Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại TaaS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/TAAS
Lịch sử thay đổi trong BIF/TAAS tỷ giá
BIF/TAAS tỷ giá
09 21, 2020
1 BIF = 0.00061877 TAAS
▲ 22.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong TaaS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -4.95% (0.00065102 TAAS — 0.00061877 TAAS)
Thay đổi trong BIF/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 15.27% (0.0005368 TAAS — 0.00061877 TAAS)
Thay đổi trong BIF/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -51.52% (0.00127625 TAAS — 0.00061877 TAAS)
Thay đổi trong BIF/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -51.52% (0.00127625 TAAS — 0.00061877 TAAS)
franc Burundi/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00054765 TAAS | ▼ -11.49 % |
19/05 | 0.00064007 TAAS | ▲ 16.88 % |
20/05 | 0.00059613 TAAS | ▼ -6.86 % |
21/05 | 0.00043789 TAAS | ▼ -26.55 % |
22/05 | 0.00038907 TAAS | ▼ -11.15 % |
23/05 | 0.00043021 TAAS | ▲ 10.58 % |
24/05 | 0.00043219 TAAS | ▲ 0.46 % |
25/05 | 0.00040542 TAAS | ▼ -6.2 % |
26/05 | 0.0003917 TAAS | ▼ -3.38 % |
27/05 | 0.00048303 TAAS | ▲ 23.31 % |
28/05 | 0.00054011 TAAS | ▲ 11.82 % |
29/05 | 0.00054512 TAAS | ▲ 0.93 % |
30/05 | 0.00061683 TAAS | ▲ 13.16 % |
31/05 | 0.00057025 TAAS | ▼ -7.55 % |
01/06 | 0.00057015 TAAS | ▼ -0.02 % |
02/06 | 0.00057838 TAAS | ▲ 1.44 % |
03/06 | 0.00060023 TAAS | ▲ 3.78 % |
04/06 | 0.00061073 TAAS | ▲ 1.75 % |
05/06 | 0.00060246 TAAS | ▼ -1.35 % |
06/06 | 0.00061062 TAAS | ▲ 1.35 % |
07/06 | 0.0006038 TAAS | ▼ -1.12 % |
08/06 | 0.00062258 TAAS | ▲ 3.11 % |
09/06 | 0.00061717 TAAS | ▼ -0.87 % |
10/06 | 0.00064232 TAAS | ▲ 4.07 % |
11/06 | 0.00058075 TAAS | ▼ -9.58 % |
12/06 | 0.00051456 TAAS | ▼ -11.4 % |
13/06 | 0.00049876 TAAS | ▼ -3.07 % |
14/06 | 0.00050138 TAAS | ▲ 0.53 % |
15/06 | 0.00052097 TAAS | ▲ 3.91 % |
16/06 | 0.00050891 TAAS | ▼ -2.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00061419 TAAS | ▼ -0.74 % |
27/05 — 02/06 | 0.0008916 TAAS | ▲ 45.17 % |
03/06 — 09/06 | 0.00103105 TAAS | ▲ 15.64 % |
10/06 — 16/06 | 0.00106404 TAAS | ▲ 3.2 % |
17/06 — 23/06 | 0.00046282 TAAS | ▼ -56.5 % |
24/06 — 30/06 | 0.00047618 TAAS | ▲ 2.89 % |
01/07 — 07/07 | 0.00039285 TAAS | ▼ -17.5 % |
08/07 — 14/07 | 0.00029803 TAAS | ▼ -24.14 % |
15/07 — 21/07 | 0.00041669 TAAS | ▲ 39.81 % |
22/07 — 28/07 | 0.00042881 TAAS | ▲ 2.91 % |
29/07 — 04/08 | 0.00044821 TAAS | ▲ 4.52 % |
05/08 — 11/08 | 0.00039312 TAAS | ▼ -12.29 % |
franc Burundi/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00040714 TAAS | ▼ -34.2 % |
07/2024 | 0.00027826 TAAS | ▼ -31.65 % |
08/2024 | 0.00052126 TAAS | ▲ 87.33 % |
09/2024 | 0.00029416 TAAS | ▼ -43.57 % |
10/2024 | 0.00025293 TAAS | ▼ -14.01 % |
11/2024 | 0.0002318 TAAS | ▼ -8.35 % |
franc Burundi/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00053031 TAAS |
Tối đa | 0.0005807 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.00054819 TAAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00042832 TAAS |
Tối đa | 0.00144117 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.00076369 TAAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00042832 TAAS |
Tối đa | 0.00144117 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.0007889 TAAS |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/TAAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: