Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Radium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/RADS
Lịch sử thay đổi trong BIF/RADS tỷ giá
BIF/RADS tỷ giá
12 23, 2020
1 BIF = 0.00024719 RADS
▼ -62.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Radium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -72.87% (0.00091114 RADS — 0.00024719 RADS)
Thay đổi trong BIF/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -77.4% (0.00109371 RADS — 0.00024719 RADS)
Thay đổi trong BIF/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -82.71% (0.00142929 RADS — 0.00024719 RADS)
Thay đổi trong BIF/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -82.71% (0.00142929 RADS — 0.00024719 RADS)
franc Burundi/Radium dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.0002128 RADS | ▼ -13.91 % |
22/05 | 0.00017721 RADS | ▼ -16.72 % |
23/05 | 0.0001896 RADS | ▲ 6.99 % |
24/05 | 0.00019931 RADS | ▲ 5.12 % |
25/05 | 0.00020253 RADS | ▲ 1.61 % |
26/05 | 0.00019885 RADS | ▼ -1.82 % |
27/05 | 0.00020815 RADS | ▲ 4.68 % |
28/05 | 0.00021014 RADS | ▲ 0.95 % |
29/05 | 0.0001945 RADS | ▼ -7.44 % |
30/05 | 0.00018785 RADS | ▼ -3.42 % |
31/05 | 0.00021941 RADS | ▲ 16.8 % |
01/06 | 0.00023778 RADS | ▲ 8.37 % |
02/06 | 0.00024225 RADS | ▲ 1.88 % |
03/06 | 0.00021287 RADS | ▼ -12.13 % |
04/06 | 0.00021665 RADS | ▲ 1.78 % |
05/06 | 0.00023377 RADS | ▲ 7.9 % |
06/06 | 0.00023121 RADS | ▼ -1.1 % |
07/06 | 0.00022713 RADS | ▼ -1.76 % |
08/06 | 0.0001991 RADS | ▼ -12.34 % |
09/06 | 0.00018157 RADS | ▼ -8.8 % |
10/06 | 0.00017054 RADS | ▼ -6.08 % |
11/06 | 0.00018009 RADS | ▲ 5.6 % |
12/06 | 0.00018045 RADS | ▲ 0.2 % |
13/06 | 0.00014669 RADS | ▼ -18.71 % |
14/06 | 0.0001249 RADS | ▼ -14.86 % |
15/06 | 0.00010403 RADS | ▼ -16.71 % |
16/06 | 0.00010646 RADS | ▲ 2.33 % |
17/06 | 0.00010341 RADS | ▼ -2.86 % |
18/06 | 0.00013409 RADS | ▲ 29.66 % |
19/06 | 0.00016464 RADS | ▲ 22.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00023977 RADS | ▼ -3 % |
03/06 — 09/06 | 0.00024853 RADS | ▲ 3.65 % |
10/06 — 16/06 | 0.00024159 RADS | ▼ -2.79 % |
17/06 — 23/06 | 0.00023685 RADS | ▼ -1.96 % |
24/06 — 30/06 | 0.00026293 RADS | ▲ 11.01 % |
01/07 — 07/07 | 0.00022685 RADS | ▼ -13.72 % |
08/07 — 14/07 | 0.00020689 RADS | ▼ -8.8 % |
15/07 — 21/07 | 0.0002088 RADS | ▲ 0.92 % |
22/07 — 28/07 | 0.00020626 RADS | ▼ -1.22 % |
29/07 — 04/08 | 0.00017693 RADS | ▼ -14.22 % |
05/08 — 11/08 | 0.00008107 RADS | ▼ -54.18 % |
12/08 — 18/08 | 0.00013804 RADS | ▲ 70.28 % |
franc Burundi/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00016315 RADS | ▼ -34 % |
07/2024 | 0.00018772 RADS | ▲ 15.06 % |
08/2024 | 0.00016709 RADS | ▼ -10.99 % |
09/2024 | 0.00016193 RADS | ▼ -3.09 % |
10/2024 | 0.00012021 RADS | ▼ -25.77 % |
11/2024 | 0.00014452 RADS | ▲ 20.23 % |
12/2024 | 0.00015565 RADS | ▲ 7.7 % |
01/2025 | 0.00010399 RADS | ▼ -33.19 % |
02/2025 | 0.00006206 RADS | ▼ -40.32 % |
franc Burundi/Radium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00045275 RADS |
Tối đa | 0.00098033 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.00076061 RADS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00045275 RADS |
Tối đa | 0.0011921 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.00100077 RADS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00045275 RADS |
Tối đa | 0.001462 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.00106128 RADS |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/RADS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: