1,000 franc Burundi đến Horizen

Giá cả 1,000 franc Burundi đến Horizen dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 21, 2024, Là 0.03853 ZEN.

Bao nhiêu 1,000 BIF trong ZEN?

05 21, 2024
1,000 BIF = 0.03853 ZEN
▼ -0.1 %
1,000 ZEN = 25,953,802 BIF
1 BIF = 0.00003853 ZEN

Lịch sử thay đổi giá 1,000 BIF trong ZEN

Thống kê chi phí 1,000 franc Burundi trong Horizen

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0373 ZEN
Tối đa 0.04164 ZEN
Bình quân gia quyền 0.04003142 ZEN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02105 ZEN
Tối đa 0.04164 ZEN
Bình quân gia quyền 0.03308006 ZEN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02105 ZEN
Tối đa 0.05977 ZEN
Bình quân gia quyền 0.04006043 ZEN

Thay đổi chi phí 1,000 BIF đến ZEN trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) giá bán 1,000 franc Burundi chống lại Horizen thay đổi bởi 1.64% (0.03791 ZEN — 0.03853 ZEN)

Thay đổi chi phí 1,000 BIF đến ZEN trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) giá của 1,000 franc Burundi chống lại Horizen thay đổi bởi 9.52% (0.03518 ZEN — 0.03853 ZEN)

Thay đổi chi phí 1,000 BIF đến ZEN trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) giá của 1,000 franc Burundi chống lại Horizen thay đổi bởi -8.22% (0.04198 ZEN — 0.03853 ZEN)

Thay đổi chi phí 1,000 BIF đến ZEN trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 21, 2024) giá của 1,000 franc Burundi chống lại Horizen thay đổi bởi -56.14% (0.08785 ZEN — 0.03853 ZEN)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 BIF trong ZEN

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Burundi (BIF) trong Horizen (ZEN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Burundi (BIF) trong Horizen (ZEN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 franc Burundi trong Horizen

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 franc Burundi trong Horizen trong 30 ngày tới*

22/05 0.03820142 ZEN ▼ -0.85 %
23/05 0.03767239 ZEN ▼ -1.38 %
24/05 0.03819705 ZEN ▲ 1.39 %
25/05 0.03977096 ZEN ▲ 4.12 %
26/05 0.04026925 ZEN ▲ 1.25 %
27/05 0.04062671 ZEN ▲ 0.89 %
28/05 0.03964165 ZEN ▼ -2.42 %
29/05 0.04113386 ZEN ▲ 3.76 %
30/05 0.04211048 ZEN ▲ 2.37 %
31/05 0.04279986 ZEN ▲ 1.64 %
01/06 0.04181234 ZEN ▼ -2.31 %
02/06 0.04076841 ZEN ▼ -2.5 %
03/06 0.04044696 ZEN ▼ -0.79 %
04/06 0.04022811 ZEN ▼ -0.54 %
05/06 0.03909243 ZEN ▼ -2.82 %
06/06 0.03971567 ZEN ▲ 1.59 %
07/06 0.04040514 ZEN ▲ 1.74 %
08/06 0.03976619 ZEN ▼ -1.58 %
09/06 0.04023798 ZEN ▲ 1.19 %
10/06 0.04167864 ZEN ▲ 3.58 %
11/06 0.04291975 ZEN ▲ 2.98 %
12/06 0.04307813 ZEN ▲ 0.37 %
13/06 0.04315828 ZEN ▲ 0.19 %
14/06 0.04271155 ZEN ▼ -1.04 %
15/06 0.04224441 ZEN ▼ -1.09 %
16/06 0.04202567 ZEN ▼ -0.52 %
17/06 0.04170673 ZEN ▼ -0.76 %
18/06 0.04336945 ZEN ▲ 3.99 %
19/06 0.04236378 ZEN ▼ -2.32 %
20/06 0.03982272 ZEN ▼ -6 %

* — Giá ước tính của 1,000 franc Burundi trong Horizen được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 franc Burundi trong Horizen trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 franc Burundi trong Horizen trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.03784568 ZEN ▼ -1.78 %
03/06 — 09/06 0.03682932 ZEN ▼ -2.69 %
10/06 — 16/06 0.03346416 ZEN ▼ -9.14 %
17/06 — 23/06 0.03302564 ZEN ▼ -1.31 %
24/06 — 30/06 0.03739683 ZEN ▲ 13.24 %
01/07 — 07/07 0.05505136 ZEN ▲ 47.21 %
08/07 — 14/07 0.0520849 ZEN ▼ -5.39 %
15/07 — 21/07 0.05698629 ZEN ▲ 9.41 %
22/07 — 28/07 0.05382225 ZEN ▼ -5.55 %
29/07 — 04/08 0.06071814 ZEN ▲ 12.81 %
05/08 — 11/08 0.0583836 ZEN ▼ -3.84 %
12/08 — 18/08 0.05532277 ZEN ▼ -5.24 %

Giá ước tính của 1,000 franc Burundi trong Horizen cho năm sau*

06/2024 0.03680105 ZEN ▼ -4.49 %
07/2024 0.03377933 ZEN ▼ -8.21 %
08/2024 0.04355577 ZEN ▲ 28.94 %
09/2024 0.0408421 ZEN ▼ -6.23 %
10/2024 0.03650043 ZEN ▼ -10.63 %
11/2024 0.03193641 ZEN ▼ -12.5 %
12/2024 0.03535291 ZEN ▲ 10.7 %
01/2025 0.0399952 ZEN ▲ 13.13 %
02/2025 0.02308279 ZEN ▼ -42.29 %
03/2025 0.01847358 ZEN ▼ -19.97 %
04/2025 0.03236836 ZEN ▲ 75.21 %
05/2025 0.03035506 ZEN ▼ -6.22 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 BIF trong ZEN hôm nay, 05 21, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 franc Burundi đến Horizen Là - 0.03853 ZEN

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BIF trong ZEN Ngày mai 2024.05.22?

Ngày mai 1,000 franc Burundi đến Horizen sẽ có giá - 0 zen

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BIF trong ZEN trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Burundi đến Horizen cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BIF trong ZEN trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Burundi đến Horizen cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BIF trong ZEN trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Burundi đến Horizen cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu