Tỷ giá hối đoái boliviano Bolivia chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BOB/NLG

Lịch sử thay đổi trong BOB/NLG tỷ giá

BOB/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 BOB = 65.0438 NLG
▼ -0.7 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ boliviano Bolivia/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 boliviano Bolivia chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BOB/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BOB/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái boliviano Bolivia/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BOB/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 21.98% (53.3242 NLG — 65.0438 NLG)

Thay đổi trong BOB/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 14.74% (56.6883 NLG — 65.0438 NLG)

Thay đổi trong BOB/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 676.36% (8.378034 NLG — 65.0438 NLG)

Thay đổi trong BOB/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 394.48% (13.1538 NLG — 65.0438 NLG)

boliviano Bolivia/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

boliviano Bolivia/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 64.4789 NLG ▼ -0.87 %
07/05 63.1607 NLG ▼ -2.04 %
08/05 51.8293 NLG ▼ -17.94 %
09/05 44.6437 NLG ▼ -13.86 %
10/05 44.8046 NLG ▲ 0.36 %
11/05 44.398 NLG ▼ -0.91 %
12/05 52.4403 NLG ▲ 18.11 %
13/05 65.0423 NLG ▲ 24.03 %
14/05 65.081 NLG ▲ 0.06 %
15/05 65.6373 NLG ▲ 0.85 %
16/05 66.0189 NLG ▲ 0.58 %
17/05 64.6838 NLG ▼ -2.02 %
18/05 63.3277 NLG ▼ -2.1 %
19/05 64.0721 NLG ▲ 1.18 %
20/05 65.1852 NLG ▲ 1.74 %
21/05 70.4613 NLG ▲ 8.09 %
22/05 82.6602 NLG ▲ 17.31 %
23/05 82.4241 NLG ▼ -0.29 %
24/05 82.4265 NLG ▲ 0 %
25/05 83.3749 NLG ▲ 1.15 %
26/05 84.4564 NLG ▲ 1.3 %
27/05 85.4011 NLG ▲ 1.12 %
28/05 83.4493 NLG ▼ -2.29 %
29/05 83.155 NLG ▼ -0.35 %
30/05 83.8141 NLG ▲ 0.79 %
31/05 80.4584 NLG ▼ -4 %
01/06 83.0446 NLG ▲ 3.21 %
02/06 84.0686 NLG ▲ 1.23 %
03/06 85.9837 NLG ▲ 2.28 %
04/06 87.5928 NLG ▲ 1.87 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của boliviano Bolivia/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

boliviano Bolivia/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 63.1505 NLG ▼ -2.91 %
13/05 — 19/05 90.2573 NLG ▲ 42.92 %
20/05 — 26/05 41.9686 NLG ▼ -53.5 %
27/05 — 02/06 44.7716 NLG ▲ 6.68 %
03/06 — 09/06 53.4239 NLG ▲ 19.33 %
10/06 — 16/06 53.2975 NLG ▼ -0.24 %
17/06 — 23/06 53.5559 NLG ▲ 0.48 %
24/06 — 30/06 50.4846 NLG ▼ -5.73 %
01/07 — 07/07 50.3639 NLG ▼ -0.24 %
08/07 — 14/07 63.744 NLG ▲ 26.57 %
15/07 — 21/07 64.6799 NLG ▲ 1.47 %
22/07 — 28/07 65.6409 NLG ▲ 1.49 %

boliviano Bolivia/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 63.9181 NLG ▼ -1.73 %
07/2024 145.12 NLG ▲ 127.04 %
08/2024 124.93 NLG ▼ -13.91 %
09/2024 164.87 NLG ▲ 31.97 %
10/2024 235.36 NLG ▲ 42.76 %
11/2024 333.33 NLG ▲ 41.63 %
12/2024 404.86 NLG ▲ 21.46 %
12/2024 269.2 NLG ▼ -33.51 %
01/2025 356.8 NLG ▲ 32.54 %
03/2025 318.79 NLG ▼ -10.65 %
03/2025 359.69 NLG ▲ 12.83 %
04/2025 487.29 NLG ▲ 35.47 %

boliviano Bolivia/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 35.1472 NLG
Tối đa 65.2421 NLG
Bình quân gia quyền 54.0279 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 35.1472 NLG
Tối đa 68.0677 NLG
Bình quân gia quyền 54.0841 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 8.651538 NLG
Tối đa 68.0677 NLG
Bình quân gia quyền 37.0774 NLG

Chia sẻ một liên kết đến BOB/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến boliviano Bolivia (BOB) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến boliviano Bolivia (BOB) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu