Tỷ giá hối đoái boliviano Bolivia chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BOB/DCN
Lịch sử thay đổi trong BOB/DCN tỷ giá
BOB/DCN tỷ giá
05 17, 2024
1 BOB = 1,079 DCN
▼ -17.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ boliviano Bolivia/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 boliviano Bolivia chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BOB/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BOB/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái boliviano Bolivia/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BOB/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -17.88% (1,313 DCN — 1,079 DCN)
Thay đổi trong BOB/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -17.13% (1,302 DCN — 1,079 DCN)
Thay đổi trong BOB/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -98.53% (73,159 DCN — 1,079 DCN)
Thay đổi trong BOB/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -96.71% (32,745 DCN — 1,079 DCN)
boliviano Bolivia/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
boliviano Bolivia/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,103 DCN | ▲ 2.22 % |
19/05 | 1,143 DCN | ▲ 3.69 % |
20/05 | 1,079 DCN | ▼ -5.65 % |
21/05 | 1,152 DCN | ▲ 6.78 % |
22/05 | 1,156 DCN | ▲ 0.35 % |
23/05 | 1,170 DCN | ▲ 1.21 % |
24/05 | 1,302 DCN | ▲ 11.33 % |
25/05 | 921.13 DCN | ▼ -29.26 % |
26/05 | 1,062 DCN | ▲ 15.29 % |
27/05 | 1,025 DCN | ▼ -3.5 % |
28/05 | 871.24 DCN | ▼ -14.99 % |
29/05 | 1,087 DCN | ▲ 24.78 % |
30/05 | 1,113 DCN | ▲ 2.4 % |
31/05 | 1,093 DCN | ▼ -1.78 % |
01/06 | 1,084 DCN | ▼ -0.86 % |
02/06 | 1,085 DCN | ▲ 0.11 % |
03/06 | 1,147 DCN | ▲ 5.7 % |
04/06 | 1,239 DCN | ▲ 7.99 % |
05/06 | 1,118 DCN | ▼ -9.75 % |
06/06 | 1,199 DCN | ▲ 7.28 % |
07/06 | 1,234 DCN | ▲ 2.94 % |
08/06 | 1,234 DCN | ▼ -0.04 % |
09/06 | 1,163 DCN | ▼ -5.77 % |
10/06 | 1,033 DCN | ▼ -11.12 % |
11/06 | 1,177 DCN | ▲ 13.94 % |
12/06 | 1,192 DCN | ▲ 1.2 % |
13/06 | 1,239 DCN | ▲ 4 % |
14/06 | 1,250 DCN | ▲ 0.86 % |
15/06 | 1,071 DCN | ▼ -14.34 % |
16/06 | 90.9143 DCN | ▼ -91.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của boliviano Bolivia/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
boliviano Bolivia/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,088 DCN | ▲ 0.86 % |
27/05 — 02/06 | 1,102 DCN | ▲ 1.26 % |
03/06 — 09/06 | 1,243 DCN | ▲ 12.86 % |
10/06 — 16/06 | 1,159 DCN | ▼ -6.75 % |
17/06 — 23/06 | 1,002 DCN | ▼ -13.58 % |
24/06 — 30/06 | 1,101 DCN | ▲ 9.94 % |
01/07 — 07/07 | 1,211 DCN | ▲ 9.91 % |
08/07 — 14/07 | 1,290 DCN | ▲ 6.6 % |
15/07 — 21/07 | 1,295 DCN | ▲ 0.37 % |
22/07 — 28/07 | 1,303 DCN | ▲ 0.56 % |
29/07 — 04/08 | 1,288 DCN | ▼ -1.11 % |
05/08 — 11/08 | 228.6 DCN | ▼ -82.25 % |
boliviano Bolivia/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,144 DCN | ▲ 6.1 % |
07/2024 | 255.19 DCN | ▼ -77.7 % |
08/2024 | 326.83 DCN | ▲ 28.07 % |
09/2024 | 313.18 DCN | ▼ -4.18 % |
10/2024 | 287.91 DCN | ▼ -8.07 % |
11/2024 | 263.12 DCN | ▼ -8.61 % |
12/2024 | 226.26 DCN | ▼ -14.01 % |
01/2025 | 289.88 DCN | ▲ 28.11 % |
02/2025 | 270.81 DCN | ▼ -6.58 % |
03/2025 | 225.09 DCN | ▼ -16.88 % |
04/2025 | 287.04 DCN | ▲ 27.52 % |
05/2025 | 62.0824 DCN | ▼ -78.37 % |
boliviano Bolivia/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,172 DCN |
Tối đa | 105,306 DCN |
Bình quân gia quyền | 24,169 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,001 DCN |
Tối đa | 113,336 DCN |
Bình quân gia quyền | 22,965 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 741.64 DCN |
Tối đa | 155,443 DCN |
Bình quân gia quyền | 29,196 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến BOB/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến boliviano Bolivia (BOB) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến boliviano Bolivia (BOB) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: