Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/IDR
Lịch sử thay đổi trong BHD/IDR tỷ giá
BHD/IDR tỷ giá
05 05, 2024
1 BHD = 42,405 IDR
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 0.62% (42,144 IDR — 42,405 IDR)
Thay đổi trong BHD/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 1.59% (41,740 IDR — 42,405 IDR)
Thay đổi trong BHD/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 4007.6% (1,032 IDR — 42,405 IDR)
Thay đổi trong BHD/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 10017.77% (419.12 IDR — 42,405 IDR)
Dinar Bahrain/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 42,332 IDR | ▼ -0.17 % |
07/05 | 42,414 IDR | ▲ 0.19 % |
08/05 | 42,422 IDR | ▲ 0.02 % |
09/05 | 42,437 IDR | ▲ 0.04 % |
10/05 | 42,352 IDR | ▼ -0.2 % |
11/05 | 42,439 IDR | ▲ 0.21 % |
12/05 | 42,591 IDR | ▲ 0.36 % |
13/05 | 42,943 IDR | ▲ 0.83 % |
14/05 | 43,058 IDR | ▲ 0.27 % |
15/05 | 43,120 IDR | ▲ 0.14 % |
16/05 | 42,843 IDR | ▼ -0.64 % |
17/05 | 43,250 IDR | ▲ 0.95 % |
18/05 | 43,308 IDR | ▲ 0.13 % |
19/05 | 43,149 IDR | ▼ -0.37 % |
20/05 | 43,202 IDR | ▲ 0.12 % |
21/05 | 43,305 IDR | ▲ 0.24 % |
22/05 | 43,305 IDR | ▼ -0 % |
23/05 | 43,265 IDR | ▼ -0.09 % |
24/05 | 43,150 IDR | ▼ -0.27 % |
25/05 | 43,135 IDR | ▼ -0.03 % |
26/05 | 43,177 IDR | ▲ 0.1 % |
27/05 | 43,273 IDR | ▲ 0.22 % |
28/05 | 43,260 IDR | ▼ -0.03 % |
29/05 | 43,202 IDR | ▼ -0.13 % |
30/05 | 43,367 IDR | ▲ 0.38 % |
31/05 | 43,415 IDR | ▲ 0.11 % |
01/06 | 43,207 IDR | ▼ -0.48 % |
02/06 | 43,138 IDR | ▼ -0.16 % |
03/06 | 42,873 IDR | ▼ -0.62 % |
04/06 | 42,716 IDR | ▼ -0.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 42,365 IDR | ▼ -0.1 % |
13/05 — 19/05 | 42,415 IDR | ▲ 0.12 % |
20/05 — 26/05 | 42,823 IDR | ▲ 0.96 % |
27/05 — 02/06 | 42,105 IDR | ▼ -1.68 % |
03/06 — 09/06 | 42,747 IDR | ▲ 1.53 % |
10/06 — 16/06 | 42,930 IDR | ▲ 0.43 % |
17/06 — 23/06 | 43,249 IDR | ▲ 0.74 % |
24/06 — 30/06 | 43,264 IDR | ▲ 0.03 % |
01/07 — 07/07 | 43,882 IDR | ▲ 1.43 % |
08/07 — 14/07 | 44,306 IDR | ▲ 0.97 % |
15/07 — 21/07 | 44,332 IDR | ▲ 0.06 % |
22/07 — 28/07 | 43,595 IDR | ▼ -1.66 % |
Dinar Bahrain/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 42,381 IDR | ▼ -0.06 % |
07/2024 | 91.85 IDR | ▼ -99.78 % |
08/2024 | 422 IDR | ▲ 359.44 % |
09/2024 | 429.44 IDR | ▲ 1.76 % |
10/2024 | 444.38 IDR | ▲ 3.48 % |
11/2024 | 431.96 IDR | ▼ -2.79 % |
12/2024 | 430.35 IDR | ▼ -0.37 % |
12/2024 | 444.46 IDR | ▲ 3.28 % |
01/2025 | 443.05 IDR | ▼ -0.32 % |
03/2025 | 447.15 IDR | ▲ 0.92 % |
03/2025 | 455.18 IDR | ▲ 1.8 % |
04/2025 | 448.95 IDR | ▼ -1.37 % |
Dinar Bahrain/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42,144 IDR |
Tối đa | 43,117 IDR |
Bình quân gia quyền | 42,772 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 41,192 IDR |
Tối đa | 43,117 IDR |
Bình quân gia quyền | 42,039 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 831.74 IDR |
Tối đa | 43,117 IDR |
Bình quân gia quyền | 37,713 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: