Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Everex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/EVX
Lịch sử thay đổi trong BIF/EVX tỷ giá
BIF/EVX tỷ giá
05 11, 2023
1 BIF = 0.0404785 EVX
▲ 12.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Everex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Everex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/EVX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/EVX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Everex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/EVX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -7.61% (0.0438118 EVX — 0.0404785 EVX)
Thay đổi trong BIF/EVX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -15.61% (0.04796547 EVX — 0.0404785 EVX)
Thay đổi trong BIF/EVX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -15.61% (0.04796547 EVX — 0.0404785 EVX)
Thay đổi trong BIF/EVX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi 1017.95% (0.00362079 EVX — 0.0404785 EVX)
franc Burundi/Everex dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/Everex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.03867063 EVX | ▼ -4.47 % |
19/05 | 0.03915519 EVX | ▲ 1.25 % |
20/05 | 0.03989117 EVX | ▲ 1.88 % |
21/05 | 0.03765154 EVX | ▼ -5.61 % |
22/05 | 0.03810006 EVX | ▲ 1.19 % |
23/05 | 0.03871542 EVX | ▲ 1.62 % |
24/05 | 0.03877449 EVX | ▲ 0.15 % |
25/05 | 0.03953991 EVX | ▲ 1.97 % |
26/05 | 0.04105701 EVX | ▲ 3.84 % |
27/05 | 0.04250362 EVX | ▲ 3.52 % |
28/05 | 0.04305252 EVX | ▲ 1.29 % |
29/05 | 0.04279692 EVX | ▼ -0.59 % |
30/05 | 0.04308976 EVX | ▲ 0.68 % |
31/05 | 0.04258965 EVX | ▼ -1.16 % |
01/06 | 0.04166252 EVX | ▼ -2.18 % |
02/06 | 0.04102493 EVX | ▼ -1.53 % |
03/06 | 0.0403336 EVX | ▼ -1.69 % |
04/06 | 0.03377581 EVX | ▼ -16.26 % |
05/06 | 0.0336928 EVX | ▼ -0.25 % |
06/06 | 0.03180268 EVX | ▼ -5.61 % |
07/06 | 0.03156274 EVX | ▼ -0.75 % |
08/06 | 0.03039539 EVX | ▼ -3.7 % |
09/06 | 0.0287428 EVX | ▼ -5.44 % |
10/06 | 0.03182686 EVX | ▲ 10.73 % |
11/06 | 0.03103329 EVX | ▼ -2.49 % |
12/06 | 0.03672046 EVX | ▲ 18.33 % |
13/06 | 0.04466382 EVX | ▲ 21.63 % |
14/06 | 0.04294093 EVX | ▼ -3.86 % |
15/06 | 0.02958397 EVX | ▼ -31.11 % |
16/06 | 0.02781372 EVX | ▼ -5.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Everex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/Everex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.03857133 EVX | ▼ -4.71 % |
27/05 — 02/06 | 0.03955686 EVX | ▲ 2.56 % |
03/06 — 09/06 | 0.03755766 EVX | ▼ -5.05 % |
10/06 — 16/06 | 0.04087931 EVX | ▲ 8.84 % |
17/06 — 23/06 | 0.02963244 EVX | ▼ -27.51 % |
24/06 — 30/06 | 0.04266656 EVX | ▲ 43.99 % |
01/07 — 07/07 | 0.03082513 EVX | ▼ -27.75 % |
08/07 — 14/07 | 0.03109191 EVX | ▲ 0.87 % |
15/07 — 21/07 | 0.02984722 EVX | ▼ -4 % |
22/07 — 28/07 | 0.03667411 EVX | ▲ 22.87 % |
29/07 — 04/08 | 0.0925747 EVX | ▲ 152.43 % |
05/08 — 11/08 | 1.314365 EVX | ▲ 1319.79 % |
franc Burundi/Everex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03905215 EVX | ▼ -3.52 % |
07/2024 | 0.08690718 EVX | ▲ 122.54 % |
08/2024 | 0.13999546 EVX | ▲ 61.09 % |
09/2024 | 0.12334786 EVX | ▼ -11.89 % |
10/2024 | 0.09961592 EVX | ▼ -19.24 % |
11/2024 | 0.08968878 EVX | ▼ -9.97 % |
12/2024 | 0.0856454 EVX | ▼ -4.51 % |
01/2025 | 0.08210624 EVX | ▼ -4.13 % |
02/2025 | 5.84662 EVX | ▲ 7020.8 % |
03/2025 | 5.338217 EVX | ▼ -8.7 % |
04/2025 | 4.559679 EVX | ▼ -14.58 % |
05/2025 | 4.18745 EVX | ▼ -8.16 % |
franc Burundi/Everex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03081475 EVX |
Tối đa | 0.04817358 EVX |
Bình quân gia quyền | 0.04292934 EVX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03081475 EVX |
Tối đa | 0.04817358 EVX |
Bình quân gia quyền | 0.04407273 EVX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03081475 EVX |
Tối đa | 0.04817358 EVX |
Bình quân gia quyền | 0.04407273 EVX |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/EVX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: