Tỷ giá hối đoái ATMChain chống lại Dragonchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ATMChain tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ATM/DRGN
Lịch sử thay đổi trong ATM/DRGN tỷ giá
ATM/DRGN tỷ giá
05 17, 2024
1 ATM = 52.2487 DRGN
▼ -0.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ATMChain/Dragonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ATMChain chi phí trong Dragonchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ATM/DRGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ATM/DRGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ATMChain/Dragonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ATM/DRGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -21.89% (66.8945 DRGN — 52.2487 DRGN)
Thay đổi trong ATM/DRGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 51.77% (34.4262 DRGN — 52.2487 DRGN)
Thay đổi trong ATM/DRGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -88.56% (456.66 DRGN — 52.2487 DRGN)
Thay đổi trong ATM/DRGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce ATMChain tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 1184497.27% (0.00441067 DRGN — 52.2487 DRGN)
ATMChain/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái
ATMChain/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 53.2937 DRGN | ▲ 2 % |
19/05 | 57.5655 DRGN | ▲ 8.02 % |
20/05 | 57.837 DRGN | ▲ 0.47 % |
21/05 | 58.4503 DRGN | ▲ 1.06 % |
22/05 | 57.9004 DRGN | ▼ -0.94 % |
23/05 | 45.9509 DRGN | ▼ -20.64 % |
24/05 | 40.9537 DRGN | ▼ -10.88 % |
25/05 | 32.4686 DRGN | ▼ -20.72 % |
26/05 | 27.94 DRGN | ▼ -13.95 % |
27/05 | 27.5129 DRGN | ▼ -1.53 % |
28/05 | 27.5911 DRGN | ▲ 0.28 % |
29/05 | 28.4514 DRGN | ▲ 3.12 % |
30/05 | 28.4696 DRGN | ▲ 0.06 % |
31/05 | 30.5818 DRGN | ▲ 7.42 % |
01/06 | 31.9909 DRGN | ▲ 4.61 % |
02/06 | 32.8285 DRGN | ▲ 2.62 % |
03/06 | 35.4169 DRGN | ▲ 7.88 % |
04/06 | 37.5153 DRGN | ▲ 5.92 % |
05/06 | 37.8428 DRGN | ▲ 0.87 % |
06/06 | 36.9496 DRGN | ▼ -2.36 % |
07/06 | 37.0867 DRGN | ▲ 0.37 % |
08/06 | 37.8711 DRGN | ▲ 2.11 % |
09/06 | 37.5317 DRGN | ▼ -0.9 % |
10/06 | 38.2059 DRGN | ▲ 1.8 % |
11/06 | 37.6348 DRGN | ▼ -1.49 % |
12/06 | 34.9705 DRGN | ▼ -7.08 % |
13/06 | 28.8285 DRGN | ▼ -17.56 % |
14/06 | 31.1493 DRGN | ▲ 8.05 % |
15/06 | 34.5821 DRGN | ▲ 11.02 % |
16/06 | 34.6738 DRGN | ▲ 0.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ATMChain/Dragonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ATMChain/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 58.0389 DRGN | ▲ 11.08 % |
27/05 — 02/06 | 76.0491 DRGN | ▲ 31.03 % |
03/06 — 09/06 | 67.1786 DRGN | ▼ -11.66 % |
10/06 — 16/06 | 65.1595 DRGN | ▼ -3.01 % |
17/06 — 23/06 | 57.4222 DRGN | ▼ -11.87 % |
24/06 — 30/06 | 61.9434 DRGN | ▲ 7.87 % |
01/07 — 07/07 | 89.5874 DRGN | ▲ 44.63 % |
08/07 — 14/07 | 87.8582 DRGN | ▼ -1.93 % |
15/07 — 21/07 | 33.5646 DRGN | ▼ -61.8 % |
22/07 — 28/07 | 45.579 DRGN | ▲ 35.79 % |
29/07 — 04/08 | 43.0504 DRGN | ▼ -5.55 % |
05/08 — 11/08 | 42.6152 DRGN | ▼ -1.01 % |
ATMChain/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 51.04 DRGN | ▼ -2.31 % |
07/2024 | 45.7753 DRGN | ▼ -10.31 % |
08/2024 | 50.4925 DRGN | ▲ 10.31 % |
09/2024 | 35.5533 DRGN | ▼ -29.59 % |
10/2024 | 35.9673 DRGN | ▲ 1.16 % |
11/2024 | 37.9251 DRGN | ▲ 5.44 % |
12/2024 | 19.7395 DRGN | ▼ -47.95 % |
01/2025 | 12.6357 DRGN | ▼ -35.99 % |
02/2025 | 3.566522 DRGN | ▼ -71.77 % |
03/2025 | 5.11041 DRGN | ▲ 43.29 % |
04/2025 | 4.910774 DRGN | ▼ -3.91 % |
05/2025 | 5.371898 DRGN | ▲ 9.39 % |
ATMChain/Dragonchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42.3401 DRGN |
Tối đa | 75.6185 DRGN |
Bình quân gia quyền | 54.8952 DRGN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35.6654 DRGN |
Tối đa | 80.6486 DRGN |
Bình quân gia quyền | 54.3211 DRGN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 35.6654 DRGN |
Tối đa | 518.77 DRGN |
Bình quân gia quyền | 237.05 DRGN |
Chia sẻ một liên kết đến ATM/DRGN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: