Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Grin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/GRIN
Lịch sử thay đổi trong BHD/GRIN tỷ giá
BHD/GRIN tỷ giá
05 17, 2024
1 BHD = 63.7711 GRIN
▼ -4.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Grin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Grin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/GRIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/GRIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Grin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/GRIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 17.38% (54.3266 GRIN — 63.7711 GRIN)
Thay đổi trong BHD/GRIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 71.86% (37.106 GRIN — 63.7711 GRIN)
Thay đổi trong BHD/GRIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 5.89% (60.2237 GRIN — 63.7711 GRIN)
Thay đổi trong BHD/GRIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 1097.37% (5.325918 GRIN — 63.7711 GRIN)
Dinar Bahrain/Grin dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Grin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 62.1708 GRIN | ▼ -2.51 % |
19/05 | 61.625 GRIN | ▼ -0.88 % |
20/05 | 58.6038 GRIN | ▼ -4.9 % |
21/05 | 61.2364 GRIN | ▲ 4.49 % |
22/05 | 60.5984 GRIN | ▼ -1.04 % |
23/05 | 61.9811 GRIN | ▲ 2.28 % |
24/05 | 63.6441 GRIN | ▲ 2.68 % |
25/05 | 65.2976 GRIN | ▲ 2.6 % |
26/05 | 65.5117 GRIN | ▲ 0.33 % |
27/05 | 65.3144 GRIN | ▼ -0.3 % |
28/05 | 64.7327 GRIN | ▼ -0.89 % |
29/05 | 69.5761 GRIN | ▲ 7.48 % |
30/05 | 67.3706 GRIN | ▼ -3.17 % |
31/05 | 68.4797 GRIN | ▲ 1.65 % |
01/06 | 69.1969 GRIN | ▲ 1.05 % |
02/06 | 67.9239 GRIN | ▼ -1.84 % |
03/06 | 68.4932 GRIN | ▲ 0.84 % |
04/06 | 70.3444 GRIN | ▲ 2.7 % |
05/06 | 68.5696 GRIN | ▼ -2.52 % |
06/06 | 66.3262 GRIN | ▼ -3.27 % |
07/06 | 66.6204 GRIN | ▲ 0.44 % |
08/06 | 67.1592 GRIN | ▲ 0.81 % |
09/06 | 67.7363 GRIN | ▲ 0.86 % |
10/06 | 69.5112 GRIN | ▲ 2.62 % |
11/06 | 64.0035 GRIN | ▼ -7.92 % |
12/06 | 63.3109 GRIN | ▼ -1.08 % |
13/06 | 70.4234 GRIN | ▲ 11.23 % |
14/06 | 66.2597 GRIN | ▼ -5.91 % |
15/06 | 71.1323 GRIN | ▲ 7.35 % |
16/06 | 67.1332 GRIN | ▼ -5.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Grin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Grin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 65.2618 GRIN | ▲ 2.34 % |
27/05 — 02/06 | 55.1544 GRIN | ▼ -15.49 % |
03/06 — 09/06 | 67.262 GRIN | ▲ 21.95 % |
10/06 — 16/06 | 70.896 GRIN | ▲ 5.4 % |
17/06 — 23/06 | 72.0104 GRIN | ▲ 1.57 % |
24/06 — 30/06 | 73.7681 GRIN | ▲ 2.44 % |
01/07 — 07/07 | 89.7495 GRIN | ▲ 21.66 % |
08/07 — 14/07 | 83.2196 GRIN | ▼ -7.28 % |
15/07 — 21/07 | 96.1582 GRIN | ▲ 15.55 % |
22/07 — 28/07 | 95.4756 GRIN | ▼ -0.71 % |
29/07 — 04/08 | 91.9118 GRIN | ▼ -3.73 % |
05/08 — 11/08 | 96.2321 GRIN | ▲ 4.7 % |
Dinar Bahrain/Grin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 71.1108 GRIN | ▲ 11.51 % |
07/2024 | 19.0221 GRIN | ▼ -73.25 % |
08/2024 | 86.6313 GRIN | ▲ 355.43 % |
09/2024 | 88.336 GRIN | ▲ 1.97 % |
10/2024 | 78.9565 GRIN | ▼ -10.62 % |
11/2024 | 70.0602 GRIN | ▼ -11.27 % |
12/2024 | 36.8028 GRIN | ▼ -47.47 % |
01/2025 | 37.3305 GRIN | ▲ 1.43 % |
02/2025 | 44.8817 GRIN | ▲ 20.23 % |
03/2025 | 51.8792 GRIN | ▲ 15.59 % |
04/2025 | 66.7578 GRIN | ▲ 28.68 % |
05/2025 | 67.0817 GRIN | ▲ 0.49 % |
Dinar Bahrain/Grin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 52.3475 GRIN |
Tối đa | 57.4311 GRIN |
Bình quân gia quyền | 55.899 GRIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33.8376 GRIN |
Tối đa | 57.4311 GRIN |
Bình quân gia quyền | 46.6512 GRIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.845212 GRIN |
Tối đa | 103.56 GRIN |
Bình quân gia quyền | 57.9308 GRIN |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/GRIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: