Tỷ giá hối đoái ATMChain chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ATMChain tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ATM/ELLA
Lịch sử thay đổi trong ATM/ELLA tỷ giá
ATM/ELLA tỷ giá
11 07, 2020
1 ATM = 824.89 ELLA
▲ 30.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ATMChain/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ATMChain chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ATM/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ATM/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ATMChain/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ATM/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 09, 2020 — 11 07, 2020) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi 1732175.94% (0.04761905 ELLA — 824.89 ELLA)
Thay đổi trong ATM/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 10, 2020 — 11 07, 2020) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi 5791270.98% (0.01424349 ELLA — 824.89 ELLA)
Thay đổi trong ATM/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 07, 2020) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi 675157.78% (0.12215977 ELLA — 824.89 ELLA)
Thay đổi trong ATM/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 07, 2020) cáce ATMChain tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi 675157.78% (0.12215977 ELLA — 824.89 ELLA)
ATMChain/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
ATMChain/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 960.18 ELLA | ▲ 16.4 % |
19/05 | 826.32 ELLA | ▼ -13.94 % |
20/05 | 906.39 ELLA | ▲ 9.69 % |
21/05 | 1,003 ELLA | ▲ 10.62 % |
22/05 | 1,115 ELLA | ▲ 11.25 % |
23/05 | 207.87 ELLA | ▼ -81.36 % |
24/05 | 100.91 ELLA | ▼ -51.46 % |
25/05 | 167.09 ELLA | ▲ 65.59 % |
26/05 | 203.31 ELLA | ▲ 21.68 % |
27/05 | 166.42 ELLA | ▼ -18.14 % |
28/05 | 184.03 ELLA | ▲ 10.58 % |
29/05 | 119.7 ELLA | ▼ -34.96 % |
30/05 | 158.41 ELLA | ▲ 32.34 % |
31/05 | 164.02 ELLA | ▲ 3.54 % |
01/06 | 168.19 ELLA | ▲ 2.54 % |
02/06 | 86.381 ELLA | ▼ -48.64 % |
03/06 | 429.67 ELLA | ▲ 397.41 % |
04/06 | 467.76 ELLA | ▲ 8.86 % |
05/06 | 453.36 ELLA | ▼ -3.08 % |
06/06 | 437.81 ELLA | ▼ -3.43 % |
07/06 | 428.78 ELLA | ▼ -2.06 % |
08/06 | 421.63 ELLA | ▼ -1.67 % |
09/06 | 410.92 ELLA | ▼ -2.54 % |
10/06 | 405.37 ELLA | ▼ -1.35 % |
11/06 | 411.11 ELLA | ▲ 1.42 % |
12/06 | 413.75 ELLA | ▲ 0.64 % |
13/06 | 395.03 ELLA | ▼ -4.53 % |
14/06 | 396.54 ELLA | ▲ 0.38 % |
15/06 | 373.33 ELLA | ▼ -5.85 % |
16/06 | 410.52 ELLA | ▲ 9.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ATMChain/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ATMChain/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 880.93 ELLA | ▲ 6.79 % |
27/05 — 02/06 | 781.46 ELLA | ▼ -11.29 % |
03/06 — 09/06 | 375.36 ELLA | ▼ -51.97 % |
10/06 — 16/06 | 727.96 ELLA | ▲ 93.94 % |
17/06 — 23/06 | 771.74 ELLA | ▲ 6.01 % |
24/06 — 30/06 | 670.63 ELLA | ▼ -13.1 % |
01/07 — 07/07 | 882.02 ELLA | ▲ 31.52 % |
08/07 — 14/07 | 807.1 ELLA | ▼ -8.49 % |
15/07 — 21/07 | 35.1044 ELLA | ▼ -95.65 % |
22/07 — 28/07 | 104.61 ELLA | ▲ 197.99 % |
29/07 — 04/08 | 94.7649 ELLA | ▼ -9.41 % |
05/08 — 11/08 | 95.2969 ELLA | ▲ 0.56 % |
ATMChain/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 754.92 ELLA | ▼ -8.48 % |
07/2024 | 836.41 ELLA | ▲ 10.8 % |
08/2024 | 13,267,948 ELLA | ▲ 1586188.93 % |
09/2024 | 3,495,707 ELLA | ▼ -73.65 % |
10/2024 | 2,485,407 ELLA | ▼ -28.9 % |
11/2024 | 5,844,611 ELLA | ▲ 135.16 % |
12/2024 | 4,309,952 ELLA | ▼ -26.26 % |
01/2025 | 4,381,297 ELLA | ▲ 1.66 % |
ATMChain/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02227827 ELLA |
Tối đa | 1,877 ELLA |
Bình quân gia quyền | 604.91 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01419755 ELLA |
Tối đa | 2,363 ELLA |
Bình quân gia quyền | 734.13 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01419755 ELLA |
Tối đa | 5,243 ELLA |
Bình quân gia quyền | 696.87 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến ATM/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: