Tỷ giá hối đoái Cube chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cube tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUTO/MGA
Lịch sử thay đổi trong AUTO/MGA tỷ giá
AUTO/MGA tỷ giá
05 16, 2024
1 AUTO = 62,966 MGA
▼ -3.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cube/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cube chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUTO/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUTO/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cube/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUTO/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -18.47% (77,230 MGA — 62,966 MGA)
Thay đổi trong AUTO/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -40.72% (106,215 MGA — 62,966 MGA)
Thay đổi trong AUTO/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -46.07% (116,754 MGA — 62,966 MGA)
Thay đổi trong AUTO/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Cube tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 5873338.79% (1.07 MGA — 62,966 MGA)
Cube/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
Cube/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 61,729 MGA | ▼ -1.96 % |
19/05 | 62,137 MGA | ▲ 0.66 % |
20/05 | 62,801 MGA | ▲ 1.07 % |
21/05 | 63,570 MGA | ▲ 1.23 % |
22/05 | 66,483 MGA | ▲ 4.58 % |
23/05 | 67,657 MGA | ▲ 1.77 % |
24/05 | 67,547 MGA | ▼ -0.16 % |
25/05 | 66,121 MGA | ▼ -2.11 % |
26/05 | 65,777 MGA | ▼ -0.52 % |
27/05 | 61,980 MGA | ▼ -5.77 % |
28/05 | 58,440 MGA | ▼ -5.71 % |
29/05 | 59,071 MGA | ▲ 1.08 % |
30/05 | 58,230 MGA | ▼ -1.42 % |
31/05 | 57,393 MGA | ▼ -1.44 % |
01/06 | 56,092 MGA | ▼ -2.27 % |
02/06 | 55,756 MGA | ▼ -0.6 % |
03/06 | 58,855 MGA | ▲ 5.56 % |
04/06 | 59,484 MGA | ▲ 1.07 % |
05/06 | 58,328 MGA | ▼ -1.94 % |
06/06 | 58,039 MGA | ▼ -0.5 % |
07/06 | 57,668 MGA | ▼ -0.64 % |
08/06 | 56,807 MGA | ▼ -1.49 % |
09/06 | 57,043 MGA | ▲ 0.42 % |
10/06 | 57,551 MGA | ▲ 0.89 % |
11/06 | 56,496 MGA | ▼ -1.83 % |
12/06 | 56,445 MGA | ▼ -0.09 % |
13/06 | 55,576 MGA | ▼ -1.54 % |
14/06 | 51,813 MGA | ▼ -6.77 % |
15/06 | 50,353 MGA | ▼ -2.82 % |
16/06 | 48,792 MGA | ▼ -3.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cube/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cube/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 63,450 MGA | ▲ 0.77 % |
27/05 — 02/06 | 77,429 MGA | ▲ 22.03 % |
03/06 — 09/06 | 63,181 MGA | ▼ -18.4 % |
10/06 — 16/06 | 61,456 MGA | ▼ -2.73 % |
17/06 — 23/06 | 60,320 MGA | ▼ -1.85 % |
24/06 — 30/06 | 54,260 MGA | ▼ -10.05 % |
01/07 — 07/07 | 50,806 MGA | ▼ -6.36 % |
08/07 — 14/07 | 52,807 MGA | ▲ 3.94 % |
15/07 — 21/07 | 44,487 MGA | ▼ -15.76 % |
22/07 — 28/07 | 43,157 MGA | ▼ -2.99 % |
29/07 — 04/08 | 41,902 MGA | ▼ -2.91 % |
05/08 — 11/08 | 38,132 MGA | ▼ -9 % |
Cube/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 62,403 MGA | ▼ -0.89 % |
07/2024 | 59,742 MGA | ▼ -4.26 % |
08/2024 | 41,371 MGA | ▼ -30.75 % |
09/2024 | 37,725 MGA | ▼ -8.81 % |
10/2024 | 67,894 MGA | ▲ 79.97 % |
11/2024 | 59,668 MGA | ▼ -12.12 % |
12/2024 | 89,238 MGA | ▲ 49.56 % |
01/2025 | 54,782 MGA | ▼ -38.61 % |
02/2025 | 43,096 MGA | ▼ -21.33 % |
03/2025 | 57,479 MGA | ▲ 33.37 % |
04/2025 | 44,223 MGA | ▼ -23.06 % |
05/2025 | 39,873 MGA | ▼ -9.84 % |
Cube/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 62,725 MGA |
Tối đa | 85,795 MGA |
Bình quân gia quyền | 74,198 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 62,725 MGA |
Tối đa | 128,663 MGA |
Bình quân gia quyền | 90,580 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 39,193 MGA |
Tối đa | 162,331 MGA |
Bình quân gia quyền | 82,100 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến AUTO/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: