Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/UZS
Lịch sử thay đổi trong BHD/UZS tỷ giá
BHD/UZS tỷ giá
05 17, 2024
1 BHD = 36,630 UZS
▼ -0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 2.29% (35,811 UZS — 36,630 UZS)
Thay đổi trong BHD/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 3.78% (35,296 UZS — 36,630 UZS)
Thay đổi trong BHD/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 11.19% (32,945 UZS — 36,630 UZS)
Thay đổi trong BHD/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 31.63% (27,828 UZS — 36,630 UZS)
Dinar Bahrain/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 36,683 UZS | ▲ 0.14 % |
19/05 | 36,701 UZS | ▲ 0.05 % |
20/05 | 36,727 UZS | ▲ 0.07 % |
21/05 | 36,712 UZS | ▼ -0.04 % |
22/05 | 36,733 UZS | ▲ 0.06 % |
23/05 | 36,832 UZS | ▲ 0.27 % |
24/05 | 36,858 UZS | ▲ 0.07 % |
25/05 | 36,902 UZS | ▲ 0.12 % |
26/05 | 36,850 UZS | ▼ -0.14 % |
27/05 | 36,797 UZS | ▼ -0.14 % |
28/05 | 36,718 UZS | ▼ -0.22 % |
29/05 | 36,748 UZS | ▲ 0.08 % |
30/05 | 36,510 UZS | ▼ -0.65 % |
31/05 | 36,520 UZS | ▲ 0.03 % |
01/06 | 36,589 UZS | ▲ 0.19 % |
02/06 | 36,963 UZS | ▲ 1.02 % |
03/06 | 36,876 UZS | ▼ -0.24 % |
04/06 | 36,858 UZS | ▼ -0.05 % |
05/06 | 36,914 UZS | ▲ 0.15 % |
06/06 | 36,943 UZS | ▲ 0.08 % |
07/06 | 36,920 UZS | ▼ -0.06 % |
08/06 | 36,987 UZS | ▲ 0.18 % |
09/06 | 36,967 UZS | ▼ -0.06 % |
10/06 | 37,055 UZS | ▲ 0.24 % |
11/06 | 37,022 UZS | ▼ -0.09 % |
12/06 | 37,076 UZS | ▲ 0.15 % |
13/06 | 37,173 UZS | ▲ 0.26 % |
14/06 | 37,323 UZS | ▲ 0.41 % |
15/06 | 37,321 UZS | ▼ -0.01 % |
16/06 | 37,465 UZS | ▲ 0.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 36,659 UZS | ▲ 0.08 % |
27/05 — 02/06 | 37,735 UZS | ▲ 2.94 % |
03/06 — 09/06 | 36,972 UZS | ▼ -2.02 % |
10/06 — 16/06 | 36,857 UZS | ▼ -0.31 % |
17/06 — 23/06 | 36,637 UZS | ▼ -0.6 % |
24/06 — 30/06 | 37,199 UZS | ▲ 1.53 % |
01/07 — 07/07 | 36,624 UZS | ▼ -1.55 % |
08/07 — 14/07 | 36,748 UZS | ▲ 0.34 % |
15/07 — 21/07 | 36,725 UZS | ▼ -0.06 % |
22/07 — 28/07 | 37,055 UZS | ▲ 0.9 % |
29/07 — 04/08 | 37,215 UZS | ▲ 0.43 % |
05/08 — 11/08 | 37,513 UZS | ▲ 0.8 % |
Dinar Bahrain/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 36,662 UZS | ▲ 0.09 % |
07/2024 | 8,540 UZS | ▼ -76.71 % |
08/2024 | 34,716 UZS | ▲ 306.53 % |
09/2024 | 34,107 UZS | ▼ -1.75 % |
10/2024 | 34,184 UZS | ▲ 0.23 % |
11/2024 | 35,187 UZS | ▲ 2.93 % |
12/2024 | 35,783 UZS | ▲ 1.7 % |
01/2025 | 35,151 UZS | ▼ -1.77 % |
02/2025 | 35,494 UZS | ▲ 0.97 % |
03/2025 | 35,554 UZS | ▲ 0.17 % |
04/2025 | 35,311 UZS | ▼ -0.68 % |
05/2025 | 36,094 UZS | ▲ 2.22 % |
Dinar Bahrain/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35,669 UZS |
Tối đa | 36,630 UZS |
Bình quân gia quyền | 36,110 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35,296 UZS |
Tối đa | 36,630 UZS |
Bình quân gia quyền | 36,159 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 764.34 UZS |
Tối đa | 36,630 UZS |
Bình quân gia quyền | 32,423 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: