Tỷ giá hối đoái Cube chống lại Zel
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cube tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUTO/ZEL
Lịch sử thay đổi trong AUTO/ZEL tỷ giá
AUTO/ZEL tỷ giá
04 05, 2021
1 AUTO = 28,187 ZEL
▼ -0.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cube/Zel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cube chi phí trong Zel.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUTO/ZEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUTO/ZEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cube/Zel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUTO/ZEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các Cube tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -24.57% (37,366 ZEL — 28,187 ZEL)
Thay đổi trong AUTO/ZEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các Cube tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 141005934.69% (0.01998985 ZEL — 28,187 ZEL)
Thay đổi trong AUTO/ZEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các Cube tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 273046176.95% (0.01032312 ZEL — 28,187 ZEL)
Thay đổi trong AUTO/ZEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce Cube tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 273046176.95% (0.01032312 ZEL — 28,187 ZEL)
Cube/Zel dự báo tỷ giá hối đoái
Cube/Zel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 24,935 ZEL | ▼ -11.54 % |
08/05 | 19,325 ZEL | ▼ -22.5 % |
09/05 | 23,984 ZEL | ▲ 24.11 % |
10/05 | 28,494 ZEL | ▲ 18.81 % |
11/05 | 28,001 ZEL | ▼ -1.73 % |
12/05 | 26,676 ZEL | ▼ -4.73 % |
13/05 | 26,509 ZEL | ▼ -0.62 % |
14/05 | 26,918 ZEL | ▲ 1.54 % |
15/05 | 25,535 ZEL | ▼ -5.14 % |
16/05 | 27,550 ZEL | ▲ 7.89 % |
17/05 | 32,863 ZEL | ▲ 19.29 % |
18/05 | 29,465 ZEL | ▼ -10.34 % |
19/05 | 23,078 ZEL | ▼ -21.68 % |
20/05 | 19,668 ZEL | ▼ -14.78 % |
21/05 | 20,210 ZEL | ▲ 2.76 % |
22/05 | 18,793 ZEL | ▼ -7.01 % |
23/05 | 6,907 ZEL | ▼ -63.25 % |
24/05 | 6,732 ZEL | ▼ -2.53 % |
25/05 | 12,683 ZEL | ▲ 88.41 % |
26/05 | 9,763 ZEL | ▼ -23.02 % |
27/05 | 14,482 ZEL | ▲ 48.34 % |
28/05 | 13,454 ZEL | ▼ -7.1 % |
29/05 | 11,976 ZEL | ▼ -10.99 % |
30/05 | 13,519 ZEL | ▲ 12.88 % |
31/05 | 7,511 ZEL | ▼ -44.44 % |
01/06 | 7,996 ZEL | ▲ 6.45 % |
02/06 | 9,167 ZEL | ▲ 14.64 % |
03/06 | 7,869 ZEL | ▼ -14.15 % |
04/06 | 10,759 ZEL | ▲ 36.71 % |
05/06 | 14,596 ZEL | ▲ 35.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cube/Zel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cube/Zel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 28,014 ZEL | ▼ -0.61 % |
20/05 — 26/05 | 22,299 ZEL | ▼ -20.4 % |
27/05 — 02/06 | 138,463,590,016 ZEL | ▲ 620943417.08 % |
03/06 — 09/06 | 140,775,669,867 ZEL | ▲ 1.67 % |
10/06 — 16/06 | 52,829,461,173 ZEL | ▼ -62.47 % |
17/06 — 23/06 | 26,980,457,443 ZEL | ▼ -48.93 % |
24/06 — 30/06 | 33,022,196,620 ZEL | ▲ 22.39 % |
01/07 — 07/07 | 25,797,930,194 ZEL | ▼ -21.88 % |
08/07 — 14/07 | 21,202,865,655 ZEL | ▼ -17.81 % |
15/07 — 21/07 | 25,920,934,053 ZEL | ▲ 22.25 % |
22/07 — 28/07 | 25,529,835,068 ZEL | ▼ -1.51 % |
29/07 — 04/08 | 26,026,876,233 ZEL | ▲ 1.95 % |
Cube/Zel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24,497 ZEL | ▼ -13.09 % |
07/2024 | 10,640 ZEL | ▼ -56.57 % |
08/2024 | 10,903 ZEL | ▲ 2.47 % |
09/2024 | 14,514 ZEL | ▲ 33.12 % |
10/2024 | 18,852 ZEL | ▲ 29.89 % |
11/2024 | 21,319 ZEL | ▲ 13.09 % |
12/2024 | 21,444 ZEL | ▲ 0.59 % |
01/2025 | 26,615 ZEL | ▲ 24.11 % |
01/2025 | 223,160,700,718 ZEL | ▲ 838465876.15 % |
03/2025 | 131,342,260,088 ZEL | ▼ -41.14 % |
04/2025 | 55,177,906,019 ZEL | ▼ -57.99 % |
05/2025 | 91,924,100,892 ZEL | ▲ 66.6 % |
Cube/Zel thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00756316 ZEL |
Tối đa | 52,741 ZEL |
Bình quân gia quyền | 28,595 ZEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00756316 ZEL |
Tối đa | 167,924 ZEL |
Bình quân gia quyền | 37,233 ZEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0030238 ZEL |
Tối đa | 167,924 ZEL |
Bình quân gia quyền | 7,156 ZEL |
Chia sẻ một liên kết đến AUTO/ZEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: