Tỷ giá hối đoái Bluzelle chống lại WaykiChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bluzelle tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BLZ/WICC

Lịch sử thay đổi trong BLZ/WICC tỷ giá

BLZ/WICC tỷ giá

05 17, 2024
1 BLZ = 70.0912 WICC
▲ 0.95 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bluzelle/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bluzelle chi phí trong WaykiChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BLZ/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BLZ/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bluzelle/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BLZ/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bluzelle tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -2.43% (71.8333 WICC — 70.0912 WICC)

Thay đổi trong BLZ/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bluzelle tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -31.48% (102.3 WICC — 70.0912 WICC)

Thay đổi trong BLZ/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bluzelle tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 3839% (1.779417 WICC — 70.0912 WICC)

Thay đổi trong BLZ/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bluzelle tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 76799.22% (0.09114688 WICC — 70.0912 WICC)

Bluzelle/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái

Bluzelle/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 75.5882 WICC ▲ 7.84 %
19/05 73.4396 WICC ▼ -2.84 %
20/05 72.2305 WICC ▼ -1.65 %
21/05 66.0681 WICC ▼ -8.53 %
22/05 65.2187 WICC ▼ -1.29 %
23/05 68.4825 WICC ▲ 5 %
24/05 68.546 WICC ▲ 0.09 %
25/05 68.0046 WICC ▼ -0.79 %
26/05 66.0099 WICC ▼ -2.93 %
27/05 62.7872 WICC ▼ -4.88 %
28/05 65.5387 WICC ▲ 4.38 %
29/05 65.6511 WICC ▲ 0.17 %
30/05 64.9345 WICC ▼ -1.09 %
31/05 63.9811 WICC ▼ -1.47 %
01/06 68.3637 WICC ▲ 6.85 %
02/06 73.5815 WICC ▲ 7.63 %
03/06 77.4134 WICC ▲ 5.21 %
04/06 79.0227 WICC ▲ 2.08 %
05/06 79.5562 WICC ▲ 0.68 %
06/06 78.4131 WICC ▼ -1.44 %
07/06 78.9138 WICC ▲ 0.64 %
08/06 81.0647 WICC ▲ 2.73 %
09/06 78.1232 WICC ▼ -3.63 %
10/06 78.3163 WICC ▲ 0.25 %
11/06 82.5224 WICC ▲ 5.37 %
12/06 82.3045 WICC ▼ -0.26 %
13/06 81.8098 WICC ▼ -0.6 %
14/06 81.3827 WICC ▼ -0.52 %
15/06 80.3138 WICC ▼ -1.31 %
16/06 78.0655 WICC ▼ -2.8 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bluzelle/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bluzelle/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 64.0686 WICC ▼ -8.59 %
27/05 — 02/06 22.5092 WICC ▼ -64.87 %
03/06 — 09/06 25.8619 WICC ▲ 14.89 %
10/06 — 16/06 31.1865 WICC ▲ 20.59 %
17/06 — 23/06 38.3944 WICC ▲ 23.11 %
24/06 — 30/06 51.0228 WICC ▲ 32.89 %
01/07 — 07/07 49.2734 WICC ▼ -3.43 %
08/07 — 14/07 45.6463 WICC ▼ -7.36 %
15/07 — 21/07 45.412 WICC ▼ -0.51 %
22/07 — 28/07 56.9826 WICC ▲ 25.48 %
29/07 — 04/08 57.4238 WICC ▲ 0.77 %
05/08 — 11/08 54.9828 WICC ▼ -4.25 %

Bluzelle/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 74.7887 WICC ▲ 6.7 %
07/2024 84.1904 WICC ▲ 12.57 %
08/2024 217.65 WICC ▲ 158.52 %
09/2024 281.07 WICC ▲ 29.14 %
10/2024 514.85 WICC ▲ 83.18 %
11/2024 459.72 WICC ▼ -10.71 %
12/2024 578.99 WICC ▲ 25.94 %
01/2025 601.25 WICC ▲ 3.84 %
02/2025 749.3 WICC ▲ 24.62 %
03/2025 257.23 WICC ▼ -65.67 %
04/2025 279.49 WICC ▲ 8.66 %
05/2025 324.27 WICC ▲ 16.02 %

Bluzelle/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 58.0584 WICC
Tối đa 74.8285 WICC
Bình quân gia quyền 67.5326 WICC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 29.4336 WICC
Tối đa 134.92 WICC
Bình quân gia quyền 67.1997 WICC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.822521 WICC
Tối đa 134.92 WICC
Bình quân gia quyền 49.7165 WICC

Chia sẻ một liên kết đến BLZ/WICC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bluzelle (BLZ) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bluzelle (BLZ) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu