Tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan chống lại Dimension Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AZN/EON
Lịch sử thay đổi trong AZN/EON tỷ giá
AZN/EON tỷ giá
01 21, 2021
1 AZN = 1.680708 EON
▼ -0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Manat Azerbaijan/Dimension Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Manat Azerbaijan chi phí trong Dimension Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AZN/EON được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AZN/EON và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan/Dimension Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AZN/EON tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi 0.37% (1.674532 EON — 1.680708 EON)
Thay đổi trong AZN/EON tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi -88.36% (14.445 EON — 1.680708 EON)
Thay đổi trong AZN/EON tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi -65.4% (4.858197 EON — 1.680708 EON)
Thay đổi trong AZN/EON tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi -65.4% (4.858197 EON — 1.680708 EON)
Manat Azerbaijan/Dimension Chain dự báo tỷ giá hối đoái
Manat Azerbaijan/Dimension Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.676616 EON | ▼ -0.24 % |
19/05 | 1.687288 EON | ▲ 0.64 % |
20/05 | 1.682237 EON | ▼ -0.3 % |
21/05 | 1.684353 EON | ▲ 0.13 % |
22/05 | 1.687419 EON | ▲ 0.18 % |
23/05 | 1.678262 EON | ▼ -0.54 % |
24/05 | 1.682413 EON | ▲ 0.25 % |
25/05 | 1.680622 EON | ▼ -0.11 % |
26/05 | 1.681775 EON | ▲ 0.07 % |
27/05 | 1.691049 EON | ▲ 0.55 % |
28/05 | 1.679597 EON | ▼ -0.68 % |
29/05 | 1.702631 EON | ▲ 1.37 % |
30/05 | 1.679362 EON | ▼ -1.37 % |
31/05 | 1.695086 EON | ▲ 0.94 % |
01/06 | 1.68309 EON | ▼ -0.71 % |
02/06 | 1.686345 EON | ▲ 0.19 % |
03/06 | 1.68845 EON | ▲ 0.12 % |
04/06 | 1.680781 EON | ▼ -0.45 % |
05/06 | 1.688438 EON | ▲ 0.46 % |
06/06 | 1.69335 EON | ▲ 0.29 % |
07/06 | 1.69906 EON | ▲ 0.34 % |
08/06 | 1.686982 EON | ▼ -0.71 % |
09/06 | 1.690888 EON | ▲ 0.23 % |
10/06 | 1.68497 EON | ▼ -0.35 % |
11/06 | 1.683914 EON | ▼ -0.06 % |
12/06 | 1.687297 EON | ▲ 0.2 % |
13/06 | 1.682804 EON | ▼ -0.27 % |
14/06 | 1.7021 EON | ▲ 1.15 % |
15/06 | 1.700328 EON | ▼ -0.1 % |
16/06 | 1.693348 EON | ▼ -0.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Manat Azerbaijan/Dimension Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Manat Azerbaijan/Dimension Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.692793 EON | ▲ 0.72 % |
27/05 — 02/06 | 1.682236 EON | ▼ -0.62 % |
03/06 — 09/06 | 1.687619 EON | ▲ 0.32 % |
10/06 — 16/06 | 1.675535 EON | ▼ -0.72 % |
17/06 — 23/06 | 1.688006 EON | ▲ 0.74 % |
24/06 — 30/06 | 1.695481 EON | ▲ 0.44 % |
01/07 — 07/07 | 1.687577 EON | ▼ -0.47 % |
08/07 — 14/07 | 1.687452 EON | ▼ -0.01 % |
15/07 — 21/07 | 1.700008 EON | ▲ 0.74 % |
22/07 — 28/07 | 0.61102422 EON | ▼ -64.06 % |
29/07 — 04/08 | 0.23669342 EON | ▼ -61.26 % |
05/08 — 11/08 | 0.23682236 EON | ▲ 0.05 % |
Manat Azerbaijan/Dimension Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.767621 EON | ▲ 124.17 % |
07/2024 | 6.976924 EON | ▲ 85.18 % |
08/2024 | 5.844758 EON | ▼ -16.23 % |
09/2024 | 2.466059 EON | ▼ -57.81 % |
10/2024 | 3.998265 EON | ▲ 62.13 % |
11/2024 | 4.172917 EON | ▲ 4.37 % |
12/2024 | 3.986227 EON | ▼ -4.47 % |
01/2025 | 4.316819 EON | ▲ 8.29 % |
02/2025 | -0.10094177 EON | ▼ -102.34 % |
03/2025 | -0.10066519 EON | ▼ -0.27 % |
Manat Azerbaijan/Dimension Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.626254 EON |
Tối đa | 1.743305 EON |
Bình quân gia quyền | 1.681221 EON |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.626254 EON |
Tối đa | 15.8989 EON |
Bình quân gia quyền | 10.2725 EON |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.626254 EON |
Tối đa | 22.3771 EON |
Bình quân gia quyền | 12.2937 EON |
Chia sẻ một liên kết đến AZN/EON tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến Dimension Chain (EON) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến Dimension Chain (EON) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: