Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Enjin Coin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/ENJ

Lịch sử thay đổi trong BHD/ENJ tỷ giá

BHD/ENJ tỷ giá

06 03, 2024
1 BHD = 8.741559 ENJ
▼ -1.99 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Enjin Coin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BHD/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 1.04% (8.651485 ENJ — 8.741559 ENJ)

Thay đổi trong BHD/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 64.67% (5.30856 ENJ — 8.741559 ENJ)

Thay đổi trong BHD/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 10.41% (7.917157 ENJ — 8.741559 ENJ)

Thay đổi trong BHD/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -67.95% (27.2764 ENJ — 8.741559 ENJ)

Dinar Bahrain/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái

Dinar Bahrain/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 8.824083 ENJ ▲ 0.94 %
05/06 8.747073 ENJ ▼ -0.87 %
06/06 8.947489 ENJ ▲ 2.29 %
07/06 9.288844 ENJ ▲ 3.82 %
08/06 9.264249 ENJ ▼ -0.26 %
09/06 9.174857 ENJ ▼ -0.96 %
10/06 9.344039 ENJ ▲ 1.84 %
11/06 9.391456 ENJ ▲ 0.51 %
12/06 9.573046 ENJ ▲ 1.93 %
13/06 9.546861 ENJ ▼ -0.27 %
14/06 9.140526 ENJ ▼ -4.26 %
15/06 8.993603 ENJ ▼ -1.61 %
16/06 8.542407 ENJ ▼ -5.02 %
17/06 8.254001 ENJ ▼ -3.38 %
18/06 8.392211 ENJ ▲ 1.67 %
19/06 8.232653 ENJ ▼ -1.9 %
20/06 7.774093 ENJ ▼ -5.57 %
21/06 7.490756 ENJ ▼ -3.64 %
22/06 7.892216 ENJ ▲ 5.36 %
23/06 7.721604 ENJ ▼ -2.16 %
24/06 7.773563 ENJ ▲ 0.67 %
25/06 7.8491 ENJ ▲ 0.97 %
26/06 7.59753 ENJ ▼ -3.21 %
27/06 7.163507 ENJ ▼ -5.71 %
28/06 7.407913 ENJ ▲ 3.41 %
29/06 7.497518 ENJ ▲ 1.21 %
30/06 8.080406 ENJ ▲ 7.77 %
01/07 8.494095 ENJ ▲ 5.12 %
02/07 8.862101 ENJ ▲ 4.33 %
03/07 8.978588 ENJ ▲ 1.31 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Dinar Bahrain/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 8.906223 ENJ ▲ 1.88 %
17/06 — 23/06 8.896222 ENJ ▼ -0.11 %
24/06 — 30/06 9.285816 ENJ ▲ 4.38 %
01/07 — 07/07 9.754717 ENJ ▲ 5.05 %
08/07 — 14/07 15.2052 ENJ ▲ 55.88 %
15/07 — 21/07 14.4616 ENJ ▼ -4.89 %
22/07 — 28/07 16.2529 ENJ ▲ 12.39 %
29/07 — 04/08 15.7622 ENJ ▼ -3.02 %
05/08 — 11/08 17.0191 ENJ ▲ 7.97 %
12/08 — 18/08 14.9873 ENJ ▼ -11.94 %
19/08 — 25/08 13.4953 ENJ ▼ -9.96 %
26/08 — 01/09 16.6996 ENJ ▲ 23.74 %

Dinar Bahrain/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 9.013715 ENJ ▲ 3.11 %
08/2024 45.447 ENJ ▲ 404.2 %
09/2024 46.2409 ENJ ▲ 1.75 %
10/2024 39.7553 ENJ ▼ -14.03 %
10/2024 33.8338 ENJ ▼ -14.89 %
11/2024 24.52 ENJ ▼ -27.53 %
12/2024 33.9929 ENJ ▲ 38.63 %
01/2025 16.6916 ENJ ▼ -50.9 %
02/2025 15.7789 ENJ ▼ -5.47 %
03/2025 30.6842 ENJ ▲ 94.46 %
04/2025 27.422 ENJ ▼ -10.63 %
05/2025 28.5366 ENJ ▲ 4.06 %

Dinar Bahrain/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 7.264336 ENJ
Tối đa 9.348324 ENJ
Bình quân gia quyền 8.392958 ENJ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.214366 ENJ
Tối đa 9.348324 ENJ
Bình quân gia quyền 7.048231 ENJ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.20216944 ENJ
Tối đa 12.6225 ENJ
Bình quân gia quyền 8.121532 ENJ

Chia sẻ một liên kết đến BHD/ENJ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu