Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Time New Bank

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/TNB

Lịch sử thay đổi trong BIF/TNB tỷ giá

BIF/TNB tỷ giá

08 25, 2023
1 BIF = 8.535218 TNB
▲ 0.26 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Time New Bank.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BIF/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 565.7% (1.282146 TNB — 8.535218 TNB)

Thay đổi trong BIF/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 646.51% (1.143352 TNB — 8.535218 TNB)

Thay đổi trong BIF/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 9883.93% (0.0854896 TNB — 8.535218 TNB)

Thay đổi trong BIF/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 1618.08% (0.49678716 TNB — 8.535218 TNB)

franc Burundi/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái

franc Burundi/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 8.490421 TNB ▼ -0.52 %
19/05 8.608685 TNB ▲ 1.39 %
20/05 8.62643 TNB ▲ 0.21 %
21/05 8.610099 TNB ▼ -0.19 %
22/05 8.482259 TNB ▼ -1.48 %
23/05 8.307361 TNB ▼ -2.06 %
24/05 8.01362 TNB ▼ -3.54 %
25/05 8.092043 TNB ▲ 0.98 %
26/05 8.34487 TNB ▲ 3.12 %
27/05 14.1266 TNB ▲ 69.28 %
28/05 32.1732 TNB ▲ 127.75 %
29/05 79.0905 TNB ▲ 145.83 %
30/05 78.8148 TNB ▼ -0.35 %
31/05 78.6199 TNB ▼ -0.25 %
01/06 78.5953 TNB ▼ -0.03 %
02/06 78.4637 TNB ▼ -0.17 %
03/06 75.8385 TNB ▼ -3.35 %
04/06 73.1393 TNB ▼ -3.56 %
05/06 73.1984 TNB ▲ 0.08 %
06/06 73.1712 TNB ▼ -0.04 %
07/06 73.2582 TNB ▲ 0.12 %
08/06 73.2291 TNB ▼ -0.04 %
09/06 74.6468 TNB ▲ 1.94 %
10/06 76.108 TNB ▲ 1.96 %
11/06 76.2468 TNB ▲ 0.18 %
12/06 75.906 TNB ▼ -0.45 %
13/06 76.0347 TNB ▲ 0.17 %
14/06 75.8322 TNB ▼ -0.27 %
15/06 76.1406 TNB ▲ 0.41 %
16/06 75.6117 TNB ▼ -0.69 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Burundi/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 8.626416 TNB ▲ 1.07 %
27/05 — 02/06 10.1473 TNB ▲ 17.63 %
03/06 — 09/06 9.55898 TNB ▼ -5.8 %
10/06 — 16/06 9.787996 TNB ▲ 2.4 %
17/06 — 23/06 10.4817 TNB ▲ 7.09 %
24/06 — 30/06 9.642831 TNB ▼ -8 %
01/07 — 07/07 9.839601 TNB ▲ 2.04 %
08/07 — 14/07 14.3989 TNB ▲ 46.34 %
15/07 — 21/07 80.9608 TNB ▲ 462.27 %
22/07 — 28/07 75.5622 TNB ▼ -6.67 %
29/07 — 04/08 78.6105 TNB ▲ 4.03 %
05/08 — 11/08 78.3349 TNB ▼ -0.35 %

franc Burundi/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 8.469702 TNB ▼ -0.77 %
07/2024 79.9568 TNB ▲ 844.03 %
08/2024 97.6565 TNB ▲ 22.14 %
09/2024 117.17 TNB ▲ 19.98 %
10/2024 114.45 TNB ▼ -2.32 %
11/2024 138.62 TNB ▲ 21.12 %
12/2024 158.4 TNB ▲ 14.27 %
01/2025 160.27 TNB ▲ 1.18 %
02/2025 157.87 TNB ▼ -1.5 %
03/2025 145.07 TNB ▼ -8.11 %
04/2025 444.99 TNB ▲ 206.74 %
05/2025 830.95 TNB ▲ 86.73 %

franc Burundi/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.237186 TNB
Tối đa 8.606571 TNB
Bình quân gia quyền 6.837444 TNB
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.144849 TNB
Tối đa 8.606571 TNB
Bình quân gia quyền 3.52968 TNB
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.07437378 TNB
Tối đa 8.606571 TNB
Bình quân gia quyền 1.376791 TNB

Chia sẻ một liên kết đến BIF/TNB tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu