Tỷ giá hối đoái Dollar Úc chống lại SingularityNET
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUD/AGI
Lịch sử thay đổi trong AUD/AGI tỷ giá
AUD/AGI tỷ giá
05 05, 2024
1 AUD = 2.155758 AGI
▼ -8.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Úc/SingularityNET, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Úc chi phí trong SingularityNET.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUD/AGI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUD/AGI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Úc/SingularityNET, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUD/AGI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi 7.32% (2.008653 AGI — 2.155758 AGI)
Thay đổi trong AUD/AGI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -83.83% (13.334 AGI — 2.155758 AGI)
Thay đổi trong AUD/AGI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -54.11% (4.697586 AGI — 2.155758 AGI)
Thay đổi trong AUD/AGI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -96.06% (54.6794 AGI — 2.155758 AGI)
Dollar Úc/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái
Dollar Úc/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 2.196933 AGI | ▲ 1.91 % |
08/05 | 2.17757 AGI | ▼ -0.88 % |
09/05 | 2.069892 AGI | ▼ -4.94 % |
10/05 | 1.976711 AGI | ▼ -4.5 % |
11/05 | 2.076946 AGI | ▲ 5.07 % |
12/05 | 2.165667 AGI | ▲ 4.27 % |
13/05 | 2.496666 AGI | ▲ 15.28 % |
14/05 | 2.758576 AGI | ▲ 10.49 % |
15/05 | 2.574181 AGI | ▼ -6.68 % |
16/05 | 2.48755 AGI | ▼ -3.37 % |
17/05 | 2.631822 AGI | ▲ 5.8 % |
18/05 | 2.667407 AGI | ▲ 1.35 % |
19/05 | 2.590099 AGI | ▼ -2.9 % |
20/05 | 2.384716 AGI | ▼ -7.93 % |
21/05 | 2.244897 AGI | ▼ -5.86 % |
22/05 | 2.16915 AGI | ▼ -3.37 % |
23/05 | 2.043807 AGI | ▼ -5.78 % |
24/05 | 1.957463 AGI | ▼ -4.22 % |
25/05 | 2.105813 AGI | ▲ 7.58 % |
26/05 | 2.259422 AGI | ▲ 7.29 % |
27/05 | 2.398315 AGI | ▲ 6.15 % |
28/05 | 2.399409 AGI | ▲ 0.05 % |
29/05 | 2.292055 AGI | ▼ -4.47 % |
30/05 | 2.442104 AGI | ▲ 6.55 % |
31/05 | 2.460208 AGI | ▲ 0.74 % |
01/06 | 2.498675 AGI | ▲ 1.56 % |
02/06 | 2.464271 AGI | ▼ -1.38 % |
03/06 | 2.398825 AGI | ▼ -2.66 % |
04/06 | 2.265723 AGI | ▼ -5.55 % |
05/06 | 2.305521 AGI | ▲ 1.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Úc/SingularityNET cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dollar Úc/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.872627 AGI | ▼ -13.13 % |
20/05 — 26/05 | 0.56066428 AGI | ▼ -70.06 % |
27/05 — 02/06 | 0.59830306 AGI | ▲ 6.71 % |
03/06 — 09/06 | 0.34885331 AGI | ▼ -41.69 % |
10/06 — 16/06 | 0.4073445 AGI | ▲ 16.77 % |
17/06 — 23/06 | 0.45530089 AGI | ▲ 11.77 % |
24/06 — 30/06 | 0.49569245 AGI | ▲ 8.87 % |
01/07 — 07/07 | 0.62936527 AGI | ▲ 26.97 % |
08/07 — 14/07 | 0.81485627 AGI | ▲ 29.47 % |
15/07 — 21/07 | 0.69587093 AGI | ▼ -14.6 % |
22/07 — 28/07 | 0.84023742 AGI | ▲ 20.75 % |
29/07 — 04/08 | 0.76921786 AGI | ▼ -8.45 % |
Dollar Úc/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.268778 AGI | ▲ 5.24 % |
07/2024 | 2.542978 AGI | ▲ 12.09 % |
08/2024 | 3.091564 AGI | ▲ 21.57 % |
09/2024 | 4.77696 AGI | ▲ 54.52 % |
10/2024 | 9.17771 AGI | ▲ 92.12 % |
11/2024 | 3.278644 AGI | ▼ -64.28 % |
12/2024 | 1.342174 AGI | ▼ -59.06 % |
01/2025 | 1.453905 AGI | ▲ 8.32 % |
01/2025 | -0.04680036 AGI | ▼ -103.22 % |
03/2025 | -0.03551356 AGI | ▼ -24.12 % |
04/2025 | -0.0536371 AGI | ▲ 51.03 % |
05/2025 | -0.05052815 AGI | ▼ -5.8 % |
Dollar Úc/SingularityNET thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.89264 AGI |
Tối đa | 2.641634 AGI |
Bình quân gia quyền | 2.359088 AGI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.132595 AGI |
Tối đa | 11.9729 AGI |
Bình quân gia quyền | 3.308121 AGI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.132595 AGI |
Tối đa | 48.9236 AGI |
Bình quân gia quyền | 13.7317 AGI |
Chia sẻ một liên kết đến AUD/AGI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: