Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Loopring
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/LRC
Lịch sử thay đổi trong BIF/LRC tỷ giá
BIF/LRC tỷ giá
05 17, 2024
1 BIF = 0.00133026 LRC
▼ -2.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Loopring, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Loopring.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/LRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/LRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Loopring, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/LRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -5.89% (0.00141356 LRC — 0.00133026 LRC)
Thay đổi trong BIF/LRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -4.67% (0.00139549 LRC — 0.00133026 LRC)
Thay đổi trong BIF/LRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi 11.91% (0.0011887 LRC — 0.00133026 LRC)
Thay đổi trong BIF/LRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -92.93% (0.0188071 LRC — 0.00133026 LRC)
franc Burundi/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/Loopring dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00132345 LRC | ▼ -0.51 % |
19/05 | 0.00131349 LRC | ▼ -0.75 % |
20/05 | 0.00127177 LRC | ▼ -3.18 % |
21/05 | 0.00124494 LRC | ▼ -2.11 % |
22/05 | 0.00121666 LRC | ▼ -2.27 % |
23/05 | 0.00119834 LRC | ▼ -1.51 % |
24/05 | 0.00122086 LRC | ▲ 1.88 % |
25/05 | 0.00126759 LRC | ▲ 3.83 % |
26/05 | 0.00127817 LRC | ▲ 0.83 % |
27/05 | 0.00130515 LRC | ▲ 2.11 % |
28/05 | 0.0012809 LRC | ▼ -1.86 % |
29/05 | 0.00135128 LRC | ▲ 5.49 % |
30/05 | 0.00143003 LRC | ▲ 5.83 % |
31/05 | 0.00146843 LRC | ▲ 2.69 % |
01/06 | 0.00144241 LRC | ▼ -1.77 % |
02/06 | 0.00138275 LRC | ▼ -4.14 % |
03/06 | 0.00132956 LRC | ▼ -3.85 % |
04/06 | 0.00132825 LRC | ▼ -0.1 % |
05/06 | 0.00130902 LRC | ▼ -1.45 % |
06/06 | 0.00133241 LRC | ▲ 1.79 % |
07/06 | 0.00135379 LRC | ▲ 1.6 % |
08/06 | 0.00133928 LRC | ▼ -1.07 % |
09/06 | 0.00134573 LRC | ▲ 0.48 % |
10/06 | 0.00137857 LRC | ▲ 2.44 % |
11/06 | 0.00139558 LRC | ▲ 1.23 % |
12/06 | 0.00139594 LRC | ▲ 0.03 % |
13/06 | 0.00136559 LRC | ▼ -2.17 % |
14/06 | 0.00135287 LRC | ▼ -0.93 % |
15/06 | 0.00131567 LRC | ▼ -2.75 % |
16/06 | 0.0013324 LRC | ▲ 1.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Loopring cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/Loopring dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00132809 LRC | ▼ -0.16 % |
27/05 — 02/06 | 0.00106612 LRC | ▼ -19.73 % |
03/06 — 09/06 | 0.00118878 LRC | ▲ 11.51 % |
10/06 — 16/06 | 0.00109617 LRC | ▼ -7.79 % |
17/06 — 23/06 | 0.00123392 LRC | ▲ 12.57 % |
24/06 — 30/06 | 0.00130103 LRC | ▲ 5.44 % |
01/07 — 07/07 | 0.00167613 LRC | ▲ 28.83 % |
08/07 — 14/07 | 0.00160141 LRC | ▼ -4.46 % |
15/07 — 21/07 | 0.0017948 LRC | ▲ 12.08 % |
22/07 — 28/07 | 0.00171455 LRC | ▼ -4.47 % |
29/07 — 04/08 | 0.00182049 LRC | ▲ 6.18 % |
05/08 — 11/08 | 0.00176162 LRC | ▼ -3.23 % |
franc Burundi/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00128492 LRC | ▼ -3.41 % |
07/2024 | 0.00141385 LRC | ▲ 10.03 % |
08/2024 | 0.00172792 LRC | ▲ 22.21 % |
09/2024 | 0.00166408 LRC | ▼ -3.69 % |
10/2024 | 0.00154783 LRC | ▼ -6.99 % |
11/2024 | 0.00142797 LRC | ▼ -7.74 % |
12/2024 | 0.00108914 LRC | ▼ -23.73 % |
01/2025 | 0.00153469 LRC | ▲ 40.91 % |
02/2025 | 0.0011333 LRC | ▼ -26.15 % |
03/2025 | 0.00083705 LRC | ▼ -26.14 % |
04/2025 | 0.00126887 LRC | ▲ 51.59 % |
05/2025 | 0.00119694 LRC | ▼ -5.67 % |
franc Burundi/Loopring thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00127432 LRC |
Tối đa | 0.00146865 LRC |
Bình quân gia quyền | 0.00137034 LRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00076229 LRC |
Tối đa | 0.00146865 LRC |
Bình quân gia quyền | 0.00115897 LRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00076229 LRC |
Tối đa | 0.00276497 LRC |
Bình quân gia quyền | 0.00149921 LRC |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/LRC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: