Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/TERN
Lịch sử thay đổi trong BHD/TERN tỷ giá
BHD/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 BHD = 102.47 TERN
▼ -8.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -71.12% (354.83 TERN — 102.47 TERN)
Thay đổi trong BHD/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -74.22% (397.47 TERN — 102.47 TERN)
Thay đổi trong BHD/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -71.43% (358.64 TERN — 102.47 TERN)
Thay đổi trong BHD/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -71.43% (358.64 TERN — 102.47 TERN)
Dinar Bahrain/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 101.18 TERN | ▼ -1.26 % |
19/05 | 101.98 TERN | ▲ 0.79 % |
20/05 | 99.6133 TERN | ▼ -2.32 % |
21/05 | 99.546 TERN | ▼ -0.07 % |
22/05 | 113.81 TERN | ▲ 14.33 % |
23/05 | 111.53 TERN | ▼ -2.01 % |
24/05 | 100.28 TERN | ▼ -10.08 % |
25/05 | 99.4084 TERN | ▼ -0.87 % |
26/05 | 101.92 TERN | ▲ 2.53 % |
27/05 | 102.13 TERN | ▲ 0.2 % |
28/05 | 99.4531 TERN | ▼ -2.62 % |
29/05 | 101.95 TERN | ▲ 2.51 % |
30/05 | 103.46 TERN | ▲ 1.48 % |
31/05 | 100.55 TERN | ▼ -2.82 % |
01/06 | 102.3 TERN | ▲ 1.74 % |
02/06 | 102.33 TERN | ▲ 0.03 % |
03/06 | 103.51 TERN | ▲ 1.15 % |
04/06 | 103.62 TERN | ▲ 0.1 % |
05/06 | 106.75 TERN | ▲ 3.03 % |
06/06 | 105.91 TERN | ▼ -0.79 % |
07/06 | 106.9 TERN | ▲ 0.94 % |
08/06 | 98.5222 TERN | ▼ -7.84 % |
09/06 | 73.5528 TERN | ▼ -25.34 % |
10/06 | 69.9773 TERN | ▼ -4.86 % |
11/06 | 68.5765 TERN | ▼ -2 % |
12/06 | 60.6809 TERN | ▼ -11.51 % |
13/06 | 45.3157 TERN | ▼ -25.32 % |
14/06 | 45.0935 TERN | ▼ -0.49 % |
15/06 | 49.6177 TERN | ▲ 10.03 % |
16/06 | 46.1833 TERN | ▼ -6.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 101.74 TERN | ▼ -0.71 % |
27/05 — 02/06 | 110.49 TERN | ▲ 8.59 % |
03/06 — 09/06 | 101.43 TERN | ▼ -8.2 % |
10/06 — 16/06 | 104.77 TERN | ▲ 3.29 % |
17/06 — 23/06 | 54.1777 TERN | ▼ -48.29 % |
24/06 — 30/06 | 50.2113 TERN | ▼ -7.32 % |
01/07 — 07/07 | 39.5829 TERN | ▼ -21.17 % |
08/07 — 14/07 | 36.9736 TERN | ▼ -6.59 % |
15/07 — 21/07 | 37.5618 TERN | ▲ 1.59 % |
22/07 — 28/07 | 40.4075 TERN | ▲ 7.58 % |
29/07 — 04/08 | 38.968 TERN | ▼ -3.56 % |
05/08 — 11/08 | 35.5445 TERN | ▼ -8.79 % |
Dinar Bahrain/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 143.77 TERN | ▲ 40.3 % |
07/2024 | 85.1809 TERN | ▼ -40.75 % |
08/2024 | 66.2353 TERN | ▼ -22.24 % |
09/2024 | 66.2214 TERN | ▼ -0.02 % |
10/2024 | 75.6989 TERN | ▲ 14.31 % |
11/2024 | 33.8237 TERN | ▼ -55.32 % |
12/2024 | 33.918 TERN | ▲ 0.28 % |
01/2025 | 71.9289 TERN | ▲ 112.07 % |
02/2025 | 63.1656 TERN | ▼ -12.18 % |
03/2025 | 64.877 TERN | ▲ 2.71 % |
04/2025 | 30.2088 TERN | ▼ -53.44 % |
05/2025 | 28.428 TERN | ▼ -5.9 % |
Dinar Bahrain/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 114.35 TERN |
Tối đa | 345.94 TERN |
Bình quân gia quyền | 199.4 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 114.35 TERN |
Tối đa | 427.85 TERN |
Bình quân gia quyền | 310.94 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 114.35 TERN |
Tối đa | 1,433 TERN |
Bình quân gia quyền | 392.24 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: