Tỷ giá hối đoái Bancor chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bancor tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BNT/MTL

Lịch sử thay đổi trong BNT/MTL tỷ giá

BNT/MTL tỷ giá

05 05, 2024
1 BNT = 0.41305014 MTL
▲ 0.47 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bancor/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bancor chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BNT/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BNT/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bancor/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BNT/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 1.31% (0.40770386 MTL — 0.41305014 MTL)

Thay đổi trong BNT/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -19.04% (0.51018341 MTL — 0.41305014 MTL)

Thay đổi trong BNT/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 7.94% (0.38266374 MTL — 0.41305014 MTL)

Thay đổi trong BNT/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce Bancor tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -42.23% (0.7150377 MTL — 0.41305014 MTL)

Bancor/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Bancor/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 0.40979225 MTL ▼ -0.79 %
07/05 0.42342173 MTL ▲ 3.33 %
08/05 0.44076624 MTL ▲ 4.1 %
09/05 0.42363146 MTL ▼ -3.89 %
10/05 0.41824786 MTL ▼ -1.27 %
11/05 0.4220714 MTL ▲ 0.91 %
12/05 0.42908626 MTL ▲ 1.66 %
13/05 0.51796328 MTL ▲ 20.71 %
14/05 0.53270185 MTL ▲ 2.85 %
15/05 0.48783775 MTL ▼ -8.42 %
16/05 0.51488103 MTL ▲ 5.54 %
17/05 0.5128681 MTL ▼ -0.39 %
18/05 0.50382065 MTL ▼ -1.76 %
19/05 0.47181311 MTL ▼ -6.35 %
20/05 0.46180407 MTL ▼ -2.12 %
21/05 0.45860831 MTL ▼ -0.69 %
22/05 0.46496864 MTL ▲ 1.39 %
23/05 0.47724921 MTL ▲ 2.64 %
24/05 0.46361797 MTL ▼ -2.86 %
25/05 0.46543081 MTL ▲ 0.39 %
26/05 0.44831216 MTL ▼ -3.68 %
27/05 0.46027341 MTL ▲ 2.67 %
28/05 0.46343669 MTL ▲ 0.69 %
29/05 0.46473441 MTL ▲ 0.28 %
30/05 0.46243637 MTL ▼ -0.49 %
31/05 0.45385873 MTL ▼ -1.85 %
01/06 0.45464662 MTL ▲ 0.17 %
02/06 0.45792525 MTL ▲ 0.72 %
03/06 0.45704031 MTL ▼ -0.19 %
04/06 0.45917385 MTL ▲ 0.47 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bancor/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bancor/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.41387169 MTL ▲ 0.2 %
13/05 — 19/05 0.41596048 MTL ▲ 0.5 %
20/05 — 26/05 0.37636818 MTL ▼ -9.52 %
27/05 — 02/06 0.33155045 MTL ▼ -11.91 %
03/06 — 09/06 0.33040139 MTL ▼ -0.35 %
10/06 — 16/06 0.31262422 MTL ▼ -5.38 %
17/06 — 23/06 0.33350881 MTL ▲ 6.68 %
24/06 — 30/06 0.34857064 MTL ▲ 4.52 %
01/07 — 07/07 0.37757864 MTL ▲ 8.32 %
08/07 — 14/07 0.35599827 MTL ▼ -5.72 %
15/07 — 21/07 0.35092574 MTL ▼ -1.42 %
22/07 — 28/07 0.34736349 MTL ▼ -1.02 %

Bancor/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.42487176 MTL ▲ 2.86 %
07/2024 0.36607898 MTL ▼ -13.84 %
08/2024 0.53989507 MTL ▲ 47.48 %
09/2024 0.45335406 MTL ▼ -16.03 %
10/2024 0.48479583 MTL ▲ 6.94 %
11/2024 0.64792875 MTL ▲ 33.65 %
12/2024 0.64263668 MTL ▼ -0.82 %
12/2024 0.67748947 MTL ▲ 5.42 %
01/2025 0.64667446 MTL ▼ -4.55 %
03/2025 0.57748105 MTL ▼ -10.7 %
03/2025 0.58482339 MTL ▲ 1.27 %
04/2025 0.59231201 MTL ▲ 1.28 %

Bancor/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.39461348 MTL
Tối đa 0.50124586 MTL
Bình quân gia quyền 0.42706121 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.32917971 MTL
Tối đa 0.54287878 MTL
Bình quân gia quyền 0.43790261 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.25059998 MTL
Tối đa 1.008204 MTL
Bình quân gia quyền 0.40129138 MTL

Chia sẻ một liên kết đến BNT/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu