Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/IRR
Lịch sử thay đổi trong BHD/IRR tỷ giá
BHD/IRR tỷ giá
05 16, 2024
1 BHD = 111,627 IRR
▲ 0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0% (111,630 IRR — 111,627 IRR)
Thay đổi trong BHD/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.28% (111,935 IRR — 111,627 IRR)
Thay đổi trong BHD/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.4% (112,076 IRR — 111,627 IRR)
Thay đổi trong BHD/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.07% (111,551 IRR — 111,627 IRR)
Dinar Bahrain/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 111,631 IRR | ▲ 0 % |
19/05 | 111,592 IRR | ▼ -0.04 % |
20/05 | 111,456 IRR | ▼ -0.12 % |
21/05 | 111,831 IRR | ▲ 0.34 % |
22/05 | 111,831 IRR | ▼ -0 % |
23/05 | 111,570 IRR | ▼ -0.23 % |
24/05 | 111,592 IRR | ▲ 0.02 % |
25/05 | 111,600 IRR | ▲ 0.01 % |
26/05 | 111,579 IRR | ▼ -0.02 % |
27/05 | 111,608 IRR | ▲ 0.03 % |
28/05 | 111,490 IRR | ▼ -0.11 % |
29/05 | 111,248 IRR | ▼ -0.22 % |
30/05 | 111,607 IRR | ▲ 0.32 % |
31/05 | 111,602 IRR | ▼ -0 % |
01/06 | 111,309 IRR | ▼ -0.26 % |
02/06 | 111,687 IRR | ▲ 0.34 % |
03/06 | 111,763 IRR | ▲ 0.07 % |
04/06 | 111,827 IRR | ▲ 0.06 % |
05/06 | 111,757 IRR | ▼ -0.06 % |
06/06 | 111,724 IRR | ▼ -0.03 % |
07/06 | 111,716 IRR | ▼ -0.01 % |
08/06 | 111,732 IRR | ▲ 0.01 % |
09/06 | 111,737 IRR | ▲ 0 % |
10/06 | 111,726 IRR | ▼ -0.01 % |
11/06 | 111,867 IRR | ▲ 0.13 % |
12/06 | 111,827 IRR | ▼ -0.04 % |
13/06 | 111,781 IRR | ▼ -0.04 % |
14/06 | 111,775 IRR | ▼ -0.01 % |
15/06 | 111,764 IRR | ▼ -0.01 % |
16/06 | 111,741 IRR | ▼ -0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 111,267 IRR | ▼ -0.32 % |
27/05 — 02/06 | 111,247 IRR | ▼ -0.02 % |
03/06 — 09/06 | 111,260 IRR | ▲ 0.01 % |
10/06 — 16/06 | 111,253 IRR | ▼ -0.01 % |
17/06 — 23/06 | 110,951 IRR | ▼ -0.27 % |
24/06 — 30/06 | 111,338 IRR | ▲ 0.35 % |
01/07 — 07/07 | 111,362 IRR | ▲ 0.02 % |
08/07 — 14/07 | 111,314 IRR | ▼ -0.04 % |
15/07 — 21/07 | 111,316 IRR | ▲ 0 % |
22/07 — 28/07 | 111,319 IRR | ▲ 0 % |
29/07 — 04/08 | 111,337 IRR | ▲ 0.02 % |
05/08 — 11/08 | 111,304 IRR | ▼ -0.03 % |
Dinar Bahrain/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 111,646 IRR | ▲ 0.02 % |
07/2024 | 25,589 IRR | ▼ -77.08 % |
08/2024 | 101,339 IRR | ▲ 296.02 % |
09/2024 | 100,934 IRR | ▼ -0.4 % |
10/2024 | 101,072 IRR | ▲ 0.14 % |
11/2024 | 101,012 IRR | ▼ -0.06 % |
12/2024 | 100,610 IRR | ▼ -0.4 % |
01/2025 | 100,776 IRR | ▲ 0.16 % |
02/2025 | 100,770 IRR | ▼ -0.01 % |
03/2025 | 100,487 IRR | ▼ -0.28 % |
04/2025 | 100,420 IRR | ▼ -0.07 % |
05/2025 | 100,700 IRR | ▲ 0.28 % |
Dinar Bahrain/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 110,850 IRR |
Tối đa | 111,805 IRR |
Bình quân gia quyền | 111,601 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 110,850 IRR |
Tối đa | 111,989 IRR |
Bình quân gia quyền | 111,600 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,533 IRR |
Tối đa | 113,078 IRR |
Bình quân gia quyền | 103,524 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: