Tỷ giá hối đoái Bancor chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bancor tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BNT/POWR

Lịch sử thay đổi trong BNT/POWR tỷ giá

BNT/POWR tỷ giá

05 05, 2024
1 BNT = 2.308281 POWR
▼ -1.93 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bancor/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bancor chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BNT/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BNT/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bancor/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BNT/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 2.09% (2.260917 POWR — 2.308281 POWR)

Thay đổi trong BNT/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -3.6% (2.39459 POWR — 2.308281 POWR)

Thay đổi trong BNT/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -14.9% (2.712498 POWR — 2.308281 POWR)

Thay đổi trong BNT/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce Bancor tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -27.88% (3.200797 POWR — 2.308281 POWR)

Bancor/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

Bancor/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 2.295255 POWR ▼ -0.56 %
07/05 2.350181 POWR ▲ 2.39 %
08/05 2.420703 POWR ▲ 3 %
09/05 2.336412 POWR ▼ -3.48 %
10/05 2.305627 POWR ▼ -1.32 %
11/05 2.266005 POWR ▼ -1.72 %
12/05 2.302728 POWR ▲ 1.62 %
13/05 2.989391 POWR ▲ 29.82 %
14/05 2.859548 POWR ▼ -4.34 %
15/05 2.614567 POWR ▼ -8.57 %
16/05 2.663008 POWR ▲ 1.85 %
17/05 2.684798 POWR ▲ 0.82 %
18/05 2.66436 POWR ▼ -0.76 %
19/05 2.651276 POWR ▼ -0.49 %
20/05 2.591088 POWR ▼ -2.27 %
21/05 2.54359 POWR ▼ -1.83 %
22/05 2.561986 POWR ▲ 0.72 %
23/05 2.577199 POWR ▲ 0.59 %
24/05 2.584219 POWR ▲ 0.27 %
25/05 2.621238 POWR ▲ 1.43 %
26/05 2.610961 POWR ▼ -0.39 %
27/05 2.451707 POWR ▼ -6.1 %
28/05 2.444583 POWR ▼ -0.29 %
29/05 2.438915 POWR ▼ -0.23 %
30/05 2.468636 POWR ▲ 1.22 %
31/05 2.501351 POWR ▲ 1.33 %
01/06 2.512767 POWR ▲ 0.46 %
02/06 2.520972 POWR ▲ 0.33 %
03/06 2.530748 POWR ▲ 0.39 %
04/06 2.517682 POWR ▼ -0.52 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bancor/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bancor/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 2.292949 POWR ▼ -0.66 %
13/05 — 19/05 2.259128 POWR ▼ -1.48 %
20/05 — 26/05 2.41612 POWR ▲ 6.95 %
27/05 — 02/06 2.215569 POWR ▼ -8.3 %
03/06 — 09/06 2.210173 POWR ▼ -0.24 %
10/06 — 16/06 2.155295 POWR ▼ -2.48 %
17/06 — 23/06 2.258382 POWR ▲ 4.78 %
24/06 — 30/06 2.358827 POWR ▲ 4.45 %
01/07 — 07/07 2.429666 POWR ▲ 3 %
08/07 — 14/07 2.384802 POWR ▼ -1.85 %
15/07 — 21/07 2.326921 POWR ▼ -2.43 %
22/07 — 28/07 2.399875 POWR ▲ 3.14 %

Bancor/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.301307 POWR ▼ -0.3 %
07/2024 1.80511 POWR ▼ -21.56 %
08/2024 2.761295 POWR ▲ 52.97 %
09/2024 2.21302 POWR ▼ -19.86 %
10/2024 1.896713 POWR ▼ -14.29 %
11/2024 2.284711 POWR ▲ 20.46 %
12/2024 1.827739 POWR ▼ -20 %
12/2024 2.043251 POWR ▲ 11.79 %
01/2025 2.226528 POWR ▲ 8.97 %
03/2025 2.101393 POWR ▼ -5.62 %
03/2025 2.189726 POWR ▲ 4.2 %
04/2025 2.213767 POWR ▲ 1.1 %

Bancor/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.190607 POWR
Tối đa 2.667003 POWR
Bình quân gia quyền 2.348179 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.986776 POWR
Tối đa 2.667003 POWR
Bình quân gia quyền 2.296699 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.97585854 POWR
Tối đa 8.085043 POWR
Bình quân gia quyền 2.549867 POWR

Chia sẻ một liên kết đến BNT/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu