Tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AZN/REN
Lịch sử thay đổi trong AZN/REN tỷ giá
AZN/REN tỷ giá
05 17, 2024
1 AZN = 9.864177 REN
▼ -2.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Manat Azerbaijan/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Manat Azerbaijan chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AZN/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AZN/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AZN/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -0.64% (9.927596 REN — 9.864177 REN)
Thay đổi trong AZN/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 10.74% (8.907363 REN — 9.864177 REN)
Thay đổi trong AZN/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 33.13% (7.409462 REN — 9.864177 REN)
Thay đổi trong AZN/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -8.37% (10.7654 REN — 9.864177 REN)
Manat Azerbaijan/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Manat Azerbaijan/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 9.804839 REN | ▼ -0.6 % |
19/05 | 9.67952 REN | ▼ -1.28 % |
20/05 | 9.333343 REN | ▼ -3.58 % |
21/05 | 9.236106 REN | ▼ -1.04 % |
22/05 | 9.056791 REN | ▼ -1.94 % |
23/05 | 8.827064 REN | ▼ -2.54 % |
24/05 | 8.606508 REN | ▼ -2.5 % |
25/05 | 9.010158 REN | ▲ 4.69 % |
26/05 | 9.116005 REN | ▲ 1.17 % |
27/05 | 9.397683 REN | ▲ 3.09 % |
28/05 | 9.408417 REN | ▲ 0.11 % |
29/05 | 9.988147 REN | ▲ 6.16 % |
30/05 | 10.5521 REN | ▲ 5.65 % |
31/05 | 10.766 REN | ▲ 2.03 % |
01/06 | 10.4387 REN | ▼ -3.04 % |
02/06 | 10.2204 REN | ▼ -2.09 % |
03/06 | 9.986295 REN | ▼ -2.29 % |
04/06 | 9.985948 REN | ▼ -0 % |
05/06 | 9.764766 REN | ▼ -2.21 % |
06/06 | 10.0615 REN | ▲ 3.04 % |
07/06 | 10.2466 REN | ▲ 1.84 % |
08/06 | 10.1443 REN | ▼ -1 % |
09/06 | 10.1146 REN | ▼ -0.29 % |
10/06 | 10.4931 REN | ▲ 3.74 % |
11/06 | 11.0083 REN | ▲ 4.91 % |
12/06 | 11.2613 REN | ▲ 2.3 % |
13/06 | 11.2334 REN | ▼ -0.25 % |
14/06 | 10.8253 REN | ▼ -3.63 % |
15/06 | 10.3496 REN | ▼ -4.39 % |
16/06 | 10.3571 REN | ▲ 0.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Manat Azerbaijan/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Manat Azerbaijan/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9.849455 REN | ▼ -0.15 % |
27/05 — 02/06 | 9.412895 REN | ▼ -4.43 % |
03/06 — 09/06 | 9.951486 REN | ▲ 5.72 % |
10/06 — 16/06 | 9.364651 REN | ▼ -5.9 % |
17/06 — 23/06 | 8.8967 REN | ▼ -5 % |
24/06 — 30/06 | 9.21339 REN | ▲ 3.56 % |
01/07 — 07/07 | 13.6795 REN | ▲ 48.47 % |
08/07 — 14/07 | 12.9815 REN | ▼ -5.1 % |
15/07 — 21/07 | 14.4287 REN | ▲ 11.15 % |
22/07 — 28/07 | 13.8199 REN | ▼ -4.22 % |
29/07 — 04/08 | 15.5552 REN | ▲ 12.56 % |
05/08 — 11/08 | 14.6576 REN | ▼ -5.77 % |
Manat Azerbaijan/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.536257 REN | ▼ -3.32 % |
07/2024 | 10.3417 REN | ▲ 8.45 % |
08/2024 | 13.4239 REN | ▲ 29.8 % |
09/2024 | 12.6446 REN | ▼ -5.81 % |
10/2024 | 12.6041 REN | ▼ -0.32 % |
11/2024 | 10.6363 REN | ▼ -15.61 % |
12/2024 | 9.049558 REN | ▼ -14.92 % |
01/2025 | 12.9586 REN | ▲ 43.2 % |
02/2025 | 7.50516 REN | ▼ -42.08 % |
03/2025 | 5.812059 REN | ▼ -22.56 % |
04/2025 | 9.933091 REN | ▲ 70.9 % |
05/2025 | 9.760931 REN | ▼ -1.73 % |
Manat Azerbaijan/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.755518 REN |
Tối đa | 10.7039 REN |
Bình quân gia quyền | 9.702555 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.431431 REN |
Tối đa | 10.7039 REN |
Bình quân gia quyền | 7.848533 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.431431 REN |
Tối đa | 14.1296 REN |
Bình quân gia quyền | 9.78707 REN |
Chia sẻ một liên kết đến AZN/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: