Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/XMY
Lịch sử thay đổi trong BHD/XMY tỷ giá
BHD/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 BHD = 37,898 XMY
▼ -1.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -21.43% (48,235 XMY — 37,898 XMY)
Thay đổi trong BHD/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 5584.26% (666.72 XMY — 37,898 XMY)
Thay đổi trong BHD/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 50.06% (25,255 XMY — 37,898 XMY)
Thay đổi trong BHD/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1375.52% (2,568 XMY — 37,898 XMY)
Dinar Bahrain/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 38,436 XMY | ▲ 1.42 % |
19/05 | 41,302 XMY | ▲ 7.46 % |
20/05 | 45,473 XMY | ▲ 10.1 % |
21/05 | 43,353 XMY | ▼ -4.66 % |
22/05 | 37,468 XMY | ▼ -13.57 % |
23/05 | 38,097 XMY | ▲ 1.68 % |
24/05 | 38,218 XMY | ▲ 0.32 % |
25/05 | 38,398 XMY | ▲ 0.47 % |
26/05 | 38,419 XMY | ▲ 0.05 % |
27/05 | 38,479 XMY | ▲ 0.16 % |
28/05 | 38,094 XMY | ▼ -1 % |
29/05 | 36,899 XMY | ▼ -3.14 % |
30/05 | 36,776 XMY | ▼ -0.33 % |
31/05 | 36,662 XMY | ▼ -0.31 % |
01/06 | 33,804 XMY | ▼ -7.79 % |
02/06 | 33,261 XMY | ▼ -1.61 % |
03/06 | 39,362 XMY | ▲ 18.34 % |
04/06 | 39,478 XMY | ▲ 0.29 % |
05/06 | 39,637 XMY | ▲ 0.41 % |
06/06 | 39,489 XMY | ▼ -0.37 % |
07/06 | 39,946 XMY | ▲ 1.16 % |
08/06 | 40,425 XMY | ▲ 1.2 % |
09/06 | 38,219 XMY | ▼ -5.46 % |
10/06 | 39,329 XMY | ▲ 2.9 % |
11/06 | 41,875 XMY | ▲ 6.48 % |
12/06 | 41,559 XMY | ▼ -0.76 % |
13/06 | 32,399 XMY | ▼ -22.04 % |
14/06 | 32,404 XMY | ▲ 0.01 % |
15/06 | 32,442 XMY | ▲ 0.12 % |
16/06 | 31,977 XMY | ▼ -1.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 37,804 XMY | ▼ -0.25 % |
27/05 — 02/06 | 40,875 XMY | ▲ 8.12 % |
03/06 — 09/06 | 48,826 XMY | ▲ 19.45 % |
10/06 — 16/06 | 205,331 XMY | ▲ 320.54 % |
17/06 — 23/06 | 167,265 XMY | ▼ -18.54 % |
24/06 — 30/06 | 225,907 XMY | ▲ 35.06 % |
01/07 — 07/07 | 220,272 XMY | ▼ -2.49 % |
08/07 — 14/07 | 224,193 XMY | ▲ 1.78 % |
15/07 — 21/07 | 182,900 XMY | ▼ -18.42 % |
22/07 — 28/07 | 207,612 XMY | ▲ 13.51 % |
29/07 — 04/08 | 211,558 XMY | ▲ 1.9 % |
05/08 — 11/08 | 174,237 XMY | ▼ -17.64 % |
Dinar Bahrain/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 36,694 XMY | ▼ -3.18 % |
07/2024 | 44,785 XMY | ▲ 22.05 % |
08/2024 | 41,122 XMY | ▼ -8.18 % |
09/2024 | 23,502 XMY | ▼ -42.85 % |
10/2024 | 25,783 XMY | ▲ 9.71 % |
11/2024 | 704,074 XMY | ▲ 2630.76 % |
12/2024 | 514,326 XMY | ▼ -26.95 % |
01/2025 | 1,195,633 XMY | ▲ 132.47 % |
02/2025 | 424,067 XMY | ▼ -64.53 % |
03/2025 | 2,569,001 XMY | ▲ 505.8 % |
04/2025 | 3,111,285 XMY | ▲ 21.11 % |
05/2025 | 2,637,489 XMY | ▼ -15.23 % |
Dinar Bahrain/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37,891 XMY |
Tối đa | 48,235 XMY |
Bình quân gia quyền | 44,878 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 618.56 XMY |
Tối đa | 53,098 XMY |
Bình quân gia quyền | 33,007 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 573.47 XMY |
Tối đa | 80,270 XMY |
Bình quân gia quyền | 25,894 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: