Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/PAY
Lịch sử thay đổi trong BGN/PAY tỷ giá
BGN/PAY tỷ giá
05 05, 2024
1 BGN = 65.478 PAY
▲ 4.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 13.88% (57.4999 PAY — 65.478 PAY)
Thay đổi trong BGN/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -3.75% (68.0257 PAY — 65.478 PAY)
Thay đổi trong BGN/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 35.61% (48.2848 PAY — 65.478 PAY)
Thay đổi trong BGN/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 256.27% (18.379 PAY — 65.478 PAY)
lev Bulgaria/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 66.934 PAY | ▲ 2.22 % |
08/05 | 64.019 PAY | ▼ -4.35 % |
09/05 | 63.3136 PAY | ▼ -1.1 % |
10/05 | 60.9943 PAY | ▼ -3.66 % |
11/05 | 60.0132 PAY | ▼ -1.61 % |
12/05 | 61.9157 PAY | ▲ 3.17 % |
13/05 | 63.4365 PAY | ▲ 2.46 % |
14/05 | 63.4725 PAY | ▲ 0.06 % |
15/05 | 65.1088 PAY | ▲ 2.58 % |
16/05 | 69.344 PAY | ▲ 6.5 % |
17/05 | 68.7487 PAY | ▼ -0.86 % |
18/05 | 65.9992 PAY | ▼ -4 % |
19/05 | 69.4196 PAY | ▲ 5.18 % |
20/05 | 65.8363 PAY | ▼ -5.16 % |
21/05 | 62.4696 PAY | ▼ -5.11 % |
22/05 | 62.1995 PAY | ▼ -0.43 % |
23/05 | 62.5964 PAY | ▲ 0.64 % |
24/05 | 61.7985 PAY | ▼ -1.27 % |
25/05 | 62.6445 PAY | ▲ 1.37 % |
26/05 | 65.4402 PAY | ▲ 4.46 % |
27/05 | 69.3688 PAY | ▲ 6 % |
28/05 | 67.6391 PAY | ▼ -2.49 % |
29/05 | 68.1916 PAY | ▲ 0.82 % |
30/05 | 68.8984 PAY | ▲ 1.04 % |
31/05 | 71.6894 PAY | ▲ 4.05 % |
01/06 | 76.3884 PAY | ▲ 6.55 % |
02/06 | 73.1911 PAY | ▼ -4.19 % |
03/06 | 72.3664 PAY | ▼ -1.13 % |
04/06 | 73.2774 PAY | ▲ 1.26 % |
05/06 | 72.6328 PAY | ▼ -0.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 67.8999 PAY | ▲ 3.7 % |
20/05 — 26/05 | 54.1371 PAY | ▼ -20.27 % |
27/05 — 02/06 | 46.843 PAY | ▼ -13.47 % |
03/06 — 09/06 | 47.4644 PAY | ▲ 1.33 % |
10/06 — 16/06 | 56.0397 PAY | ▲ 18.07 % |
17/06 — 23/06 | 50.9352 PAY | ▼ -9.11 % |
24/06 — 30/06 | 52.255 PAY | ▲ 2.59 % |
01/07 — 07/07 | 52.8494 PAY | ▲ 1.14 % |
08/07 — 14/07 | 59.528 PAY | ▲ 12.64 % |
15/07 — 21/07 | 52.7403 PAY | ▼ -11.4 % |
22/07 — 28/07 | 58.1772 PAY | ▲ 10.31 % |
29/07 — 04/08 | 60.8078 PAY | ▲ 4.52 % |
lev Bulgaria/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 65.6087 PAY | ▲ 0.2 % |
07/2024 | 67.9103 PAY | ▲ 3.51 % |
08/2024 | 66.3982 PAY | ▼ -2.23 % |
09/2024 | 61.9358 PAY | ▼ -6.72 % |
10/2024 | 54.0783 PAY | ▼ -12.69 % |
11/2024 | 88.2961 PAY | ▲ 63.27 % |
12/2024 | 79.9445 PAY | ▼ -9.46 % |
01/2025 | 79.5876 PAY | ▼ -0.45 % |
01/2025 | 65.1134 PAY | ▼ -18.19 % |
03/2025 | 61.2989 PAY | ▼ -5.86 % |
04/2025 | 71.8265 PAY | ▲ 17.17 % |
05/2025 | 69.0545 PAY | ▼ -3.86 % |
lev Bulgaria/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 53.0791 PAY |
Tối đa | 65.0895 PAY |
Bình quân gia quyền | 58.8882 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 51.0157 PAY |
Tối đa | 74.0784 PAY |
Bình quân gia quyền | 58.8875 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 39.6049 PAY |
Tối đa | 78.4441 PAY |
Bình quân gia quyền | 59.949 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: