Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/ZEN
Lịch sử thay đổi trong BIF/ZEN tỷ giá
BIF/ZEN tỷ giá
05 03, 2024
1 BIF = 0.00003983 ZEN
▲ 0.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 44.84% (0.0000275 ZEN — 0.00003983 ZEN)
Thay đổi trong BIF/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -10.17% (0.00004434 ZEN — 0.00003983 ZEN)
Thay đổi trong BIF/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -20.66% (0.0000502 ZEN — 0.00003983 ZEN)
Thay đổi trong BIF/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -54.66% (0.00008785 ZEN — 0.00003983 ZEN)
franc Burundi/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 0.00003988 ZEN | ▲ 0.13 % |
05/05 | 0.0000401 ZEN | ▲ 0.54 % |
06/05 | 0.00004025 ZEN | ▲ 0.38 % |
07/05 | 0.00003963 ZEN | ▼ -1.53 % |
08/05 | 0.00004039 ZEN | ▲ 1.91 % |
09/05 | 0.0000425 ZEN | ▲ 5.21 % |
10/05 | 0.00004445 ZEN | ▲ 4.59 % |
11/05 | 0.00004475 ZEN | ▲ 0.67 % |
12/05 | 0.00005271 ZEN | ▲ 17.79 % |
13/05 | 0.00006205 ZEN | ▲ 17.73 % |
14/05 | 0.00006177 ZEN | ▼ -0.46 % |
15/05 | 0.00005902 ZEN | ▼ -4.44 % |
16/05 | 0.00006043 ZEN | ▲ 2.38 % |
17/05 | 0.00006116 ZEN | ▲ 1.21 % |
18/05 | 0.0000607 ZEN | ▼ -0.76 % |
19/05 | 0.0000595 ZEN | ▼ -1.97 % |
20/05 | 0.0000564 ZEN | ▼ -5.21 % |
21/05 | 0.00005545 ZEN | ▼ -1.69 % |
22/05 | 0.00005479 ZEN | ▼ -1.2 % |
23/05 | 0.00005421 ZEN | ▼ -1.05 % |
24/05 | 0.00005503 ZEN | ▲ 1.51 % |
25/05 | 0.00005741 ZEN | ▲ 4.31 % |
26/05 | 0.00005807 ZEN | ▲ 1.15 % |
27/05 | 0.00005859 ZEN | ▲ 0.89 % |
28/05 | 0.00005766 ZEN | ▼ -1.58 % |
29/05 | 0.00005994 ZEN | ▲ 3.95 % |
30/05 | 0.00006127 ZEN | ▲ 2.23 % |
31/05 | 0.00006238 ZEN | ▲ 1.81 % |
01/06 | 0.0000604 ZEN | ▼ -3.18 % |
02/06 | 0.00005965 ZEN | ▼ -1.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.00004327 ZEN | ▲ 8.65 % |
13/05 — 19/05 | 0.00004567 ZEN | ▲ 5.54 % |
20/05 — 26/05 | 0.00003997 ZEN | ▼ -12.48 % |
27/05 — 02/06 | 0.00003819 ZEN | ▼ -4.46 % |
03/06 — 09/06 | 0.00003699 ZEN | ▼ -3.13 % |
10/06 — 16/06 | 0.0000348 ZEN | ▼ -5.93 % |
17/06 — 23/06 | 0.00003413 ZEN | ▼ -1.91 % |
24/06 — 30/06 | 0.0000397 ZEN | ▲ 16.34 % |
01/07 — 07/07 | 0.00005326 ZEN | ▲ 34.14 % |
08/07 — 14/07 | 0.00004997 ZEN | ▼ -6.17 % |
15/07 — 21/07 | 0.00005491 ZEN | ▲ 9.87 % |
22/07 — 28/07 | 0.00005475 ZEN | ▼ -0.3 % |
franc Burundi/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00003743 ZEN | ▼ -6.03 % |
07/2024 | 0.00003439 ZEN | ▼ -8.12 % |
08/2024 | 0.0000416 ZEN | ▲ 20.98 % |
08/2024 | 0.00003964 ZEN | ▼ -4.72 % |
09/2024 | 0.00003359 ZEN | ▼ -15.25 % |
10/2024 | 0.00002953 ZEN | ▼ -12.09 % |
11/2024 | 0.00003192 ZEN | ▲ 8.1 % |
12/2024 | 0.00003533 ZEN | ▲ 10.69 % |
01/2025 | 0.00002663 ZEN | ▼ -24.63 % |
02/2025 | 0.00002178 ZEN | ▼ -18.21 % |
03/2025 | 0.0000426 ZEN | ▲ 95.58 % |
04/2025 | 0.00004079 ZEN | ▼ -4.24 % |
franc Burundi/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0000274 ZEN |
Tối đa | 0.00004164 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00003673 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002105 ZEN |
Tối đa | 0.00004418 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00003307 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002105 ZEN |
Tối đa | 0.00005977 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00004041 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: