Tỷ giá hối đoái Bancor chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bancor tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BNT/LBP
Lịch sử thay đổi trong BNT/LBP tỷ giá
BNT/LBP tỷ giá
05 17, 2024
1 BNT = 1,180 LBP
▲ 0.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bancor/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bancor chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BNT/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BNT/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bancor/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BNT/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 5.37% (1,120 LBP — 1,180 LBP)
Thay đổi trong BNT/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 86.6% (632.51 LBP — 1,180 LBP)
Thay đổi trong BNT/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -81.25% (6,296 LBP — 1,180 LBP)
Thay đổi trong BNT/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bancor tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 329.41% (274.86 LBP — 1,180 LBP)
Bancor/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
Bancor/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,192 LBP | ▲ 1.03 % |
19/05 | 1,203 LBP | ▲ 0.86 % |
20/05 | 1,221 LBP | ▲ 1.49 % |
21/05 | 1,232 LBP | ▲ 0.95 % |
22/05 | 1,243 LBP | ▲ 0.91 % |
23/05 | 1,289 LBP | ▲ 3.64 % |
24/05 | 1,279 LBP | ▼ -0.75 % |
25/05 | 1,227 LBP | ▼ -4.05 % |
26/05 | 1,222 LBP | ▼ -0.41 % |
27/05 | 1,195 LBP | ▼ -2.24 % |
28/05 | 1,234 LBP | ▲ 3.24 % |
29/05 | 1,151 LBP | ▼ -6.7 % |
30/05 | 1,086 LBP | ▼ -5.63 % |
31/05 | 1,059 LBP | ▼ -2.5 % |
01/06 | 1,081 LBP | ▲ 2.13 % |
02/06 | 1,097 LBP | ▲ 1.47 % |
03/06 | 1,158 LBP | ▲ 5.56 % |
04/06 | 1,153 LBP | ▼ -0.44 % |
05/06 | 1,178 LBP | ▲ 2.2 % |
06/06 | 1,174 LBP | ▼ -0.42 % |
07/06 | 1,154 LBP | ▼ -1.7 % |
08/06 | 1,171 LBP | ▲ 1.47 % |
09/06 | 1,165 LBP | ▼ -0.44 % |
10/06 | 1,158 LBP | ▼ -0.64 % |
11/06 | 1,124 LBP | ▼ -2.94 % |
12/06 | 1,104 LBP | ▼ -1.74 % |
13/06 | 1,118 LBP | ▲ 1.25 % |
14/06 | 1,121 LBP | ▲ 0.29 % |
15/06 | 1,186 LBP | ▲ 5.74 % |
16/06 | 122.44 LBP | ▼ -89.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bancor/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bancor/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,201 LBP | ▲ 1.79 % |
27/05 — 02/06 | 1,255 LBP | ▲ 4.48 % |
03/06 — 09/06 | 1,108 LBP | ▼ -11.75 % |
10/06 — 16/06 | 1,111 LBP | ▲ 0.26 % |
17/06 — 23/06 | 1,136 LBP | ▲ 2.31 % |
24/06 — 30/06 | 1,195 LBP | ▲ 5.14 % |
01/07 — 07/07 | 1,012 LBP | ▼ -15.29 % |
08/07 — 14/07 | 1,047 LBP | ▲ 3.49 % |
15/07 — 21/07 | 965.72 LBP | ▼ -7.8 % |
22/07 — 28/07 | 998.45 LBP | ▲ 3.39 % |
29/07 — 04/08 | 950.05 LBP | ▼ -4.85 % |
05/08 — 11/08 | 192.07 LBP | ▼ -79.78 % |
Bancor/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,220 LBP | ▲ 3.39 % |
07/2024 | 1,153 LBP | ▼ -5.55 % |
08/2024 | 754.68 LBP | ▼ -34.52 % |
09/2024 | 1,300 LBP | ▲ 72.22 % |
10/2024 | 1,578 LBP | ▲ 21.43 % |
11/2024 | 1,130 LBP | ▼ -28.41 % |
12/2024 | 789.59 LBP | ▼ -30.11 % |
01/2025 | 665.49 LBP | ▼ -15.72 % |
02/2025 | 4,795 LBP | ▲ 620.5 % |
03/2025 | 4,621 LBP | ▼ -3.62 % |
04/2025 | 3,682 LBP | ▼ -20.32 % |
05/2025 | 892.23 LBP | ▼ -75.77 % |
Bancor/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 56,464 LBP |
Tối đa | 1,242 LBP |
Bình quân gia quyền | 16,166 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,869 LBP |
Tối đa | 1,269 LBP |
Bình quân gia quyền | 17,754 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,230 LBP |
Tối đa | 28,880 LBP |
Bình quân gia quyền | 8,663 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến BNT/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: