Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/TNT
Lịch sử thay đổi trong BGN/TNT tỷ giá
BGN/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 BGN = 4,718 TNT
▲ 92137.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.08% (4,722 TNT — 4,718 TNT)
Thay đổi trong BGN/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.08% (4,722 TNT — 4,718 TNT)
Thay đổi trong BGN/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.08% (4,722 TNT — 4,718 TNT)
Thay đổi trong BGN/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 37599.17% (12.5149 TNT — 4,718 TNT)
lev Bulgaria/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 4,633 TNT | ▼ -1.79 % |
07/05 | 4,223 TNT | ▼ -8.85 % |
08/05 | 4,374 TNT | ▲ 3.56 % |
09/05 | 3,257 TNT | ▼ -25.52 % |
10/05 | 3,038 TNT | ▼ -6.75 % |
11/05 | 3,237 TNT | ▲ 6.57 % |
12/05 | 3,105 TNT | ▼ -4.09 % |
13/05 | 2,758 TNT | ▼ -11.17 % |
14/05 | 2,594 TNT | ▼ -5.94 % |
15/05 | 2,405 TNT | ▼ -7.29 % |
16/05 | 2,729 TNT | ▲ 13.44 % |
17/05 | 3,362 TNT | ▲ 23.21 % |
18/05 | 4,190 TNT | ▲ 24.64 % |
19/05 | 2,218 TNT | ▼ -47.08 % |
20/05 | 4,543 TNT | ▲ 104.85 % |
21/05 | 3,438 TNT | ▼ -24.33 % |
22/05 | 1,851 TNT | ▼ -46.15 % |
23/05 | 1,938 TNT | ▲ 4.7 % |
24/05 | 1,763 TNT | ▼ -9.07 % |
25/05 | 335.46 TNT | ▼ -80.97 % |
26/05 | 329.58 TNT | ▼ -1.75 % |
27/05 | 320.03 TNT | ▼ -2.9 % |
28/05 | 322.61 TNT | ▲ 0.81 % |
29/05 | 317.92 TNT | ▼ -1.45 % |
30/05 | 317.21 TNT | ▼ -0.22 % |
31/05 | 325.75 TNT | ▲ 2.69 % |
01/06 | 330.89 TNT | ▲ 1.58 % |
02/06 | 333.08 TNT | ▲ 0.66 % |
03/06 | 370.86 TNT | ▲ 11.34 % |
04/06 | 446,529 TNT | ▲ 120303.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 3,391 TNT | ▼ -28.13 % |
13/05 — 19/05 | 3,183 TNT | ▼ -6.14 % |
20/05 — 26/05 | -837.77876214 TNT | ▼ -126.32 % |
27/05 — 02/06 | -808.3232787 TNT | ▼ -3.52 % |
03/06 — 09/06 | -967,974.16401632 TNT | ▲ 119650.87 % |
10/06 — 16/06 | -1,037,876.77074086 TNT | ▲ 7.22 % |
17/06 — 23/06 | -1,742,542.62584362 TNT | ▲ 67.89 % |
24/06 — 30/06 | -1,922,408.72235095 TNT | ▲ 10.32 % |
01/07 — 07/07 | -1,063,011.22665318 TNT | ▼ -44.7 % |
08/07 — 14/07 | -896,718.50627566 TNT | ▼ -15.64 % |
15/07 — 21/07 | -1,337,113.71620564 TNT | ▲ 49.11 % |
22/07 — 28/07 | -1,085,190.41050745 TNT | ▼ -18.84 % |
lev Bulgaria/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,643 TNT | ▼ -1.59 % |
07/2024 | 7,119 TNT | ▲ 53.32 % |
08/2024 | 8,178 TNT | ▲ 14.88 % |
09/2024 | 12,963 TNT | ▲ 58.52 % |
10/2024 | 29,826 TNT | ▲ 130.08 % |
11/2024 | 37,510 TNT | ▲ 25.76 % |
12/2024 | 50,111 TNT | ▲ 33.6 % |
12/2024 | 67,672 TNT | ▲ 35.04 % |
01/2025 | 79,681 TNT | ▲ 17.75 % |
03/2025 | 54,316 TNT | ▼ -31.83 % |
03/2025 | -370.49425343 TNT | ▼ -100.68 % |
04/2025 | -458,960.79433244 TNT | ▲ 123777.98 % |
lev Bulgaria/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,713 TNT |
Tối đa | 4,722 TNT |
Bình quân gia quyền | 4,718 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,713 TNT |
Tối đa | 4,722 TNT |
Bình quân gia quyền | 4,718 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,713 TNT |
Tối đa | 4,722 TNT |
Bình quân gia quyền | 4,718 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: