Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại ATMChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/ATM

Lịch sử thay đổi trong BIF/ATM tỷ giá

BIF/ATM tỷ giá

05 05, 2024
1 BIF = 0.00010994 ATM
▲ 2.73 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong ATMChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BIF/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 20.75% (0.00009105 ATM — 0.00010994 ATM)

Thay đổi trong BIF/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -20.91% (0.00013901 ATM — 0.00010994 ATM)

Thay đổi trong BIF/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -33.32% (0.00016488 ATM — 0.00010994 ATM)

Thay đổi trong BIF/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (5.221064 ATM — 0.00010994 ATM)

franc Burundi/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái

franc Burundi/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 0.00011021 ATM ▲ 0.25 %
07/05 0.00011616 ATM ▲ 5.4 %
08/05 0.0001146 ATM ▼ -1.35 %
09/05 0.00011699 ATM ▲ 2.09 %
10/05 0.0001047 ATM ▼ -10.51 %
11/05 0.00010022 ATM ▼ -4.28 %
12/05 0.0001099 ATM ▲ 9.66 %
13/05 0.00012371 ATM ▲ 12.56 %
14/05 0.0001254 ATM ▲ 1.37 %
15/05 0.00011898 ATM ▼ -5.12 %
16/05 0.00011788 ATM ▼ -0.93 %
17/05 0.00012502 ATM ▲ 6.06 %
18/05 0.00012784 ATM ▲ 2.25 %
19/05 0.00012278 ATM ▼ -3.96 %
20/05 0.00011971 ATM ▼ -2.49 %
21/05 0.00012109 ATM ▲ 1.15 %
22/05 0.00012087 ATM ▼ -0.19 %
23/05 0.00012101 ATM ▲ 0.12 %
24/05 0.00012284 ATM ▲ 1.51 %
25/05 0.00012366 ATM ▲ 0.67 %
26/05 0.00012701 ATM ▲ 2.71 %
27/05 0.00012739 ATM ▲ 0.3 %
28/05 0.00012799 ATM ▲ 0.47 %
29/05 0.00013014 ATM ▲ 1.68 %
30/05 0.00013352 ATM ▲ 2.6 %
31/05 0.00013659 ATM ▲ 2.3 %
01/06 0.0001335 ATM ▼ -2.26 %
02/06 0.00012952 ATM ▼ -2.98 %
03/06 0.00012712 ATM ▼ -1.85 %
04/06 0.00012682 ATM ▼ -0.24 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Burundi/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.00010885 ATM ▼ -0.99 %
13/05 — 19/05 0.00010846 ATM ▼ -0.36 %
20/05 — 26/05 0.00009278 ATM ▼ -14.46 %
27/05 — 02/06 0.00008891 ATM ▼ -4.17 %
03/06 — 09/06 0.00010716 ATM ▲ 20.52 %
10/06 — 16/06 0.00009201 ATM ▼ -14.13 %
17/06 — 23/06 0.00008746 ATM ▼ -4.95 %
24/06 — 30/06 0.00008003 ATM ▼ -8.49 %
01/07 — 07/07 0.00008621 ATM ▲ 7.73 %
08/07 — 14/07 0.00008803 ATM ▲ 2.1 %
15/07 — 21/07 0.00009411 ATM ▲ 6.91 %
22/07 — 28/07 0.00009012 ATM ▼ -4.24 %

franc Burundi/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0001096 ATM ▼ -0.31 %
07/2024 0.00008758 ATM ▼ -20.09 %
08/2024 0.00010138 ATM ▲ 15.76 %
09/2024 0.00010801 ATM ▲ 6.54 %
10/2024 0.00010529 ATM ▼ -2.52 %
11/2024 0.00009244 ATM ▼ -12.2 %
12/2024 0.00009718 ATM ▲ 5.12 %
12/2024 0.00010169 ATM ▲ 4.65 %
01/2025 0.00008556 ATM ▼ -15.86 %
03/2025 0.0000765 ATM ▼ -10.6 %
03/2025 0.00008601 ATM ▲ 12.44 %
04/2025 0.00007801 ATM ▼ -9.3 %

franc Burundi/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00008796 ATM
Tối đa 0.00011535 ATM
Bình quân gia quyền 0.00010448 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00008796 ATM
Tối đa 0.00015816 ATM
Bình quân gia quyền 0.00011411 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00008796 ATM
Tối đa 0.00020543 ATM
Bình quân gia quyền 0.00013252 ATM

Chia sẻ một liên kết đến BIF/ATM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu