Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Zel
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/ZEL
Lịch sử thay đổi trong BGN/ZEL tỷ giá
BGN/ZEL tỷ giá
04 05, 2021
1 BGN = 4.129366 ZEL
▲ 2.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Zel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Zel.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/ZEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/ZEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Zel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/ZEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -49.85% (8.233709 ZEL — 4.129366 ZEL)
Thay đổi trong BGN/ZEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -86.4% (30.3678 ZEL — 4.129366 ZEL)
Thay đổi trong BGN/ZEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -79.56% (20.2027 ZEL — 4.129366 ZEL)
Thay đổi trong BGN/ZEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -79.56% (20.2027 ZEL — 4.129366 ZEL)
lev Bulgaria/Zel dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/Zel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 3.768613 ZEL | ▼ -8.74 % |
07/05 | 3.503791 ZEL | ▼ -7.03 % |
08/05 | 3.486794 ZEL | ▼ -0.49 % |
09/05 | 3.462098 ZEL | ▼ -0.71 % |
10/05 | 3.523901 ZEL | ▲ 1.79 % |
11/05 | 3.54303 ZEL | ▲ 0.54 % |
12/05 | 3.648055 ZEL | ▲ 2.96 % |
13/05 | 3.8165 ZEL | ▲ 4.62 % |
14/05 | 3.822299 ZEL | ▲ 0.15 % |
15/05 | 3.883811 ZEL | ▲ 1.61 % |
16/05 | 3.617465 ZEL | ▼ -6.86 % |
17/05 | 2.719517 ZEL | ▼ -24.82 % |
18/05 | 2.308812 ZEL | ▼ -15.1 % |
19/05 | 2.0547 ZEL | ▼ -11.01 % |
20/05 | 2.137113 ZEL | ▲ 4.01 % |
21/05 | 2.112008 ZEL | ▼ -1.17 % |
22/05 | 2.09842 ZEL | ▼ -0.64 % |
23/05 | 2.065807 ZEL | ▼ -1.55 % |
24/05 | 2.234675 ZEL | ▲ 8.17 % |
25/05 | 2.070141 ZEL | ▼ -7.36 % |
26/05 | 1.926703 ZEL | ▼ -6.93 % |
27/05 | 1.82581 ZEL | ▼ -5.24 % |
28/05 | 1.72321 ZEL | ▼ -5.62 % |
29/05 | 1.732123 ZEL | ▲ 0.52 % |
30/05 | 1.803315 ZEL | ▲ 4.11 % |
31/05 | 1.826483 ZEL | ▲ 1.28 % |
01/06 | 1.746156 ZEL | ▼ -4.4 % |
02/06 | 1.797162 ZEL | ▲ 2.92 % |
03/06 | 1.895503 ZEL | ▲ 5.47 % |
04/06 | 2.01771 ZEL | ▲ 6.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Zel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/Zel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 4.496471 ZEL | ▲ 8.89 % |
13/05 — 19/05 | 4.031699 ZEL | ▼ -10.34 % |
20/05 — 26/05 | 2.294294 ZEL | ▼ -43.09 % |
27/05 — 02/06 | 2.880416 ZEL | ▲ 25.55 % |
03/06 — 09/06 | 0.70811083 ZEL | ▼ -75.42 % |
10/06 — 16/06 | 0.70905138 ZEL | ▲ 0.13 % |
17/06 — 23/06 | 0.7393843 ZEL | ▲ 4.28 % |
24/06 — 30/06 | 0.66714328 ZEL | ▼ -9.77 % |
01/07 — 07/07 | 0.73600637 ZEL | ▲ 10.32 % |
08/07 — 14/07 | 0.40633249 ZEL | ▼ -44.79 % |
15/07 — 21/07 | 0.34352715 ZEL | ▼ -15.46 % |
22/07 — 28/07 | 0.39387163 ZEL | ▲ 14.66 % |
lev Bulgaria/Zel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.264351 ZEL | ▲ 3.27 % |
07/2024 | 2.447452 ZEL | ▼ -42.61 % |
08/2024 | 2.423774 ZEL | ▼ -0.97 % |
09/2024 | 3.736455 ZEL | ▲ 54.16 % |
10/2024 | 4.548802 ZEL | ▲ 21.74 % |
11/2024 | 5.019295 ZEL | ▲ 10.34 % |
12/2024 | 4.578659 ZEL | ▼ -8.78 % |
12/2024 | 7.132831 ZEL | ▲ 55.78 % |
01/2025 | 4.825641 ZEL | ▼ -32.35 % |
03/2025 | 2.366293 ZEL | ▼ -50.96 % |
03/2025 | 1.011239 ZEL | ▼ -57.26 % |
04/2025 | 1.118922 ZEL | ▲ 10.65 % |
lev Bulgaria/Zel thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.767334 ZEL |
Tối đa | 7.985646 ZEL |
Bình quân gia quyền | 5.47868 ZEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.767334 ZEL |
Tối đa | 32.0326 ZEL |
Bình quân gia quyền | 13.5522 ZEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.767334 ZEL |
Tối đa | 32.0326 ZEL |
Bình quân gia quyền | 18.9194 ZEL |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/ZEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: