Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/TAU
Lịch sử thay đổi trong BDT/TAU tỷ giá
BDT/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 BDT = 1.823039 TAU
▼ -1.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BDT/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 8.55% (1.679411 TAU — 1.823039 TAU)
Thay đổi trong BDT/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 186.78% (0.63568445 TAU — 1.823039 TAU)
Thay đổi trong BDT/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 309.75% (0.44491216 TAU — 1.823039 TAU)
Thay đổi trong BDT/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 85.33% (0.98368893 TAU — 1.823039 TAU)
Bangladeshi taka/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
Bangladeshi taka/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 1.885468 TAU | ▲ 3.42 % |
07/05 | 1.731831 TAU | ▼ -8.15 % |
08/05 | 1.615141 TAU | ▼ -6.74 % |
09/05 | 1.655093 TAU | ▲ 2.47 % |
10/05 | 1.799512 TAU | ▲ 8.73 % |
11/05 | 1.810562 TAU | ▲ 0.61 % |
12/05 | 1.798557 TAU | ▼ -0.66 % |
13/05 | 1.968683 TAU | ▲ 9.46 % |
14/05 | 2.059493 TAU | ▲ 4.61 % |
15/05 | 2.147286 TAU | ▲ 4.26 % |
16/05 | 2.279266 TAU | ▲ 6.15 % |
17/05 | 2.162443 TAU | ▼ -5.13 % |
18/05 | 2.18038 TAU | ▲ 0.83 % |
19/05 | 2.16909 TAU | ▼ -0.52 % |
20/05 | 1.818832 TAU | ▼ -16.15 % |
21/05 | 1.506288 TAU | ▼ -17.18 % |
22/05 | 1.540433 TAU | ▲ 2.27 % |
23/05 | 1.538877 TAU | ▼ -0.1 % |
24/05 | 1.691349 TAU | ▲ 9.91 % |
25/05 | 1.781703 TAU | ▲ 5.34 % |
26/05 | 1.772486 TAU | ▼ -0.52 % |
27/05 | 1.803951 TAU | ▲ 1.78 % |
28/05 | 1.867445 TAU | ▲ 3.52 % |
29/05 | 1.88752 TAU | ▲ 1.07 % |
30/05 | 1.907858 TAU | ▲ 1.08 % |
31/05 | 1.986349 TAU | ▲ 4.11 % |
01/06 | 2.028498 TAU | ▲ 2.12 % |
02/06 | 1.965213 TAU | ▼ -3.12 % |
03/06 | 1.952916 TAU | ▼ -0.63 % |
04/06 | 1.924343 TAU | ▼ -1.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bangladeshi taka/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1.856809 TAU | ▲ 1.85 % |
13/05 — 19/05 | 2.158144 TAU | ▲ 16.23 % |
20/05 — 26/05 | 2.008279 TAU | ▼ -6.94 % |
27/05 — 02/06 | 2.518623 TAU | ▲ 25.41 % |
03/06 — 09/06 | 2.593625 TAU | ▲ 2.98 % |
10/06 — 16/06 | 3.494691 TAU | ▲ 34.74 % |
17/06 — 23/06 | 3.411501 TAU | ▼ -2.38 % |
24/06 — 30/06 | 3.046171 TAU | ▼ -10.71 % |
01/07 — 07/07 | 3.629624 TAU | ▲ 19.15 % |
08/07 — 14/07 | 2.776459 TAU | ▼ -23.51 % |
15/07 — 21/07 | 3.279234 TAU | ▲ 18.11 % |
22/07 — 28/07 | 3.387172 TAU | ▲ 3.29 % |
Bangladeshi taka/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.64202 TAU | ▼ -9.93 % |
07/2024 | 1.362046 TAU | ▼ -17.05 % |
08/2024 | 1.771055 TAU | ▲ 30.03 % |
09/2024 | 1.484727 TAU | ▼ -16.17 % |
10/2024 | 1.443904 TAU | ▼ -2.75 % |
11/2024 | 2.056708 TAU | ▲ 42.44 % |
12/2024 | 1.710301 TAU | ▼ -16.84 % |
12/2024 | 1.255643 TAU | ▼ -26.58 % |
01/2025 | 3.604236 TAU | ▲ 187.04 % |
03/2025 | 5.231584 TAU | ▲ 45.15 % |
03/2025 | 4.1884 TAU | ▼ -19.94 % |
04/2025 | 5.549028 TAU | ▲ 32.49 % |
Bangladeshi taka/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.45427 TAU |
Tối đa | 1.979155 TAU |
Bình quân gia quyền | 1.737698 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.65168123 TAU |
Tối đa | 1.979155 TAU |
Bình quân gia quyền | 1.434255 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.31569748 TAU |
Tối đa | 1.979155 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.76220634 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến BDT/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: