Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/ECA
Lịch sử thay đổi trong BDT/ECA tỷ giá
BDT/ECA tỷ giá
11 28, 2020
1 BDT = 182.5 ECA
▲ 172.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BDT/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 191.72% (62.5602 ECA — 182.5 ECA)
Thay đổi trong BDT/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 280.37% (47.981 ECA — 182.5 ECA)
Thay đổi trong BDT/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 203.41% (60.1496 ECA — 182.5 ECA)
Thay đổi trong BDT/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 203.41% (60.1496 ECA — 182.5 ECA)
Bangladeshi taka/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
Bangladeshi taka/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 175.18 ECA | ▼ -4.01 % |
22/05 | 170.1 ECA | ▼ -2.9 % |
23/05 | 171.34 ECA | ▲ 0.73 % |
24/05 | 176.08 ECA | ▲ 2.77 % |
25/05 | 177.7 ECA | ▲ 0.92 % |
26/05 | 182.41 ECA | ▲ 2.65 % |
27/05 | 182.26 ECA | ▼ -0.08 % |
28/05 | 169.96 ECA | ▼ -6.75 % |
29/05 | 136.03 ECA | ▼ -19.96 % |
30/05 | 134.97 ECA | ▼ -0.78 % |
31/05 | 141.12 ECA | ▲ 4.55 % |
01/06 | 146.57 ECA | ▲ 3.86 % |
02/06 | 160.62 ECA | ▲ 9.59 % |
03/06 | 156.23 ECA | ▼ -2.73 % |
04/06 | 148.68 ECA | ▼ -4.84 % |
05/06 | 151.48 ECA | ▲ 1.88 % |
06/06 | 163.46 ECA | ▲ 7.91 % |
07/06 | 163.24 ECA | ▼ -0.13 % |
08/06 | 157.27 ECA | ▼ -3.66 % |
09/06 | 167.57 ECA | ▲ 6.55 % |
10/06 | 159.82 ECA | ▼ -4.62 % |
11/06 | 158.82 ECA | ▼ -0.63 % |
12/06 | 154.13 ECA | ▼ -2.95 % |
13/06 | 143.62 ECA | ▼ -6.82 % |
14/06 | 139.47 ECA | ▼ -2.89 % |
15/06 | 163.51 ECA | ▲ 17.24 % |
16/06 | 158.62 ECA | ▼ -2.99 % |
17/06 | 164.87 ECA | ▲ 3.94 % |
18/06 | 187.93 ECA | ▲ 13.99 % |
19/06 | 608.93 ECA | ▲ 224.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bangladeshi taka/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 181.45 ECA | ▼ -0.58 % |
03/06 — 09/06 | 211.48 ECA | ▲ 16.55 % |
10/06 — 16/06 | 217.65 ECA | ▲ 2.92 % |
17/06 — 23/06 | 257.7 ECA | ▲ 18.4 % |
24/06 — 30/06 | 214.66 ECA | ▼ -16.7 % |
01/07 — 07/07 | 239.37 ECA | ▲ 11.51 % |
08/07 — 14/07 | 217.55 ECA | ▼ -9.12 % |
15/07 — 21/07 | 217.77 ECA | ▲ 0.1 % |
22/07 — 28/07 | 190.06 ECA | ▼ -12.73 % |
29/07 — 04/08 | 196.9 ECA | ▲ 3.6 % |
05/08 — 11/08 | 190.74 ECA | ▼ -3.13 % |
12/08 — 18/08 | 769.11 ECA | ▲ 303.22 % |
Bangladeshi taka/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 305.34 ECA | ▲ 67.31 % |
07/2024 | 186.58 ECA | ▼ -38.89 % |
08/2024 | 121.11 ECA | ▼ -35.09 % |
09/2024 | 71.3913 ECA | ▼ -41.05 % |
10/2024 | 154.89 ECA | ▲ 116.96 % |
11/2024 | 201.01 ECA | ▲ 29.77 % |
12/2024 | 185.64 ECA | ▼ -7.65 % |
01/2025 | 642.52 ECA | ▲ 246.11 % |
Bangladeshi taka/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 54.5084 ECA |
Tối đa | 181.75 ECA |
Bình quân gia quyền | 63.1541 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 52.7848 ECA |
Tối đa | 181.75 ECA |
Bình quân gia quyền | 64.7705 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 27.0606 ECA |
Tối đa | 181.75 ECA |
Bình quân gia quyền | 58.8265 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến BDT/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: