Tỷ giá hối đoái Bancor chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bancor tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BNT/XEM
Lịch sử thay đổi trong BNT/XEM tỷ giá
BNT/XEM tỷ giá
05 17, 2024
1 BNT = 18.8175 XEM
▼ -0.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bancor/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bancor chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BNT/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BNT/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bancor/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BNT/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -3.84% (19.5692 XEM — 18.8175 XEM)
Thay đổi trong BNT/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -11.71% (21.3134 XEM — 18.8175 XEM)
Thay đổi trong BNT/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 47.23% (12.7809 XEM — 18.8175 XEM)
Thay đổi trong BNT/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bancor tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 305.91% (4.635914 XEM — 18.8175 XEM)
Bancor/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Bancor/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 18.5656 XEM | ▼ -1.34 % |
19/05 | 18.3873 XEM | ▼ -0.96 % |
20/05 | 17.9068 XEM | ▼ -2.61 % |
21/05 | 17.5132 XEM | ▼ -2.2 % |
22/05 | 17.5447 XEM | ▲ 0.18 % |
23/05 | 17.4892 XEM | ▼ -0.32 % |
24/05 | 17.1361 XEM | ▼ -2.02 % |
25/05 | 17.7455 XEM | ▲ 3.56 % |
26/05 | 17.9805 XEM | ▲ 1.32 % |
27/05 | 18.298 XEM | ▲ 1.77 % |
28/05 | 17.8868 XEM | ▼ -2.25 % |
29/05 | 18.0393 XEM | ▲ 0.85 % |
30/05 | 18.0718 XEM | ▲ 0.18 % |
31/05 | 17.8326 XEM | ▼ -1.32 % |
01/06 | 17.7832 XEM | ▼ -0.28 % |
02/06 | 17.547 XEM | ▼ -1.33 % |
03/06 | 17.6109 XEM | ▲ 0.36 % |
04/06 | 17.4836 XEM | ▼ -0.72 % |
05/06 | 17.4158 XEM | ▼ -0.39 % |
06/06 | 17.4214 XEM | ▲ 0.03 % |
07/06 | 17.5696 XEM | ▲ 0.85 % |
08/06 | 17.7895 XEM | ▲ 1.25 % |
09/06 | 17.7164 XEM | ▼ -0.41 % |
10/06 | 17.7624 XEM | ▲ 0.26 % |
11/06 | 18.0059 XEM | ▲ 1.37 % |
12/06 | 18.3629 XEM | ▲ 1.98 % |
13/06 | 18.1213 XEM | ▼ -1.32 % |
14/06 | 17.8349 XEM | ▼ -1.58 % |
15/06 | 18.0874 XEM | ▲ 1.42 % |
16/06 | 18.2002 XEM | ▲ 0.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bancor/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bancor/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 18.2175 XEM | ▼ -3.19 % |
27/05 — 02/06 | 16.3707 XEM | ▼ -10.14 % |
03/06 — 09/06 | 16.5696 XEM | ▲ 1.22 % |
10/06 — 16/06 | 16.0961 XEM | ▼ -2.86 % |
17/06 — 23/06 | 17.2717 XEM | ▲ 7.3 % |
24/06 — 30/06 | 17.3194 XEM | ▲ 0.28 % |
01/07 — 07/07 | 18.33 XEM | ▲ 5.83 % |
08/07 — 14/07 | 17.5061 XEM | ▼ -4.49 % |
15/07 — 21/07 | 18.0598 XEM | ▲ 3.16 % |
22/07 — 28/07 | 17.3135 XEM | ▼ -4.13 % |
29/07 — 04/08 | 18.069 XEM | ▲ 4.36 % |
05/08 — 11/08 | 18.0013 XEM | ▼ -0.37 % |
Bancor/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.2489 XEM | ▼ -3.02 % |
07/2024 | 17.2395 XEM | ▼ -5.53 % |
08/2024 | 24.5141 XEM | ▲ 42.2 % |
09/2024 | 21.8182 XEM | ▼ -11 % |
10/2024 | 23.161 XEM | ▲ 6.15 % |
11/2024 | 28.3307 XEM | ▲ 22.32 % |
12/2024 | 25.7833 XEM | ▼ -8.99 % |
01/2025 | 27.0365 XEM | ▲ 4.86 % |
02/2025 | 27.1393 XEM | ▲ 0.38 % |
03/2025 | 23.8018 XEM | ▼ -12.3 % |
04/2025 | 24.508 XEM | ▲ 2.97 % |
05/2025 | 25.0213 XEM | ▲ 2.09 % |
Bancor/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.0362 XEM |
Tối đa | 19.4846 XEM |
Bình quân gia quyền | 18.5079 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.7817 XEM |
Tối đa | 22.5492 XEM |
Bình quân gia quyền | 18.5167 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.1472 XEM |
Tối đa | 50.9942 XEM |
Bình quân gia quyền | 17.7108 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến BNT/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: