Tối đa | 6,340,231 DCN |
Bình quân gia quyền | 3,752,321 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến ANT/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Aragon (ANT) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Aragon (ANT) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: