Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Ark
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/ARK
Lịch sử thay đổi trong BHD/ARK tỷ giá
BHD/ARK tỷ giá
05 04, 2024
1 BHD = 3.284006 ARK
▼ -1.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Ark, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Ark.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/ARK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/ARK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Ark, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/ARK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi 17.69% (2.790303 ARK — 3.284006 ARK)
Thay đổi trong BHD/ARK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi 1.5% (3.235609 ARK — 3.284006 ARK)
Thay đổi trong BHD/ARK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi 1273.07% (0.239173 ARK — 3.284006 ARK)
Thay đổi trong BHD/ARK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi -80.77% (17.0735 ARK — 3.284006 ARK)
Dinar Bahrain/Ark dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Ark dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 3.27226 ARK | ▼ -0.36 % |
07/05 | 3.207014 ARK | ▼ -1.99 % |
08/05 | 3.228661 ARK | ▲ 0.68 % |
09/05 | 3.188041 ARK | ▼ -1.26 % |
10/05 | 3.142156 ARK | ▼ -1.44 % |
11/05 | 3.213988 ARK | ▲ 2.29 % |
12/05 | 3.252372 ARK | ▲ 1.19 % |
13/05 | 3.55041 ARK | ▲ 9.16 % |
14/05 | 4.218768 ARK | ▲ 18.82 % |
15/05 | 4.408546 ARK | ▲ 4.5 % |
16/05 | 4.282375 ARK | ▼ -2.86 % |
17/05 | 4.400582 ARK | ▲ 2.76 % |
18/05 | 4.513241 ARK | ▲ 2.56 % |
19/05 | 4.510208 ARK | ▼ -0.07 % |
20/05 | 4.278199 ARK | ▼ -5.14 % |
21/05 | 3.967754 ARK | ▼ -7.26 % |
22/05 | 3.885435 ARK | ▼ -2.07 % |
23/05 | 3.547314 ARK | ▼ -8.7 % |
24/05 | 3.448224 ARK | ▼ -2.79 % |
25/05 | 3.5106 ARK | ▲ 1.81 % |
26/05 | 3.615096 ARK | ▲ 2.98 % |
27/05 | 3.648027 ARK | ▲ 0.91 % |
28/05 | 3.738245 ARK | ▲ 2.47 % |
29/05 | 3.777805 ARK | ▲ 1.06 % |
30/05 | 3.981145 ARK | ▲ 5.38 % |
31/05 | 4.153923 ARK | ▲ 4.34 % |
01/06 | 4.223709 ARK | ▲ 1.68 % |
02/06 | 4.128703 ARK | ▼ -2.25 % |
03/06 | 3.986563 ARK | ▼ -3.44 % |
04/06 | 3.890366 ARK | ▼ -2.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Ark cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Ark dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 3.26697 ARK | ▼ -0.52 % |
13/05 — 19/05 | 3.789301 ARK | ▲ 15.99 % |
20/05 — 26/05 | 2.868648 ARK | ▼ -24.3 % |
27/05 — 02/06 | 2.564811 ARK | ▼ -10.59 % |
03/06 — 09/06 | 2.905275 ARK | ▲ 13.27 % |
10/06 — 16/06 | 2.723068 ARK | ▼ -6.27 % |
17/06 — 23/06 | 2.869229 ARK | ▲ 5.37 % |
24/06 — 30/06 | 3.138438 ARK | ▲ 9.38 % |
01/07 — 07/07 | 4.460618 ARK | ▲ 42.13 % |
08/07 — 14/07 | 3.793578 ARK | ▼ -14.95 % |
15/07 — 21/07 | 4.142049 ARK | ▲ 9.19 % |
22/07 — 28/07 | 4.040188 ARK | ▼ -2.46 % |
Dinar Bahrain/Ark dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.203685 ARK | ▼ -2.45 % |
07/2024 | -0.19298044 ARK | ▼ -106.02 % |
08/2024 | -1.14514034 ARK | ▲ 493.4 % |
09/2024 | -0.40647329 ARK | ▼ -64.5 % |
10/2024 | -0.1792244 ARK | ▼ -55.91 % |
11/2024 | -0.1679451 ARK | ▼ -6.29 % |
12/2024 | -0.18187979 ARK | ▲ 8.3 % |
12/2024 | -0.20114917 ARK | ▲ 10.59 % |
01/2025 | -0.17574598 ARK | ▼ -12.63 % |
03/2025 | -0.16231448 ARK | ▼ -7.64 % |
03/2025 | -0.24389434 ARK | ▲ 50.26 % |
04/2025 | -0.22090145 ARK | ▼ -9.43 % |
Dinar Bahrain/Ark thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.728841 ARK |
Tối đa | 3.700042 ARK |
Bình quân gia quyền | 3.240249 ARK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.114841 ARK |
Tối đa | 3.700042 ARK |
Bình quân gia quyền | 2.862189 ARK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.20371455 ARK |
Tối đa | 12.2012 ARK |
Bình quân gia quyền | 4.890871 ARK |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/ARK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Ark (ARK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Ark (ARK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: