Tỷ giá hối đoái mark Bosnia và Herzegovina chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BAM/REN
Lịch sử thay đổi trong BAM/REN tỷ giá
BAM/REN tỷ giá
05 05, 2024
1 BAM = 8.803897 REN
▼ -1.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ mark Bosnia và Herzegovina/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 mark Bosnia và Herzegovina chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BAM/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BAM/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái mark Bosnia và Herzegovina/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BAM/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 38.8% (6.343037 REN — 8.803897 REN)
Thay đổi trong BAM/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -13.99% (10.2364 REN — 8.803897 REN)
Thay đổi trong BAM/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 31.64% (6.687874 REN — 8.803897 REN)
Thay đổi trong BAM/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -13.69% (10.2009 REN — 8.803897 REN)
mark Bosnia và Herzegovina/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
mark Bosnia và Herzegovina/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 8.477485 REN | ▼ -3.71 % |
07/05 | 7.64057 REN | ▼ -9.87 % |
08/05 | 7.613913 REN | ▼ -0.35 % |
09/05 | 7.636837 REN | ▲ 0.3 % |
10/05 | 7.861778 REN | ▲ 2.95 % |
11/05 | 8.04292 REN | ▲ 2.3 % |
12/05 | 9.148353 REN | ▲ 13.74 % |
13/05 | 12.6743 REN | ▲ 38.54 % |
14/05 | 12.9102 REN | ▲ 1.86 % |
15/05 | 12.5142 REN | ▼ -3.07 % |
16/05 | 12.8699 REN | ▲ 2.84 % |
17/05 | 13.0546 REN | ▲ 1.44 % |
18/05 | 12.9992 REN | ▼ -0.42 % |
19/05 | 12.7858 REN | ▼ -1.64 % |
20/05 | 12.1058 REN | ▼ -5.32 % |
21/05 | 11.8725 REN | ▼ -1.93 % |
22/05 | 11.6753 REN | ▼ -1.66 % |
23/05 | 11.4482 REN | ▼ -1.95 % |
24/05 | 11.2242 REN | ▼ -1.96 % |
25/05 | 11.6137 REN | ▲ 3.47 % |
26/05 | 11.7669 REN | ▲ 1.32 % |
27/05 | 12.0846 REN | ▲ 2.7 % |
28/05 | 12.0722 REN | ▼ -0.1 % |
29/05 | 12.5492 REN | ▲ 3.95 % |
30/05 | 13.2914 REN | ▲ 5.91 % |
31/05 | 13.5017 REN | ▲ 1.58 % |
01/06 | 13.0712 REN | ▼ -3.19 % |
02/06 | 12.8561 REN | ▼ -1.65 % |
03/06 | 12.7166 REN | ▼ -1.09 % |
04/06 | 12.7888 REN | ▲ 0.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của mark Bosnia và Herzegovina/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
mark Bosnia và Herzegovina/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 8.670544 REN | ▼ -1.51 % |
13/05 — 19/05 | 7.239999 REN | ▼ -16.5 % |
20/05 — 26/05 | 5.795271 REN | ▼ -19.95 % |
27/05 — 02/06 | 5.5816 REN | ▼ -3.69 % |
03/06 — 09/06 | 5.894396 REN | ▲ 5.6 % |
10/06 — 16/06 | 5.516291 REN | ▼ -6.41 % |
17/06 — 23/06 | 5.21684 REN | ▼ -5.43 % |
24/06 — 30/06 | 5.395813 REN | ▲ 3.43 % |
01/07 — 07/07 | 9.430898 REN | ▲ 74.78 % |
08/07 — 14/07 | 8.854859 REN | ▼ -6.11 % |
15/07 — 21/07 | 9.457994 REN | ▲ 6.81 % |
22/07 — 28/07 | 9.388048 REN | ▼ -0.74 % |
mark Bosnia và Herzegovina/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.574461 REN | ▼ -2.61 % |
07/2024 | 9.62501 REN | ▲ 12.25 % |
08/2024 | 12.8968 REN | ▲ 33.99 % |
09/2024 | 11.7865 REN | ▼ -8.61 % |
10/2024 | 11.7775 REN | ▼ -0.08 % |
11/2024 | 10.1383 REN | ▼ -13.92 % |
12/2024 | 8.959018 REN | ▼ -11.63 % |
12/2024 | 12.3012 REN | ▲ 37.3 % |
01/2025 | 6.236458 REN | ▼ -49.3 % |
03/2025 | 5.419557 REN | ▼ -13.1 % |
03/2025 | 9.843784 REN | ▲ 81.63 % |
04/2025 | 9.122313 REN | ▼ -7.33 % |
mark Bosnia và Herzegovina/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.686697 REN |
Tối đa | 9.400902 REN |
Bình quân gia quyền | 8.149777 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.161963 REN |
Tối đa | 10.1218 REN |
Bình quân gia quyền | 7.323791 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000047 REN |
Tối đa | 12.9622 REN |
Bình quân gia quyền | 9.085106 REN |
Chia sẻ một liên kết đến BAM/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến mark Bosnia và Herzegovina (BAM) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến mark Bosnia và Herzegovina (BAM) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: