Tỷ giá hối đoái ATMChain chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ATMChain tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ATM/IRR
Lịch sử thay đổi trong ATM/IRR tỷ giá
ATM/IRR tỷ giá
05 17, 2024
1 ATM = 123,945 IRR
▲ 0.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ATMChain/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ATMChain chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ATM/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ATM/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ATMChain/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ATM/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -6.69% (132,836 IRR — 123,945 IRR)
Thay đổi trong ATM/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 9.89% (112,792 IRR — 123,945 IRR)
Thay đổi trong ATM/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 7.1% (115,733 IRR — 123,945 IRR)
Thay đổi trong ATM/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce ATMChain tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 2920067.3% (4.24 IRR — 123,945 IRR)
ATMChain/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
ATMChain/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 121,356 IRR | ▼ -2.09 % |
19/05 | 124,806 IRR | ▲ 2.84 % |
20/05 | 127,031 IRR | ▲ 1.78 % |
21/05 | 125,940 IRR | ▼ -0.86 % |
22/05 | 125,645 IRR | ▼ -0.23 % |
23/05 | 125,493 IRR | ▼ -0.12 % |
24/05 | 123,907 IRR | ▼ -1.26 % |
25/05 | 122,220 IRR | ▼ -1.36 % |
26/05 | 118,698 IRR | ▼ -2.88 % |
27/05 | 117,838 IRR | ▼ -0.72 % |
28/05 | 117,254 IRR | ▼ -0.5 % |
29/05 | 114,219 IRR | ▼ -2.59 % |
30/05 | 111,617 IRR | ▼ -2.28 % |
31/05 | 109,028 IRR | ▼ -2.32 % |
01/06 | 111,722 IRR | ▲ 2.47 % |
02/06 | 115,011 IRR | ▲ 2.94 % |
03/06 | 118,789 IRR | ▲ 3.28 % |
04/06 | 118,023 IRR | ▼ -0.64 % |
05/06 | 119,704 IRR | ▲ 1.42 % |
06/06 | 118,385 IRR | ▼ -1.1 % |
07/06 | 115,874 IRR | ▼ -2.12 % |
08/06 | 115,264 IRR | ▼ -0.53 % |
09/06 | 113,971 IRR | ▼ -1.12 % |
10/06 | 111,588 IRR | ▼ -2.09 % |
11/06 | 109,208 IRR | ▼ -2.13 % |
12/06 | 107,093 IRR | ▼ -1.94 % |
13/06 | 103,459 IRR | ▼ -3.39 % |
14/06 | 105,383 IRR | ▲ 1.86 % |
15/06 | 110,077 IRR | ▲ 4.45 % |
16/06 | 110,933 IRR | ▲ 0.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ATMChain/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ATMChain/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 124,389 IRR | ▲ 0.36 % |
27/05 — 02/06 | 129,163 IRR | ▲ 3.84 % |
03/06 — 09/06 | 119,488 IRR | ▼ -7.49 % |
10/06 — 16/06 | 128,756 IRR | ▲ 7.76 % |
17/06 — 23/06 | 135,116 IRR | ▲ 4.94 % |
24/06 — 30/06 | 150,411 IRR | ▲ 11.32 % |
01/07 — 07/07 | 143,543 IRR | ▼ -4.57 % |
08/07 — 14/07 | 140,548 IRR | ▼ -2.09 % |
15/07 — 21/07 | 124,773 IRR | ▼ -11.22 % |
22/07 — 28/07 | 132,417 IRR | ▲ 6.13 % |
29/07 — 04/08 | 119,985 IRR | ▼ -9.39 % |
05/08 — 11/08 | 123,230 IRR | ▲ 2.7 % |
ATMChain/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 124,192 IRR | ▲ 0.2 % |
07/2024 | 147,259 IRR | ▲ 18.57 % |
08/2024 | 130,241 IRR | ▼ -11.56 % |
09/2024 | 121,818 IRR | ▼ -6.47 % |
10/2024 | 123,936 IRR | ▲ 1.74 % |
11/2024 | 141,030 IRR | ▲ 13.79 % |
12/2024 | 132,307 IRR | ▼ -6.19 % |
01/2025 | 125,916 IRR | ▼ -4.83 % |
02/2025 | 144,906 IRR | ▲ 15.08 % |
03/2025 | 176,293 IRR | ▲ 21.66 % |
04/2025 | 158,939 IRR | ▼ -9.84 % |
05/2025 | 158,712 IRR | ▼ -0.14 % |
ATMChain/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 113,555 IRR |
Tối đa | 146,739 IRR |
Bình quân gia quyền | 131,696 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 109,301 IRR |
Tối đa | 185,176 IRR |
Bình quân gia quyền | 133,010 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 88,010 IRR |
Tối đa | 185,176 IRR |
Bình quân gia quyền | 114,354 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến ATM/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: