Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/TNT
Lịch sử thay đổi trong BHD/TNT tỷ giá
BHD/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 BHD = 22,892 TNT
▲ 104104.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 0.05% (22,880 TNT — 22,892 TNT)
Thay đổi trong BHD/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 0.05% (22,880 TNT — 22,892 TNT)
Thay đổi trong BHD/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 0.05% (22,880 TNT — 22,892 TNT)
Thay đổi trong BHD/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 38526.81% (59.2638 TNT — 22,892 TNT)
Dinar Bahrain/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 22,972 TNT | ▲ 0.35 % |
19/05 | 21,595 TNT | ▼ -5.99 % |
20/05 | 22,056 TNT | ▲ 2.13 % |
21/05 | 13,263 TNT | ▼ -39.87 % |
22/05 | 12,189 TNT | ▼ -8.09 % |
23/05 | 13,884 TNT | ▲ 13.9 % |
24/05 | 13,020 TNT | ▼ -6.22 % |
25/05 | 11,771 TNT | ▼ -9.59 % |
26/05 | 11,125 TNT | ▼ -5.49 % |
27/05 | 9,971 TNT | ▼ -10.37 % |
28/05 | 10,292 TNT | ▲ 3.22 % |
29/05 | 13,358 TNT | ▲ 29.79 % |
30/05 | 18,383 TNT | ▲ 37.61 % |
31/05 | 10,151 TNT | ▼ -44.78 % |
01/06 | 17,159 TNT | ▲ 69.04 % |
02/06 | 16,100 TNT | ▼ -6.17 % |
03/06 | 7,063 TNT | ▼ -56.13 % |
04/06 | 7,189 TNT | ▲ 1.8 % |
05/06 | 6,621 TNT | ▼ -7.91 % |
06/06 | 1,298 TNT | ▼ -80.4 % |
07/06 | 1,258 TNT | ▼ -3.07 % |
08/06 | 1,236 TNT | ▼ -1.75 % |
09/06 | 1,309 TNT | ▲ 5.91 % |
10/06 | 1,269 TNT | ▼ -3.05 % |
11/06 | 1,201 TNT | ▼ -5.4 % |
12/06 | 1,207 TNT | ▲ 0.55 % |
13/06 | 1,193 TNT | ▼ -1.18 % |
14/06 | 1,200 TNT | ▲ 0.61 % |
15/06 | 1,313 TNT | ▲ 9.42 % |
16/06 | 1,176,806 TNT | ▲ 89494.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 13,002 TNT | ▼ -43.2 % |
27/05 — 02/06 | 12,342 TNT | ▼ -5.07 % |
03/06 — 09/06 | 1,257 TNT | ▼ -89.82 % |
10/06 — 16/06 | 1,199 TNT | ▼ -4.58 % |
17/06 — 23/06 | 1,396,785 TNT | ▲ 116367.58 % |
24/06 — 30/06 | 1,527,861 TNT | ▲ 9.38 % |
01/07 — 07/07 | 2,295,370 TNT | ▲ 50.23 % |
08/07 — 14/07 | 2,603,435 TNT | ▲ 13.42 % |
15/07 — 21/07 | 1,152,682 TNT | ▼ -55.72 % |
22/07 — 28/07 | 940,592 TNT | ▼ -18.4 % |
29/07 — 04/08 | 1,329,292 TNT | ▲ 41.33 % |
05/08 — 11/08 | 1,257,214 TNT | ▼ -5.42 % |
Dinar Bahrain/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30,993 TNT | ▲ 35.39 % |
07/2024 | 24,686 TNT | ▼ -20.35 % |
08/2024 | 25,577 TNT | ▲ 3.61 % |
09/2024 | 33,321 TNT | ▲ 30.28 % |
10/2024 | 55,680 TNT | ▲ 67.1 % |
11/2024 | 68,383 TNT | ▲ 22.82 % |
12/2024 | 84,179 TNT | ▲ 23.1 % |
01/2025 | 98,516 TNT | ▲ 17.03 % |
02/2025 | 120,811 TNT | ▲ 22.63 % |
03/2025 | 50,593 TNT | ▼ -58.12 % |
04/2025 | 8,435 TNT | ▼ -83.33 % |
05/2025 | 6,571,088 TNT | ▲ 77806.52 % |
Dinar Bahrain/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22,879 TNT |
Tối đa | 22,892 TNT |
Bình quân gia quyền | 22,885 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22,879 TNT |
Tối đa | 22,892 TNT |
Bình quân gia quyền | 22,885 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22,879 TNT |
Tối đa | 22,892 TNT |
Bình quân gia quyền | 22,885 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: