Tỷ giá hối đoái Cube chống lại franc Rwanda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cube tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUTO/RWF
Lịch sử thay đổi trong AUTO/RWF tỷ giá
AUTO/RWF tỷ giá
05 17, 2024
1 AUTO = 18,494 RWF
▲ 0.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cube/franc Rwanda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cube chi phí trong franc Rwanda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUTO/RWF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUTO/RWF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cube/franc Rwanda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUTO/RWF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi -18.27% (22,630 RWF — 18,494 RWF)
Thay đổi trong AUTO/RWF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi -36.78% (29,255 RWF — 18,494 RWF)
Thay đổi trong AUTO/RWF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi -35.58% (28,707 RWF — 18,494 RWF)
Thay đổi trong AUTO/RWF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Cube tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 6900535.84% (0.27 RWF — 18,494 RWF)
Cube/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái
Cube/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 18,723 RWF | ▲ 1.24 % |
19/05 | 18,863 RWF | ▲ 0.75 % |
20/05 | 18,976 RWF | ▲ 0.6 % |
21/05 | 19,637 RWF | ▲ 3.48 % |
22/05 | 19,985 RWF | ▲ 1.77 % |
23/05 | 19,919 RWF | ▼ -0.33 % |
24/05 | 19,491 RWF | ▼ -2.15 % |
25/05 | 19,300 RWF | ▼ -0.98 % |
26/05 | 18,522 RWF | ▼ -4.03 % |
27/05 | 17,309 RWF | ▼ -6.55 % |
28/05 | 17,469 RWF | ▲ 0.93 % |
29/05 | 17,269 RWF | ▼ -1.15 % |
30/05 | 16,923 RWF | ▼ -2 % |
31/05 | 16,423 RWF | ▼ -2.96 % |
01/06 | 16,380 RWF | ▼ -0.26 % |
02/06 | 17,020 RWF | ▲ 3.9 % |
03/06 | 17,287 RWF | ▲ 1.57 % |
04/06 | 16,926 RWF | ▼ -2.08 % |
05/06 | 16,806 RWF | ▼ -0.71 % |
06/06 | 16,664 RWF | ▼ -0.84 % |
07/06 | 16,445 RWF | ▼ -1.31 % |
08/06 | 16,486 RWF | ▲ 0.25 % |
09/06 | 16,699 RWF | ▲ 1.29 % |
10/06 | 16,515 RWF | ▼ -1.1 % |
11/06 | 16,494 RWF | ▼ -0.12 % |
12/06 | 16,272 RWF | ▼ -1.35 % |
13/06 | 15,286 RWF | ▼ -6.06 % |
14/06 | 14,714 RWF | ▼ -3.74 % |
15/06 | 14,346 RWF | ▼ -2.5 % |
16/06 | 14,331 RWF | ▼ -0.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cube/franc Rwanda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cube/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 18,421 RWF | ▼ -0.4 % |
27/05 — 02/06 | 17,494 RWF | ▼ -5.03 % |
03/06 — 09/06 | 18,384 RWF | ▲ 5.09 % |
10/06 — 16/06 | 18,187 RWF | ▼ -1.08 % |
17/06 — 23/06 | 18,034 RWF | ▼ -0.84 % |
24/06 — 30/06 | 16,255 RWF | ▼ -9.87 % |
01/07 — 07/07 | 15,210 RWF | ▼ -6.43 % |
08/07 — 14/07 | 15,727 RWF | ▲ 3.4 % |
15/07 — 21/07 | 13,138 RWF | ▼ -16.47 % |
22/07 — 28/07 | 12,824 RWF | ▼ -2.39 % |
29/07 — 04/08 | 12,478 RWF | ▼ -2.7 % |
05/08 — 11/08 | 11,387 RWF | ▼ -8.74 % |
Cube/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18,209 RWF | ▼ -1.54 % |
07/2024 | 17,875 RWF | ▼ -1.83 % |
08/2024 | 12,392 RWF | ▼ -30.68 % |
09/2024 | 11,540 RWF | ▼ -6.87 % |
10/2024 | 21,043 RWF | ▲ 82.35 % |
11/2024 | 18,694 RWF | ▼ -11.16 % |
12/2024 | 27,709 RWF | ▲ 48.22 % |
01/2025 | 17,733 RWF | ▼ -36 % |
02/2025 | 19,513 RWF | ▲ 10.04 % |
03/2025 | 18,966 RWF | ▼ -2.8 % |
04/2025 | 14,453 RWF | ▼ -23.79 % |
05/2025 | 13,153 RWF | ▼ -8.99 % |
Cube/franc Rwanda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18,274 RWF |
Tối đa | 25,093 RWF |
Bình quân gia quyền | 21,547 RWF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18,274 RWF |
Tối đa | 36,881 RWF |
Bình quân gia quyền | 26,037 RWF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,727 RWF |
Tối đa | 44,621 RWF |
Bình quân gia quyền | 22,555 RWF |
Chia sẻ một liên kết đến AUTO/RWF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: