Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại aelf
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/ELF
Lịch sử thay đổi trong BIF/ELF tỷ giá
BIF/ELF tỷ giá
05 16, 2024
1 BIF = 0.0006629 ELF
▼ -0.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong aelf.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 7.18% (0.00061849 ELF — 0.0006629 ELF)
Thay đổi trong BIF/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 16.36% (0.00056968 ELF — 0.0006629 ELF)
Thay đổi trong BIF/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -46.59% (0.00124116 ELF — 0.0006629 ELF)
Thay đổi trong BIF/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -91.64% (0.00792764 ELF — 0.0006629 ELF)
franc Burundi/aelf dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00066878 ELF | ▲ 0.89 % |
19/05 | 0.00067034 ELF | ▲ 0.23 % |
20/05 | 0.00065968 ELF | ▼ -1.59 % |
21/05 | 0.0006558 ELF | ▼ -0.59 % |
22/05 | 0.0006454 ELF | ▼ -1.59 % |
23/05 | 0.00063449 ELF | ▼ -1.69 % |
24/05 | 0.00061923 ELF | ▼ -2.41 % |
25/05 | 0.00062242 ELF | ▲ 0.52 % |
26/05 | 0.00062711 ELF | ▲ 0.75 % |
27/05 | 0.00061284 ELF | ▼ -2.28 % |
28/05 | 0.00056479 ELF | ▼ -7.84 % |
29/05 | 0.00057947 ELF | ▲ 2.6 % |
30/05 | 0.00061498 ELF | ▲ 6.13 % |
31/05 | 0.00062372 ELF | ▲ 1.42 % |
01/06 | 0.00068004 ELF | ▲ 9.03 % |
02/06 | 0.00064997 ELF | ▼ -4.42 % |
03/06 | 0.00066254 ELF | ▲ 1.93 % |
04/06 | 0.0006474 ELF | ▼ -2.29 % |
05/06 | 0.00064855 ELF | ▲ 0.18 % |
06/06 | 0.00064573 ELF | ▼ -0.43 % |
07/06 | 0.00065299 ELF | ▲ 1.12 % |
08/06 | 0.00065716 ELF | ▲ 0.64 % |
09/06 | 0.0006615 ELF | ▲ 0.66 % |
10/06 | 0.00066581 ELF | ▲ 0.65 % |
11/06 | 0.0006762 ELF | ▲ 1.56 % |
12/06 | 0.00067454 ELF | ▼ -0.25 % |
13/06 | 0.00068897 ELF | ▲ 2.14 % |
14/06 | 0.00070492 ELF | ▲ 2.31 % |
15/06 | 0.0007081 ELF | ▲ 0.45 % |
16/06 | 0.0006953 ELF | ▼ -1.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00065365 ELF | ▼ -1.4 % |
27/05 — 02/06 | 0.00068179 ELF | ▲ 4.31 % |
03/06 — 09/06 | 0.00083735 ELF | ▲ 22.82 % |
10/06 — 16/06 | 0.00074076 ELF | ▼ -11.53 % |
17/06 — 23/06 | 0.00074054 ELF | ▼ -0.03 % |
24/06 — 30/06 | 0.00073588 ELF | ▼ -0.63 % |
01/07 — 07/07 | 0.00080704 ELF | ▲ 9.67 % |
08/07 — 14/07 | 0.00078974 ELF | ▼ -2.14 % |
15/07 — 21/07 | 0.00075371 ELF | ▼ -4.56 % |
22/07 — 28/07 | 0.00082137 ELF | ▲ 8.98 % |
29/07 — 04/08 | 0.00086684 ELF | ▲ 5.54 % |
05/08 — 11/08 | 0.00086851 ELF | ▲ 0.19 % |
franc Burundi/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00065697 ELF | ▼ -0.89 % |
07/2024 | 0.00064812 ELF | ▼ -1.35 % |
08/2024 | 0.00059586 ELF | ▼ -8.06 % |
09/2024 | 0.00048541 ELF | ▼ -18.54 % |
10/2024 | 0.00048652 ELF | ▲ 0.23 % |
11/2024 | 0.00035654 ELF | ▼ -26.72 % |
12/2024 | 0.00032062 ELF | ▼ -10.07 % |
01/2025 | 0.00034509 ELF | ▲ 7.63 % |
02/2025 | 0.00027585 ELF | ▼ -20.06 % |
03/2025 | 0.00029273 ELF | ▲ 6.12 % |
04/2025 | 0.00034361 ELF | ▲ 17.38 % |
05/2025 | 0.00034802 ELF | ▲ 1.28 % |
franc Burundi/aelf thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00055538 ELF |
Tối đa | 0.0006655 ELF |
Bình quân gia quyền | 0.00062335 ELF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00049994 ELF |
Tối đa | 0.00079459 ELF |
Bình quân gia quyền | 0.00057786 ELF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00042752 ELF |
Tối đa | 0.00140196 ELF |
Bình quân gia quyền | 0.00086827 ELF |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/ELF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: