Tỷ giá hối đoái Aragon chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Aragon tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ANT/TNB
Lịch sử thay đổi trong ANT/TNB tỷ giá
ANT/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 ANT = 103,137 TNB
▲ 1.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Aragon/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Aragon chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ANT/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ANT/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Aragon/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ANT/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Aragon tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 609.14% (14,544 TNB — 103,137 TNB)
Thay đổi trong ANT/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Aragon tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 819.98% (11,211 TNB — 103,137 TNB)
Thay đổi trong ANT/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Aragon tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 33287.54% (308.91 TNB — 103,137 TNB)
Thay đổi trong ANT/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Aragon tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13524.93% (756.97 TNB — 103,137 TNB)
Aragon/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Aragon/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 102,720 TNB | ▼ -0.4 % |
05/06 | 102,751 TNB | ▲ 0.03 % |
06/06 | 100,401 TNB | ▼ -2.29 % |
07/06 | 102,122 TNB | ▲ 1.71 % |
08/06 | 99,948 TNB | ▼ -2.13 % |
09/06 | 99,438 TNB | ▼ -0.51 % |
10/06 | 100,492 TNB | ▲ 1.06 % |
11/06 | 101,454 TNB | ▲ 0.96 % |
12/06 | 106,722 TNB | ▲ 5.19 % |
13/06 | 153,279 TNB | ▲ 43.63 % |
14/06 | 329,645 TNB | ▲ 115.06 % |
15/06 | 565,350 TNB | ▲ 71.5 % |
16/06 | 575,738 TNB | ▲ 1.84 % |
17/06 | 589,050 TNB | ▲ 2.31 % |
18/06 | 594,806 TNB | ▲ 0.98 % |
19/06 | 581,369 TNB | ▼ -2.26 % |
20/06 | 552,518 TNB | ▼ -4.96 % |
21/06 | 561,712 TNB | ▲ 1.66 % |
22/06 | 569,817 TNB | ▲ 1.44 % |
23/06 | 553,234 TNB | ▼ -2.91 % |
24/06 | 536,107 TNB | ▼ -3.1 % |
25/06 | 539,326 TNB | ▲ 0.6 % |
26/06 | 552,294 TNB | ▲ 2.4 % |
27/06 | 593,182 TNB | ▲ 7.4 % |
28/06 | 605,967 TNB | ▲ 2.16 % |
29/06 | 589,524 TNB | ▼ -2.71 % |
30/06 | 583,954 TNB | ▼ -0.94 % |
01/07 | 576,325 TNB | ▼ -1.31 % |
02/07 | 578,593 TNB | ▲ 0.39 % |
03/07 | 580,067 TNB | ▲ 0.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Aragon/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Aragon/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 104,857 TNB | ▲ 1.67 % |
17/06 — 23/06 | 173,016 TNB | ▲ 65 % |
24/06 — 30/06 | 152,783 TNB | ▼ -11.69 % |
01/07 — 07/07 | 159,802 TNB | ▲ 4.59 % |
08/07 — 14/07 | 169,877 TNB | ▲ 6.3 % |
15/07 — 21/07 | 169,115 TNB | ▼ -0.45 % |
22/07 — 28/07 | 164,067 TNB | ▼ -2.99 % |
29/07 — 04/08 | 304,683 TNB | ▲ 85.71 % |
05/08 — 11/08 | 1,049,285 TNB | ▲ 244.39 % |
12/08 — 18/08 | 1,036,855 TNB | ▼ -1.18 % |
19/08 — 25/08 | 1,056,690 TNB | ▲ 1.91 % |
26/08 — 01/09 | 1,034,772 TNB | ▼ -2.07 % |
Aragon/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 102,928 TNB | ▼ -0.2 % |
08/2024 | 1,077,395 TNB | ▲ 946.75 % |
09/2024 | 1,393,892 TNB | ▲ 29.38 % |
10/2024 | 1,962,025 TNB | ▲ 40.76 % |
10/2024 | 2,869,409 TNB | ▲ 46.25 % |
11/2024 | 3,109,435 TNB | ▲ 8.36 % |
12/2024 | 3,486,247 TNB | ▲ 12.12 % |
01/2025 | 4,622,406 TNB | ▲ 32.59 % |
02/2025 | 7,787,810 TNB | ▲ 68.48 % |
03/2025 | 6,222,101 TNB | ▼ -20.1 % |
04/2025 | 26,434,449 TNB | ▲ 324.85 % |
05/2025 | 47,289,017 TNB | ▲ 78.89 % |
Aragon/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14,521 TNB |
Tối đa | 110,088 TNB |
Bình quân gia quyền | 83,086 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,137 TNB |
Tối đa | 110,088 TNB |
Bình quân gia quyền | 42,494 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 247.21 TNB |
Tối đa | 110,088 TNB |
Bình quân gia quyền | 11,845 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến ANT/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Aragon (ANT) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Aragon (ANT) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: