Tỷ giá hối đoái Cube chống lại rupee Ấn Độ
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cube tỷ giá hối đoái so với rupee Ấn Độ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUTO/INR
Lịch sử thay đổi trong AUTO/INR tỷ giá
AUTO/INR tỷ giá
06 03, 2024
1 AUTO = 1,209 INR
▼ -5.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cube/rupee Ấn Độ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cube chi phí trong rupee Ấn Độ.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUTO/INR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUTO/INR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cube/rupee Ấn Độ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUTO/INR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với rupee Ấn Độ tiền tệ thay đổi bởi -13.19% (1,392 INR — 1,209 INR)
Thay đổi trong AUTO/INR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với rupee Ấn Độ tiền tệ thay đổi bởi -32.79% (1,799 INR — 1,209 INR)
Thay đổi trong AUTO/INR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 20, 2023 — 06 03, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với rupee Ấn Độ tiền tệ thay đổi bởi -13.3% (1,394 INR — 1,209 INR)
Thay đổi trong AUTO/INR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Cube tỷ giá hối đoái so với rupee Ấn Độ tiền tệ thay đổi bởi 5570342.26% (0.02 INR — 1,209 INR)
Cube/rupee Ấn Độ dự báo tỷ giá hối đoái
Cube/rupee Ấn Độ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 1,185 INR | ▼ -1.96 % |
05/06 | 1,173 INR | ▼ -1.04 % |
06/06 | 1,163 INR | ▼ -0.8 % |
07/06 | 1,145 INR | ▼ -1.6 % |
08/06 | 1,150 INR | ▲ 0.45 % |
09/06 | 1,164 INR | ▲ 1.24 % |
10/06 | 1,150 INR | ▼ -1.18 % |
11/06 | 1,149 INR | ▼ -0.12 % |
12/06 | 1,129 INR | ▼ -1.73 % |
13/06 | 1,083 INR | ▼ -4.07 % |
14/06 | 1,054 INR | ▼ -2.7 % |
15/06 | 1,039 INR | ▼ -1.47 % |
16/06 | 1,039 INR | ▲ 0.04 % |
17/06 | 1,066 INR | ▲ 2.58 % |
18/06 | 1,063 INR | ▼ -0.3 % |
19/06 | 1,077 INR | ▲ 1.34 % |
20/06 | 1,121 INR | ▲ 4.09 % |
21/06 | 1,121 INR | ▲ 0.01 % |
22/06 | 1,091 INR | ▼ -2.71 % |
23/06 | 1,075 INR | ▼ -1.47 % |
24/06 | 1,095 INR | ▲ 1.92 % |
25/06 | 1,132 INR | ▲ 3.36 % |
26/06 | 1,154 INR | ▲ 1.94 % |
27/06 | 1,190 INR | ▲ 3.09 % |
28/06 | 1,173 INR | ▼ -1.44 % |
29/06 | 1,158 INR | ▼ -1.28 % |
30/06 | 1,160 INR | ▲ 0.16 % |
01/07 | 1,150 INR | ▼ -0.84 % |
02/07 | 1,145 INR | ▼ -0.4 % |
03/07 | 1,118 INR | ▼ -2.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cube/rupee Ấn Độ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cube/rupee Ấn Độ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1,152 INR | ▼ -4.74 % |
17/06 — 23/06 | 1,142 INR | ▼ -0.85 % |
24/06 — 30/06 | 1,135 INR | ▼ -0.57 % |
01/07 — 07/07 | 1,042 INR | ▼ -8.21 % |
08/07 — 14/07 | 927.87 INR | ▼ -10.95 % |
15/07 — 21/07 | 956.52 INR | ▲ 3.09 % |
22/07 — 28/07 | 862.82 INR | ▼ -9.8 % |
29/07 — 04/08 | 838.82 INR | ▼ -2.78 % |
05/08 — 11/08 | 816.18 INR | ▼ -2.7 % |
12/08 — 18/08 | 765.69 INR | ▼ -6.19 % |
19/08 — 25/08 | 812.51 INR | ▲ 6.11 % |
26/08 — 01/09 | 766.2 INR | ▼ -5.7 % |
Cube/rupee Ấn Độ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,242 INR | ▲ 2.77 % |
08/2024 | 867.07 INR | ▼ -30.2 % |
09/2024 | 792.38 INR | ▼ -8.61 % |
10/2024 | 1,797 INR | ▲ 126.77 % |
10/2024 | 1,485 INR | ▼ -17.35 % |
11/2024 | 2,401 INR | ▲ 61.68 % |
12/2024 | 1,680 INR | ▼ -30.03 % |
01/2025 | 1,866 INR | ▲ 11.08 % |
02/2025 | 1,837 INR | ▼ -1.58 % |
03/2025 | 1,152 INR | ▼ -37.29 % |
04/2025 | 1,115 INR | ▼ -3.18 % |
05/2025 | 1,083 INR | ▼ -2.88 % |
Cube/rupee Ấn Độ thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,178 INR |
Tối đa | 1,392 INR |
Bình quân gia quyền | 1,288 INR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,178 INR |
Tối đa | 2,371 INR |
Bình quân gia quyền | 1,578 INR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 719.58 INR |
Tối đa | 2,958 INR |
Bình quân gia quyền | 1,489 INR |
Chia sẻ một liên kết đến AUTO/INR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến rupee Ấn Độ (INR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến rupee Ấn Độ (INR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: