Tỷ giá hối đoái Dollar Úc chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUD/RYO
Lịch sử thay đổi trong AUD/RYO tỷ giá
AUD/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 AUD = 33.3518 RYO
▼ -1.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Úc/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Úc chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUD/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUD/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Úc/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUD/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 8.86% (30.6364 RYO — 33.3518 RYO)
Thay đổi trong AUD/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -49.66% (66.2472 RYO — 33.3518 RYO)
Thay đổi trong AUD/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -48.65% (64.9454 RYO — 33.3518 RYO)
Thay đổi trong AUD/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -59.45% (82.2479 RYO — 33.3518 RYO)
Dollar Úc/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
Dollar Úc/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 33.2035 RYO | ▼ -0.44 % |
19/05 | 34.0325 RYO | ▲ 2.5 % |
20/05 | 35.0245 RYO | ▲ 2.91 % |
21/05 | 34.3913 RYO | ▼ -1.81 % |
22/05 | 37.47 RYO | ▲ 8.95 % |
23/05 | 38.6241 RYO | ▲ 3.08 % |
24/05 | 41.7786 RYO | ▲ 8.17 % |
25/05 | 50.8324 RYO | ▲ 21.67 % |
26/05 | 51.1718 RYO | ▲ 0.67 % |
27/05 | 46.8978 RYO | ▼ -8.35 % |
28/05 | 45.8617 RYO | ▼ -2.21 % |
29/05 | 44.4624 RYO | ▼ -3.05 % |
30/05 | 43.5962 RYO | ▼ -1.95 % |
31/05 | 16.5536 RYO | ▼ -62.03 % |
01/06 | 17.879 RYO | ▲ 8.01 % |
02/06 | 18.339 RYO | ▲ 2.57 % |
03/06 | 11.0754 RYO | ▼ -39.61 % |
04/06 | 11.1429 RYO | ▲ 0.61 % |
05/06 | 18.0094 RYO | ▲ 61.62 % |
06/06 | 17.2641 RYO | ▼ -4.14 % |
07/06 | 17.3414 RYO | ▲ 0.45 % |
08/06 | 18.1603 RYO | ▲ 4.72 % |
09/06 | 16.7234 RYO | ▼ -7.91 % |
10/06 | 17.5174 RYO | ▲ 4.75 % |
11/06 | 17.9361 RYO | ▲ 2.39 % |
12/06 | 17.9481 RYO | ▲ 0.07 % |
13/06 | 19.3742 RYO | ▲ 7.95 % |
14/06 | 15.0486 RYO | ▼ -22.33 % |
15/06 | 15.4084 RYO | ▲ 2.39 % |
16/06 | 15.8894 RYO | ▲ 3.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Úc/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dollar Úc/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 37.4804 RYO | ▲ 12.38 % |
27/05 — 02/06 | 30.2226 RYO | ▼ -19.36 % |
03/06 — 09/06 | 30.0354 RYO | ▼ -0.62 % |
10/06 — 16/06 | 35.6103 RYO | ▲ 18.56 % |
17/06 — 23/06 | 35.1925 RYO | ▼ -1.17 % |
24/06 — 30/06 | 46.4827 RYO | ▲ 32.08 % |
01/07 — 07/07 | 21.801 RYO | ▼ -53.1 % |
08/07 — 14/07 | 18.0935 RYO | ▼ -17.01 % |
15/07 — 21/07 | 28.7134 RYO | ▲ 58.69 % |
22/07 — 28/07 | 31.7905 RYO | ▲ 10.72 % |
29/07 — 04/08 | 28.7022 RYO | ▼ -9.71 % |
05/08 — 11/08 | 197.52 RYO | ▲ 588.18 % |
Dollar Úc/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32.3898 RYO | ▼ -2.88 % |
07/2024 | 35.4301 RYO | ▲ 9.39 % |
08/2024 | 30.4758 RYO | ▼ -13.98 % |
09/2024 | 44.5211 RYO | ▲ 46.09 % |
10/2024 | 14.4164 RYO | ▼ -67.62 % |
11/2024 | 12.948 RYO | ▼ -10.19 % |
12/2024 | 88.2764 RYO | ▲ 581.78 % |
01/2025 | 83.337 RYO | ▼ -5.6 % |
02/2025 | 94.9203 RYO | ▲ 13.9 % |
03/2025 | 23.1851 RYO | ▼ -75.57 % |
04/2025 | 19.3349 RYO | ▼ -16.61 % |
05/2025 | 25.2412 RYO | ▲ 30.55 % |
Dollar Úc/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.9027 RYO |
Tối đa | 37.8207 RYO |
Bình quân gia quyền | 33.9365 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.9027 RYO |
Tối đa | 93.3848 RYO |
Bình quân gia quyền | 56.7139 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.9027 RYO |
Tối đa | 93.3848 RYO |
Bình quân gia quyền | 59.4626 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến AUD/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: