Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/TAU
Lịch sử thay đổi trong BGN/TAU tỷ giá
BGN/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 BGN = 109.39 TAU
▼ -0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 9.32% (100.06 TAU — 109.39 TAU)
Thay đổi trong BGN/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 192.47% (37.4031 TAU — 109.39 TAU)
Thay đổi trong BGN/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 433.96% (20.4867 TAU — 109.39 TAU)
Thay đổi trong BGN/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 135.37% (46.477 TAU — 109.39 TAU)
lev Bulgaria/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 112.43 TAU | ▲ 2.77 % |
19/05 | 107.56 TAU | ▼ -4.33 % |
20/05 | 102.23 TAU | ▼ -4.96 % |
21/05 | 105.06 TAU | ▲ 2.77 % |
22/05 | 113.42 TAU | ▲ 7.96 % |
23/05 | 114.94 TAU | ▲ 1.34 % |
24/05 | 113.89 TAU | ▼ -0.91 % |
25/05 | 124.36 TAU | ▲ 9.19 % |
26/05 | 129.3 TAU | ▲ 3.98 % |
27/05 | 137.09 TAU | ▲ 6.02 % |
28/05 | 144.81 TAU | ▲ 5.63 % |
29/05 | 133.35 TAU | ▼ -7.91 % |
30/05 | 134.34 TAU | ▲ 0.75 % |
31/05 | 132.97 TAU | ▼ -1.03 % |
01/06 | 118.1 TAU | ▼ -11.18 % |
02/06 | 104.26 TAU | ▼ -11.71 % |
03/06 | 106.57 TAU | ▲ 2.21 % |
04/06 | 107.24 TAU | ▲ 0.63 % |
05/06 | 120.35 TAU | ▲ 12.22 % |
06/06 | 127.14 TAU | ▲ 5.64 % |
07/06 | 126.13 TAU | ▼ -0.8 % |
08/06 | 127.5 TAU | ▲ 1.09 % |
09/06 | 130.68 TAU | ▲ 2.49 % |
10/06 | 132.88 TAU | ▲ 1.69 % |
11/06 | 134.26 TAU | ▲ 1.03 % |
12/06 | 137.93 TAU | ▲ 2.74 % |
13/06 | 141.45 TAU | ▲ 2.55 % |
14/06 | 135.28 TAU | ▼ -4.36 % |
15/06 | 133.33 TAU | ▼ -1.44 % |
16/06 | 132.87 TAU | ▼ -0.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 112.29 TAU | ▲ 2.65 % |
27/05 — 02/06 | 125.66 TAU | ▲ 11.91 % |
03/06 — 09/06 | 119.07 TAU | ▼ -5.25 % |
10/06 — 16/06 | 143.67 TAU | ▲ 20.67 % |
17/06 — 23/06 | 148.01 TAU | ▲ 3.02 % |
24/06 — 30/06 | 221.82 TAU | ▲ 49.87 % |
01/07 — 07/07 | 217.93 TAU | ▼ -1.76 % |
08/07 — 14/07 | 199.08 TAU | ▼ -8.65 % |
15/07 — 21/07 | 237.49 TAU | ▲ 19.29 % |
22/07 — 28/07 | 173.62 TAU | ▼ -26.9 % |
29/07 — 04/08 | 207.26 TAU | ▲ 19.38 % |
05/08 — 11/08 | 212.33 TAU | ▲ 2.45 % |
lev Bulgaria/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 94.9888 TAU | ▼ -13.17 % |
07/2024 | 82.488 TAU | ▼ -13.16 % |
08/2024 | 100.32 TAU | ▲ 21.61 % |
09/2024 | 89.5967 TAU | ▼ -10.69 % |
10/2024 | 88.7088 TAU | ▼ -0.99 % |
11/2024 | 133.13 TAU | ▲ 50.08 % |
12/2024 | 110.21 TAU | ▼ -17.21 % |
01/2025 | 85.3799 TAU | ▼ -22.53 % |
02/2025 | 212.51 TAU | ▲ 148.9 % |
03/2025 | 401.04 TAU | ▲ 88.71 % |
04/2025 | 334.02 TAU | ▼ -16.71 % |
05/2025 | 409.8 TAU | ▲ 22.69 % |
lev Bulgaria/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 86.7836 TAU |
Tối đa | 118.65 TAU |
Bình quân gia quyền | 103.94 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 38.133 TAU |
Tối đa | 118.65 TAU |
Bình quân gia quyền | 84.679 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.9485 TAU |
Tối đa | 118.65 TAU |
Bình quân gia quyền | 42.2542 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: